Bản dịch của từ Blocking trong tiếng Việt
Blocking
Blocking (Verb)
The strict censorship is blocking access to social media platforms.
Sự kiểm duyệt nghiêm ngặt đang cản trở việc truy cập các nền tảng mạng xã hội.
Not allowing freedom of expression can block social interactions and discussions.
Không cho phép tự do ngôn luận có thể ngăn chặn giao tiếp và thảo luận xã hội.
Is online censorship a way of blocking information flow in society?
Việc kiểm duyệt trực tuyến có phải là một cách ngăn chặn luồng thông tin trong xã hội không?
Dạng động từ của Blocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Block |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blocking |
Blocking (Noun)
Một hành động ngăn chặn hoặc cản trở.
An act of blocking or obstructing.
Blocking can limit access to social media during IELTS preparation.
Chặn có thể hạn chế truy cập vào mạng xã hội trong quá trình luyện thi IELTS.
Some students find blocking distractions helpful for focusing on writing tasks.
Một số học sinh thấy việc chặn những sự xao lạc hữu ích để tập trung vào các bài viết.
Is blocking certain websites a good strategy for improving speaking skills?
Việc chặn một số trang web cụ thể có phải là chiến lược tốt để cải thiện kỹ năng nói không?
Họ từ
Từ "blocking" có nghĩa là chặn hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra, thường dùng trong các ngữ cảnh như công nghệ, y tế hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh, "blocking" cũng mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực giải trí, như việc chặn một diễn viên trong một sản phẩm nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này một cách nhất quán trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "blocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "block", bắt nguồn từ tiếng Latin "bloccum", có nghĩa là "khối" hoặc "khối lập". Trong ngữ cảnh hiện đại, "blocking" chỉ hành động ngăn chặn hoặc cản trở một quá trình hay tương tác nào đó. Sự phát triển nghĩa này có liên quan đến khái niệm vật lý thuần túy về việc chặn đường đi hoặc hạn chế, phản ánh bản chất ngăn cản của từ này trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến công nghệ thông tin.
Từ "blocking" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và bài thi viết, nơi mà các tình huống về giao tiếp và các quá trình ngăn chặn hoặc cản trở được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin (ngăn chặn truy cập), lĩnh vực y tế (các biện pháp ngăn chặn bệnh tật) và tâm lý học (các rào cản tâm lý). Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất đa dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp