Bản dịch của từ Late trong tiếng Việt
Late
Late (Adjective)
Muộn.
Late.
She arrived late to the party.
Cô ấy đến bữa tiệc muộn.
John was late for his meeting.
John đến cuộc họp muộn.
Being late to a social event is considered impolite.
Đến muộn trong một sự kiện xã hội được coi là bất lịch sự.
She arrived late to the party.
Cô ấy đến muộn tại bữa tiệc.
The late submission affected his grade.
Bài nộp muộn ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
The late bus caused him to miss the meeting.
Chuyến xe buýt muộn khiến anh ấy bỏ lỡ cuộc họp.
The late-night party ended at 2 am.
Bữa tiệc khuya đã kết thúc lúc 2 giờ sáng.
She missed the late bus to the event.
Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe bus muộn đến sự kiện.
The late registration deadline is next Friday.
Hạn đăng ký muộn là thứ Sáu tuần tới.
The late president was remembered for his leadership.
Tổng thống quá cố được nhớ đến vì lãnh đạo của ông.
The late actor's movies are still popular today.
Các bộ phim của diễn viên quá cố vẫn được yêu thích ngày nay.
The late author's books continue to inspire readers worldwide.
Các cuốn sách của tác giả quá cố vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho độc giả trên toàn thế giới.
Dạng tính từ của Late (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Kết hợp từ của Late (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly late Khá muộn | She arrived fairly late to the social event. Cô ấy đến khá muộn đến sự kiện xã hội. |
A little late Muộn một chút | His arrival was a little late for the surprise party. Sự đến muộn một chút cho bữa tiệc bất ngờ. |
Slightly late Hơi muộn | The meeting started slightly late due to traffic congestion. Cuộc họp bắt đầu muộn một chút do kẹt xe. |
Relatively late Khá muộn | She arrived at the party relatively late. Cô ấy đến buổi tiệc tương đối muộn. |
Extremely late Rất muộn | She arrived extremely late to the social gathering. Cô ấy đến rất muộn trong buổi tụ họp xã hội. |
Late (Noun)
She always keeps up with the late in social trends.
Cô ấy luôn theo kịp với những tin tức muộn nhất trong xu hướng xã hội.
The late in social media is often viral content.
Những tin tức muộn nhất trên mạng xã hội thường là nội dung lan truyền.
He shared the late about the event on his blog.
Anh ấy chia sẻ tin tức muộn nhất về sự kiện trên blog của mình.
Late (Adverb)
She arrived late to the party.
Cô ấy đến muộn trong bữa tiệc.
The train departed late from the station.
Chuyến tàu rời muộn từ ga.
He always finishes work late in the evening.
Anh ấy luôn kết thúc công việc muộn vào buổi tối.
Trước đây nhưng hiện tại không sống hoặc làm việc ở một địa điểm hoặc cơ quan cụ thể.
Formerly but not now living or working in a specified place or institution.
She arrived late to the party.
Cô ấy đến muộn buổi tiệc.
He left the meeting late due to traffic.
Anh ấy rời cuộc họp muộn vì giao thông.
The students often sleep late on weekends.
Các sinh viên thường ngủ muộn vào cuối tuần.
Dạng trạng từ của Late (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | - | - |
Họ từ
Từ "late" trong tiếng Anh có nghĩa là trễ, muộn, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự chậm trễ trong hoạt động. Trong tiếng Anh Anh (British English), "late" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng câu có thể thay đổi, ví dụ như "I am running late" phổ biến hơn ở Mỹ. Từ này cũng có thể ám chỉ đến thời gian sau khi một sự kiện đã xảy ra.
Từ "late" bắt nguồn từ chữ Latin "latus", có nghĩa là "phẳng" hoặc "mỏng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự muộn màng trong việc xảy ra hoặc hoàn thành một sự việc. Trong tiếng Anh, "late" không chỉ được sử dụng để mô tả thời gian mà còn gắn liền với sự kết thúc hoặc cái chết, như trong cụm từ "late husband" nhằm ám chỉ đến sự ra đi đã qua đời. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kết nối giữa thời gian và các yếu tố liên quan đến sự chậm trễ và mất mát.
Từ "late" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến thời gian và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng để thể hiện sự muộn màng hoặc trì hoãn. Trong Đọc, "late" có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc sự kiện hiện tại. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các luận điểm về thời gian và quản lý thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "late" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sự chậm trễ trong hoạt động hoặc cuộc hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp