Bản dịch của từ Project trong tiếng Việt
Project

Project (Noun)
Một doanh nghiệp cá nhân hoặc hợp tác được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể.
An individual or collaborative enterprise that is carefully planned to achieve a particular aim.
The charity project aims to provide clean water to remote villages.
Dự án từ thiện nhằm cung cấp nước sạch cho các làng xa xôi.
The government launched a housing project to address homelessness issues.
Chính phủ triển khai một dự án nhà ở để giải quyết vấn đề vô gia cư.
The community project focuses on improving local education facilities.
Dự án cộng đồng tập trung vào việc cải thiện cơ sở giáo dục địa phương.
Một dự án phát triển nhà ở được chính phủ trợ cấp với giá thuê tương đối thấp.
A government-subsidized housing development with relatively low rents.
The city council approved a new project for affordable housing.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một dự án mới về nhà ở giá phải chăng.
The project aims to provide low-income families with quality accommodation.
Dự án nhằm mục đích cung cấp chỗ ở chất lượng cho các gia đình có thu nhập thấp.
Many residents eagerly await the completion of the housing project.
Nhiều cư dân đang háo hức chờ đợi việc hoàn thành dự án nhà ở.
Dạng danh từ của Project (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Project | Projects |
Kết hợp từ của Project (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Important project Dự án quan trọng | The community launched an important project for local youth development. Cộng đồng đã khởi động một dự án quan trọng cho sự phát triển thanh niên. |
Small project Dự án nhỏ | The community launched a small project to clean the local park. Cộng đồng đã khởi động một dự án nhỏ để dọn dẹp công viên địa phương. |
Research project Dự án nghiên cứu | The research project on poverty was funded by the government in 2022. Dự án nghiên cứu về nghèo đói được chính phủ tài trợ vào năm 2022. |
Successful project Dự án thành công | The community garden was a successful project for local residents in 2022. Khu vườn cộng đồng là một dự án thành công cho cư dân địa phương vào năm 2022. |
Public project Dự án công | The city launched a public project to improve local park facilities. Thành phố đã khởi động một dự án công cộng để cải thiện cơ sở vật chất công viên. |
Project (Verb)
Trình bày hoặc quảng bá (một chế độ xem hoặc hình ảnh cụ thể)
Present or promote (a particular view or image)
She projected confidence during the presentation.
Cô ấy phát triển sự tự tin trong buổi thuyết trình.
The organization projected a positive image to the public.
Tổ chức đã phát triển một hình ảnh tích cực với công chúng.
The campaign aims to project unity among community members.
Chiến dịch nhằm mục tiêu phát triển sự đoàn kết giữa cộng đồng.
She projected a rise in social media users next year.
Cô ấy dự đoán sẽ có sự tăng lên của người dùng mạng xã hội vào năm tới.
The organization projected a decline in community engagement activities.
Tổ chức dự đoán sự suy giảm trong các hoạt động tương tác cộng đồng.
Experts projected a positive impact of the social project on youth.
Các chuyên gia dự đoán tác động tích cực của dự án xã hội đối với thanh thiếu niên.
She projected her voice to the back of the room.
Cô ấy phát ra giọng ở phía sau phòng.
The speaker projected positivity during the event.
Người phát ngôn toả sự tích cực trong sự kiện.
The organization projected growth in the coming years.
Tổ chức dự kiến sự phát triển trong những năm tới.
The new building will project into the park's green space.
Toà nhà mới sẽ nổi ra vào không gian xanh của công viên.
Her ideas project a positive image of the company to clients.
Ý tưởng của cô ấy tạo ra hình ảnh tích cực về công ty đến khách hàng.
The charity event will project the organization's commitment to helping others.