Bản dịch của từ Disconnect trong tiếng Việt

Disconnect

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconnect(Verb)

dˈɪskənˌɛkt
ˈdɪskəˌnɛkt
01

Cắt đứt mối liên hệ giữa hai điều.

To sever the connection between two things

Ví dụ
02

Ngắt hoặc làm gián đoạn một kết nối

To break or interrupt a connection

Ví dụ
03

Gây ra sự thiếu kết nối hoặc liên kết

To cause a lack of connection or association

Ví dụ

Disconnect(Noun)

dˈɪskənˌɛkt
ˈdɪskəˌnɛkt
01

Cắt đứt mối liên hệ giữa hai điều.

An instance of breaking a connection

Ví dụ
02

Để phá vỡ hoặc gián đoạn một mối liên kết

A lack of connection or engagement

Ví dụ
03

Gây ra sự thiếu kết nối hoặc liên kết.

A difference or disagreement in perception or understanding

Ví dụ