Bản dịch của từ Finally trong tiếng Việt

Finally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finally(Adverb)

fˈaɪnəli
ˈfaɪnəɫi
01

Cuối cùng sau một thời gian dài

After a long time at last

Ví dụ
02

Dùng để giới thiệu một điểm cuối cùng

Used to introduce a final point

Ví dụ
03

Được dùng để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra sau một khoảng thời gian trễ.

Used to indicate that an event or situation has occurred after some delay

Ví dụ