Bản dịch của từ Detach trong tiếng Việt
Detach
Detach (Verb)
She decided to detach herself from toxic relationships.
Cô ấy quyết định tách bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
The counselor advised him to detach from work stress during weekends.
Người tư vấn khuyên anh ấy tách ra khỏi căng thẳng công việc vào cuối tuần.
It's important to detach emotions when making important decisions.
Quan trọng phải tách ra cảm xúc khi đưa ra quyết định quan trọng.
The team decided to detach a small group for reconnaissance.
Nhóm quyết định tách ra một nhóm nhỏ để thám hiểm.
The organization chose to detach volunteers for community service projects.
Tổ chức chọn tách các tình nguyện viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
The government plans to detach officers to handle the crisis situation.
Chính phủ dự định tách các sĩ quan để xử lý tình hình khẩn cấp.
She decided to detach herself from toxic friends.
Cô ấy quyết định tách bản thân khỏi những người bạn độc hại.
He detached from the party due to conflicting beliefs.
Anh ấy tách ra khỏi buổi tiệc do sự mâu thuẫn về niềm tin.
The activist chose to detach from the established organization.
Người hoạt động chọn tách ra khỏi tổ chức đã được thành lập.
Dạng động từ của Detach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaching |
Họ từ
Từ "detach" có nghĩa là tách rời hoặc bóc tách một vật ra khỏi một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa trừu tượng, chỉ việc tách mình ra khỏi tình cảm hoặc sự gắn bó với cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "detach" có nghĩa tương đương và cách sử dụng nói chung không khác biệt. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh hoặc cách phát âm trong một số vùng miền.
Từ "detach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detachere", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "tacere" mang ý nghĩa "giữ lại". Sự hình thành từ này diễn ra từ thế kỷ 15, ngụ ý về hành động tách rời hay buông bỏ một phần nào đó khỏi tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "detach" chỉ việc loại bỏ hoặc tách rời ra một cách rõ ràng, phản ánh sự không gắn bó hay không liên kết.
Từ "detach" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "detach" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc tách rời hoặc giải phóng một vật thể nào đó, hoặc thể hiện sự tách biệt về mặt cảm xúc. Các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội và công nghệ cũng thường sử dụng từ này để chỉ sự tách rời giữa các yếu tố trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp