Bản dịch của từ Obstruct trong tiếng Việt
Obstruct

Obstruct (Verb)
Construction work obstructed the main road in the city.
Công trình xây dựng đã cản trở con đường chính ở thành phố.
The fallen tree obstructed the entrance to the community center.
Cây gãy đã cản trở lối vào trung tâm cộng đồng.
The heavy traffic obstructs the flow of pedestrians on sidewalks.
Giao thông đông đúc cản trở sự di chuyển của người đi bộ trên vỉa hè.
Dạng động từ của Obstruct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obstruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obstructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obstructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obstructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obstructing |
Kết hợp từ của Obstruct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obstruct in Cản trở trong | Lack of education can obstruct in social mobility for many individuals. Thiếu giáo dục có thể cản trở sự di chuyển xã hội của nhiều cá nhân. |
Họ từ
Từ "obstruct" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "obstruere", có nghĩa là ngăn cản hoặc chặn lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động gây cản trở cho sự tiến triển hoặc hoạt động của một cái gì đó. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết và hình thức phát âm, từ "obstruct" thường gặp hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y học, chẳng hạn như "obstructive" trong tình huống bệnh lý.
Từ "obstruct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obstructus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "obstruere", bao gồm các thành tố "ob-" (trước) và "struere" (xây dựng). Lịch sử phát triển từ này gắn liền với ý nghĩa "cản trở việc xây dựng hoặc di chuyển". Hiện tại, "obstruct" được sử dụng để chỉ hành động cản trở hoặc ngăn chặn một quá trình, một sự kiện hoặc một dòng chảy nào đó, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự cản trở trong xây dựng.
Từ "obstruct" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về các vấn đề như giao thông, y tế, hoặc các rào cản trong quá trình thực hiện hành động. Trong một số trường hợp, từ này được sử dụng để mô tả việc ngăn cản hoặc cản trở sự phát triển của một sự kiện hoặc quá trình nào đó, như trong luật pháp hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp