Bản dịch của từ Disconnecting trong tiếng Việt
Disconnecting

Disconnecting(Verb)
Dạng động từ của Disconnecting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconnect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconnected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconnected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconnects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconnecting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “disconnecting” là dạng hiện tại phân từ của động từ “disconnect,” có nghĩa là ngắt kết nối, cắt đứt sự liên hệ hoặc truyền tải thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, “disconnecting” thường chỉ hành động tạm thời ngắt kết nối thiết bị hoặc mạng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự tách biệt về mặt tâm lý hoặc tình cảm.
Từ "disconnecting" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "tách rời", kết hợp với động từ "connect" từ tiếng Latinh "conectere", có nghĩa là "kết nối". Khái niệm này ban đầu mô tả hành động tách rời các kết nối vật lý hoặc tinh thần, và hiện nay nó thể hiện sự ngắt quãng trong các mối quan hệ, giao tiếp hoặc hệ thống. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội và công nghệ hiện đại.
Từ "disconnecting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ cá nhân và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không kết nối hoặc ngắt quãng trong giao tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ "disconnecting" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ “disconnecting” là dạng hiện tại phân từ của động từ “disconnect,” có nghĩa là ngắt kết nối, cắt đứt sự liên hệ hoặc truyền tải thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, “disconnecting” thường chỉ hành động tạm thời ngắt kết nối thiết bị hoặc mạng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự tách biệt về mặt tâm lý hoặc tình cảm.
Từ "disconnecting" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "tách rời", kết hợp với động từ "connect" từ tiếng Latinh "conectere", có nghĩa là "kết nối". Khái niệm này ban đầu mô tả hành động tách rời các kết nối vật lý hoặc tinh thần, và hiện nay nó thể hiện sự ngắt quãng trong các mối quan hệ, giao tiếp hoặc hệ thống. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội và công nghệ hiện đại.
Từ "disconnecting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ cá nhân và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không kết nối hoặc ngắt quãng trong giao tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ "disconnecting" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ xã hội.
