Bản dịch của từ Impede trong tiếng Việt

Impede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impede (Verb)

ɪmpˈid
ɪmpˈid
01

Trì hoãn hoặc ngăn chặn (ai đó hoặc cái gì đó) bằng cách cản trở họ; cản trở.

Delay or prevent (someone or something) by obstructing them; hinder.

Ví dụ

Traffic congestion can impede emergency response times in urban areas.

Ùn tắc giao thông có thể cản trở thời gian ứng phó khẩn cấp ở khu vực thành thị.

Language barriers may impede effective communication between diverse communities.

Rào cản ngôn ngữ có thể cản trở giao tiếp hiệu quả giữa các cộng đồng đa dạng.

Poor infrastructure can impede social development in rural regions.

Cơ sở hạ tầng kém có thể cản trở sự phát triển xã hội ở khu vực nông thôn.

Dạng động từ của Impede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impeding

Kết hợp từ của Impede (Verb)

CollocationVí dụ

Impede greatly

Cản trở mạnh mẽ

Lack of education can impede greatly social progress.

Thiếu giáo dục có thể ngăn trở tiến bộ xã hội.

Impede severely

Gây trở ngại nghiêm trọng

The pandemic impede severely on social gatherings, limiting interactions.

Đại dịch gây cản trở nghiêm trọng đến sự tụ tập xã hội, hạn chế giao tiếp.

Impede seriously

Cản trở nghiên trọng

The pandemic seriously impedes social gatherings.

Đại dịch nghiêm trọng cản trở việc tụ tập xã hội.

Impede significantly

Cản trở đáng kể

High crime rates impede significantly the development of social programs.

Tỉ lệ tội phạm cao đáng kể cản trở sự phát triển của các chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impede cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impede

Không có idiom phù hợp