Bản dịch của từ Blocking trong tiếng Việt

Blocking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocking(Verb)

blˈɑkɪŋ
blˈɑkɪŋ
01

Cản trở hoặc cản trở sự di chuyển hoặc tiến bộ.

To obstruct or impede movement or progress.

Ví dụ

Dạng động từ của Blocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Block

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blocking

Blocking(Noun)

blˈɑkɪŋ
blˈɑkɪŋ
01

Một hành động ngăn chặn hoặc cản trở.

An act of blocking or obstructing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ