Bản dịch của từ Late trong tiếng Việt
Late

Late(Adjective)
Muộn.
Late.
Dạng tính từ của Late (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Late(Adverb)
Trước đây nhưng hiện tại không sống hoặc làm việc ở một địa điểm hoặc cơ quan cụ thể.
Formerly but not now living or working in a specified place or institution.
Dạng trạng từ của Late (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Late Trễ | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "late" trong tiếng Anh có nghĩa là trễ, muộn, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự chậm trễ trong hoạt động. Trong tiếng Anh Anh (British English), "late" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng câu có thể thay đổi, ví dụ như "I am running late" phổ biến hơn ở Mỹ. Từ này cũng có thể ám chỉ đến thời gian sau khi một sự kiện đã xảy ra.
Từ "late" bắt nguồn từ chữ Latin "latus", có nghĩa là "phẳng" hoặc "mỏng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự muộn màng trong việc xảy ra hoặc hoàn thành một sự việc. Trong tiếng Anh, "late" không chỉ được sử dụng để mô tả thời gian mà còn gắn liền với sự kết thúc hoặc cái chết, như trong cụm từ "late husband" nhằm ám chỉ đến sự ra đi đã qua đời. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kết nối giữa thời gian và các yếu tố liên quan đến sự chậm trễ và mất mát.
Từ "late" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến thời gian và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng để thể hiện sự muộn màng hoặc trì hoãn. Trong Đọc, "late" có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc sự kiện hiện tại. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các luận điểm về thời gian và quản lý thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "late" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sự chậm trễ trong hoạt động hoặc cuộc hẹn.
Họ từ
Từ "late" trong tiếng Anh có nghĩa là trễ, muộn, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự chậm trễ trong hoạt động. Trong tiếng Anh Anh (British English), "late" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng câu có thể thay đổi, ví dụ như "I am running late" phổ biến hơn ở Mỹ. Từ này cũng có thể ám chỉ đến thời gian sau khi một sự kiện đã xảy ra.
Từ "late" bắt nguồn từ chữ Latin "latus", có nghĩa là "phẳng" hoặc "mỏng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự muộn màng trong việc xảy ra hoặc hoàn thành một sự việc. Trong tiếng Anh, "late" không chỉ được sử dụng để mô tả thời gian mà còn gắn liền với sự kết thúc hoặc cái chết, như trong cụm từ "late husband" nhằm ám chỉ đến sự ra đi đã qua đời. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kết nối giữa thời gian và các yếu tố liên quan đến sự chậm trễ và mất mát.
Từ "late" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến thời gian và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng để thể hiện sự muộn màng hoặc trì hoãn. Trong Đọc, "late" có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc sự kiện hiện tại. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các luận điểm về thời gian và quản lý thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "late" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sự chậm trễ trong hoạt động hoặc cuộc hẹn.
