Bản dịch của từ Impede trong tiếng Việt
Impede
Impede (Verb)
Traffic congestion can impede emergency response times in urban areas.
Ùn tắc giao thông có thể cản trở thời gian ứng phó khẩn cấp ở khu vực thành thị.
Language barriers may impede effective communication between diverse communities.
Rào cản ngôn ngữ có thể cản trở giao tiếp hiệu quả giữa các cộng đồng đa dạng.
Poor infrastructure can impede social development in rural regions.
Cơ sở hạ tầng kém có thể cản trở sự phát triển xã hội ở khu vực nông thôn.
Dạng động từ của Impede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impeding |
Kết hợp từ của Impede (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Impede greatly Cản trở mạnh mẽ | Lack of education can impede greatly social progress. Thiếu giáo dục có thể ngăn trở tiến bộ xã hội. |
Impede severely Gây trở ngại nghiêm trọng | The pandemic impede severely on social gatherings, limiting interactions. Đại dịch gây cản trở nghiêm trọng đến sự tụ tập xã hội, hạn chế giao tiếp. |
Impede seriously Cản trở nghiên trọng | The pandemic seriously impedes social gatherings. Đại dịch nghiêm trọng cản trở việc tụ tập xã hội. |
Impede significantly Cản trở đáng kể | High crime rates impede significantly the development of social programs. Tỉ lệ tội phạm cao đáng kể cản trở sự phát triển của các chương trình xã hội. |
Họ từ
Từ "impede" có nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn sự phát triển hoặc tiến trình của một hoạt động nào đó. Từ này thuộc về phần từ vựng tiếng Anh chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "impede" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "impede" thường xuất hiện trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "impede" xuất phát từ tiếng Latin "impedire", mang nghĩa là "ngăn cản". "Im-" nghĩa là "bên trong" và "pedis" có nghĩa là "bước". Từ này được sử dụng để chỉ hành động cản trở sự tiến bộ hoặc di chuyển của ai đó hoặc cái gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của "impede" đã được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ sự cản trở hoặc làm chậm lại một quá trình hay hoạt động nào đó.
Từ "impede" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Writing và Reading khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc tiến trình. Trong các ngữ cảnh khác, "impede" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị và kinh tế để mô tả sự cản trở hoặc làm chậm lại tiến trình của một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Từ này thể hiện tính chất tiêu cực của các tác động làm gián đoạn sự tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp