ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Delay
Một khoảng thời gian mà một điều gì đó bị trễ.
A period of time by which something is late
Một trường hợp bị trì hoãn
An instance of being delayed
Hành động trì hoãn ai đó hoặc cái gì đó.
The action of delaying someone or something
Hành động trì hoãn ai đó hoặc cái gì đó
To make someone or something late
To postpone or defer an event
Một khoảng thời gian mà một cái gì đó bị trễ.
To take more time than necessary