Bản dịch của từ Delay trong tiếng Việt
Delay
Delay (Noun)
The delay in the train schedule caused chaos at the station.
Sự trễ hẹn trong lịch trình tàu hỏa gây ra hỗn loạn tại ga.
The flight delay resulted in passengers missing their connecting flights.
Sự trễ chuyến bay dẫn đến hành khách bỏ lỡ chuyến bay kết nối của họ.
The delay in processing visa applications affected many international students.
Sự trễ hẹn trong xử lý đơn xin visa ảnh hưởng đến nhiều sinh viên quốc tế.
Dạng danh từ của Delay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delay | Delays |
Kết hợp từ của Delay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delay of Sự trễ | The delay of the social event caused inconvenience to many attendees. Sự trì hoãn của sự kiện xã hội gây bất tiện cho nhiều người tham dự. |
Delay in Trì hoãn trong | Delay in social events can cause inconvenience to attendees. Sự chậm trễ trong các sự kiện xã hội có thể gây phiền toái cho người tham dự. |
Without delay Không chần chừ | She responded to the invitation without delay. Cô ấy đã phản hồi lời mời mà không chần chừ. |
Series of delays Dãy trễ | The social event faced a series of delays due to technical issues. Sự kiện xã hội gặp một loạt các sự chậm trễ do vấn đề kỹ thuật. |
Delay (Verb)
Traffic delays often occur during rush hour in big cities.
Sự trễ trong giao thông thường xảy ra vào giờ cao điểm ở thành phố lớn.
The delayed response to emails caused misunderstandings in the team.
Việc trả lời email chậm gây hiểu lầm trong nhóm.
She delayed submitting the report, affecting the project timeline.
Cô ấy trì hoãn việc nộp báo cáo, ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
Dạng động từ của Delay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delaying |
Kết hợp từ của Delay (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delay significantly Trễ nảy | The pandemic delay significantly impacted social gatherings. Đại dịch đã ảnh hưởng đến sự tụ tập xã hội. |
Delay deliberately Trì hoãn cố ý | He intentionally postponed the meeting. Anh ta cố tình hoãn cuộc họp. |
Delay further Trì hoãn thêm | The social event will delay further due to bad weather. Sự kiện xã hội sẽ bị trì hoãn thêm do thời tiết xấu. |
Delay temporarily Tạm hoãn | The party was delayed temporarily due to bad weather. Buổi tiệc bị trì hoãn tạm thời do thời tiết xấu. |
Delay somewhat Trì hoãn một chút | The social gathering may delay somewhat due to the rain. Cuộc tụ họp xã hội có thể bị trì hoãn một chút vì mưa. |
Họ từ
Từ "delay" (trì hoãn) trong tiếng Anh chỉ hành động làm chậm lại hoặc hoãn lại một sự kiện, quá trình hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông và lịch trình, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ nhiều hơn đến các hành động trong ngữ cảnh chính thức hoặc hành chính. Phiên âm của từ này có thể được phát âm tương tự nhưng ngữ điệu và ngữ nghĩa tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "delay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēlātiōnem", là dạng danh từ của động từ "dēlātus", nghĩa là "để mang ra" hoặc "để trì hoãn". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, "delay" đã trải qua quá trình diễn dịch từ nghĩa "trì hoãn hành động" đến nghĩa "sự chậm trễ trong thời gian". Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như giao thông, công nghệ, và quản lý thời gian, thể hiện sự ảnh hưởng đáng kể của nó trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "delay" xuất hiện với tần suất khá cao trong các văn bản IELTS, bao gồm kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thông báo giao thông hoặc lịch trình cuộc họp. Trong phần Đọc, "delay" thường gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo và bài luận về kinh tế hoặc hậu cần. Trong phần Nói và Viết, sinh viên thường sử dụng từ này để mô tả tình trạng chậm trễ hoặc trì hoãn trong kế hoạch. Bên cạnh đó, "delay" cũng phổ biến trong văn cảnh công việc và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp