Bản dịch của từ Disconnecting trong tiếng Việt

Disconnecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconnecting(Verb)

dɪskənˈɛktɪŋ
dɪskənˈɛktɪŋ
01

Khiến (ai đó) cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Cause someone to feel isolated or estranged.

Ví dụ

Dạng động từ của Disconnecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disconnect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disconnected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disconnected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disconnects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disconnecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ