Bản dịch của từ Disconnecting trong tiếng Việt
Disconnecting
Disconnecting (Verb)
Social media can sometimes lead to disconnecting individuals from real relationships.
Mạng xã hội đôi khi có thể dẫn đến việc tách rời cá nhân khỏi mối quan hệ thực sự.
Constant phone use often results in disconnecting people from face-to-face interactions.
Việc sử dụng điện thoại liên tục thường dẫn đến việc tách rời người khỏi giao tiếp trực tiếp.
The lack of community events can contribute to disconnecting neighbors in neighborhoods.
Sự thiếu hụt các sự kiện cộng đồng có thể góp phần vào việc tách rời hàng xóm trong khu vực.
Dạng động từ của Disconnecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconnecting |
Họ từ
Từ “disconnecting” là dạng hiện tại phân từ của động từ “disconnect,” có nghĩa là ngắt kết nối, cắt đứt sự liên hệ hoặc truyền tải thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, “disconnecting” thường chỉ hành động tạm thời ngắt kết nối thiết bị hoặc mạng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự tách biệt về mặt tâm lý hoặc tình cảm.
Từ "disconnecting" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "tách rời", kết hợp với động từ "connect" từ tiếng Latinh "conectere", có nghĩa là "kết nối". Khái niệm này ban đầu mô tả hành động tách rời các kết nối vật lý hoặc tinh thần, và hiện nay nó thể hiện sự ngắt quãng trong các mối quan hệ, giao tiếp hoặc hệ thống. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội và công nghệ hiện đại.
Từ "disconnecting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ cá nhân và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không kết nối hoặc ngắt quãng trong giao tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ "disconnecting" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ xã hội.