Bản dịch của từ Obstruct trong tiếng Việt

Obstruct

Verb

Obstruct (Verb)

01

Khối (lối mở, lối đi, đường, v.v.); cản đường

Block an opening path road etc be or get in the way of

Ví dụ

Construction work obstructed the main road in the city.

Công trình xây dựng đã cản trở con đường chính ở thành phố.

The fallen tree obstructed the entrance to the community center.

Cây gãy đã cản trở lối vào trung tâm cộng đồng.

The heavy traffic obstructs the flow of pedestrians on sidewalks.

Giao thông đông đúc cản trở sự di chuyển của người đi bộ trên vỉa hè.

Kết hợp từ của Obstruct (Verb)

CollocationVí dụ

Obstruct wilfully

Cản trở một cách cố ý

He obstructed the charity fundraiser wilfully.

Anh ta cố tình ngăn cản sự gây quỹ từ thiện.

Obstruct deliberately

Cản trở cố ý

He deliberately obstructed the social project's progress.

Anh ta cố tình cản trở tiến triển của dự án xã hội.

Obstruct completely

Ngăn chặn hoàn toàn

The pandemic obstructed completely the social gatherings in the city.

Đại dịch đã ngăn chặn hoàn toàn các buổi tụ tập xã hội trong thành phố.

Obstruct partially

Cản trở một phần

The construction noise obstructs partially the social event.

Tiếng ồn xây dựng làm cản trở một phần sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstruct

Không có idiom phù hợp