Bản dịch của từ Bloomer trong tiếng Việt
Bloomer
Bloomer (Noun)
She baked a bloomer for the community bake sale.
Cô ấy nướng một ổ bánh mì cho buổi bán bánh cộng đồng.
The local bakery is known for its delicious bloomers.
Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với những chiếc bánh mì ngon.
The bloomer was the centerpiece of the neighborhood picnic.
Chiếc bánh mì là trung tâm của buổi dã ngoại hàng xóm.
Her bloomer in the presentation cost her the promotion.
Lỗi lầm trong bài thuyết trình khiến cô ấy mất cơ hội thăng chức.
Making a bloomer in social etiquette can be embarrassing.
Mắc lỗi trong phép tắc xã hội có thể gây xấu hổ.
His bloomer at the party became the talk of the town.
Lỗi lầm của anh ta tại buổi tiệc trở thành đề tài bàn tán của thị trấn.
The bloomer in the park blossomed beautifully this spring.
Bông hoa ở công viên nở rộ đẹp mắt mùa xuân này.
The community garden planted many bloomers for the summer festival.
Khu vườn cộng đồng trồng nhiều bông hoa cho lễ hội mùa hè.
The florist specializes in arranging colorful bloomers for weddings.
Hoa tiệm chuyên sắp xếp bông hoa nhiều màu sắc cho đám cưới.
Họ từ
Từ "bloomer" có nghĩa chính là một loại quần sịp có thiết kế rộng rãi, thường được sử dụng trong trang phục nữ giới, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc như một phần của trang phục lịch sự. Trong tiếng Anh, "bloomer" có thể được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có sự phát triển vượt bậc trong một lĩnh vực nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "bloomer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phát triển từ "bloom", có nguồn gốc từ tiếng Latin "blōma", có nghĩa là "hoa" hoặc "nở rộ". Khái niệm này gắn liền với sự phát triển, thành công hoặc sự nở rộ trong cuộc sống. Trong lịch sử, "bloomer" đã được sử dụng để chỉ trang phục của phụ nữ vào thế kỷ 19, nhấn mạnh sự tự do và cách mạng trong thời trang. Hiện nay, từ này thường chỉ những người phát triển muộn mà vẫn đạt được thành công.
Từ "bloomer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển chưa thành thạo hoặc thành công muộn màng. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường được dùng khi đề cập đến việc phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp, chẳng hạn như trong các câu chuyện thành công hoặc các bài viết về sự nghiệp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến thời trang, chỉ một loại quần rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp