Bản dịch của từ Blocking trong tiếng Việt

Blocking

Verb Noun [U/C]

Blocking (Verb)

blˈɑkɪŋ
blˈɑkɪŋ
01

Cản trở hoặc cản trở sự di chuyển hoặc tiến bộ.

To obstruct or impede movement or progress.

Ví dụ

The strict censorship is blocking access to social media platforms.

Sự kiểm duyệt nghiêm ngặt đang cản trở việc truy cập các nền tảng mạng xã hội.

Not allowing freedom of expression can block social interactions and discussions.

Không cho phép tự do ngôn luận có thể ngăn chặn giao tiếp và thảo luận xã hội.

Is online censorship a way of blocking information flow in society?

Việc kiểm duyệt trực tuyến có phải là một cách ngăn chặn luồng thông tin trong xã hội không?

Dạng động từ của Blocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Block

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blocking

Blocking (Noun)

blˈɑkɪŋ
blˈɑkɪŋ
01

Một hành động ngăn chặn hoặc cản trở.

An act of blocking or obstructing.

Ví dụ

Blocking can limit access to social media during IELTS preparation.

Chặn có thể hạn chế truy cập vào mạng xã hội trong quá trình luyện thi IELTS.

Some students find blocking distractions helpful for focusing on writing tasks.

Một số học sinh thấy việc chặn những sự xao lạc hữu ích để tập trung vào các bài viết.

Is blocking certain websites a good strategy for improving speaking skills?

Việc chặn một số trang web cụ thể có phải là chiến lược tốt để cải thiện kỹ năng nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The city is built by of buildings and historic culture from thousands of years ago [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] Next, a slightly over-sized is precisely shaped and placed on the top of the igloo [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the are shredded into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Vibrant historic energetic roadside tea stalls rush hours of building convenient scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Blocking

Không có idiom phù hợp