Bản dịch của từ Delay trong tiếng Việt

Delay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delay(Noun)

dˈɛleɪ
ˈdɛɫeɪ
01

Một khoảng thời gian mà một điều gì đó bị trễ.

A period of time by which something is late

Ví dụ
02

Một trường hợp bị trì hoãn

An instance of being delayed

Ví dụ
03

Hành động trì hoãn ai đó hoặc cái gì đó.

The action of delaying someone or something

Ví dụ

Delay(Verb)

dˈɛleɪ
ˈdɛɫeɪ
01

Hành động trì hoãn ai đó hoặc cái gì đó

To make someone or something late

Ví dụ
02

Một trường hợp bị trì hoãn

To postpone or defer an event

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian mà một cái gì đó bị trễ.

To take more time than necessary

Ví dụ