Bản dịch của từ Pick trong tiếng Việt

Pick

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick(Verb)

pˈɪk
ˈpɪk
01

Gõ nhẹ hoặc đập nhẹ

To tap or strike lightly

Ví dụ
02

Nắm lấy và loại bỏ

To take hold of and remove

Ví dụ
03

Chọn hoặc lựa chọn từ một nhóm

To choose or select from a group

Ví dụ

Pick(Noun)

pˈɪk
ˈpɪk
01

Nắm bắt và loại bỏ

A small tool for digging or breaking

Ví dụ
02

Chọn hoặc lựa chọn từ một nhóm

A selection or choice

Ví dụ
03

Gõ nhẹ

A person or thing chosen

Ví dụ

Pick(Noun Countable)

pˈɪk
ˈpɪk
01

Nắm bắt và loại bỏ

An act of selecting

Ví dụ
02

Gõ nhẹ hoặc đập nhẹ

A thing that has been selected

Ví dụ
03

Chọn hoặc lựa chọn từ một nhóm

A choice or option available

Ví dụ