Bản dịch của từ Detach trong tiếng Việt
Detach
Detach (Verb)
She decided to detach herself from toxic relationships.
Cô ấy quyết định tách bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
The counselor advised him to detach from work stress during weekends.
Người tư vấn khuyên anh ấy tách ra khỏi căng thẳng công việc vào cuối tuần.
The team decided to detach a small group for reconnaissance.
Nhóm quyết định tách ra một nhóm nhỏ để thám hiểm.
The organization chose to detach volunteers for community service projects.
Tổ chức chọn tách các tình nguyện viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
She decided to detach herself from toxic friends.
Cô ấy quyết định tách bản thân khỏi những người bạn độc hại.
He detached from the party due to conflicting beliefs.
Anh ấy tách ra khỏi buổi tiệc do sự mâu thuẫn về niềm tin.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp