Bản dịch của từ Disconnect trong tiếng Việt
Disconnect
Disconnect (Noun)
Một trường hợp ngắt kết nối hoặc bị ngắt kết nối.
An instance of disconnecting or being disconnected.
The disconnect between generations is evident in their communication styles.
Sự tách biệt giữa các thế hệ rõ ràng qua phong cách giao tiếp của họ.
There is a disconnect in the community due to lack of understanding.
Có sự tách biệt trong cộng đồng do thiếu hiểu biết.
The disconnect between the two groups led to miscommunication.
Sự tách biệt giữa hai nhóm dẫn đến sự hiểu lầm.
Dạng danh từ của Disconnect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disconnect | Disconnects |
Disconnect (Verb)
Phá vỡ sự kết nối của hoặc giữa.
Break the connection of or between.
They decided to disconnect from social media for a month.
Họ quyết định ngưng kết nối với mạng xã hội trong một tháng.
The lack of face-to-face interactions can disconnect people emotionally.
Sự thiếu giao tiếp trực tiếp có thể làm mất kết nối cảm xúc giữa mọi người.
The pandemic forced many to disconnect from their usual social circles.
Đại dịch buộc nhiều người phải cắt đứt với các nhóm xã hội thường xuyên.
Dạng động từ của Disconnect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconnecting |
Họ từ
Từ "disconnect" chỉ hành động ngắt kết nối hoặc không còn liên lạc với một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "disconnect" có thể được dùng trong nhiều tình huống cũng như có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự tách biệt về cảm xúc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh cảm xúc và thường áp dụng trong khía cạnh kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "disconnect" được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc Latin, mang ý nghĩa "không" hoặc "tách biệt", kết hợp với động từ "connect" xuất phát từ tiếng Latin "connectere", có nghĩa là "kết nối". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những phát triển trong công nghệ và giao tiếp, phản ánh sự tách rời của các yếu tố hay đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "disconnect" chỉ về việc cắt đứt mối quan hệ hoặc kết nối, nhấn mạnh sự phân chia hoặc gián đoạn trong một hệ thống.
Từ "disconnect" xuất hiện với tần suất khá đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn tả sự ngắt kết nối giữa các ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong phần Reading và Listening, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc cảm xúc, như mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc giữa con người và thiết bị. Từ "disconnect" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, cảm xúc, hoặc thảo luận về sự khác biệt giữa các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp