Bản dịch của từ Protrude trong tiếng Việt
Protrude
Protrude (Verb)
The tree branches protrude over the fence.
Cành cây nổi lên trên hàng rào.
Her curiosity made her protrude into other people's business.
Sự tò mò của cô khiến cô xen vào việc của người khác.
The new building will protrude into the skyline of the city.
Toà nhà mới sẽ nổi lên trên đường chân trời của thành phố.
Dạng động từ của Protrude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protrudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protruding |
Họ từ
Từ "protrude" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "nhô ra" hoặc "vươn ra ngoài". Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của một vật thể khi nó vượt ra ngoài một mặt phẳng hoặc bề mặt nào đó. Về phát âm, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng trong viết, hai kiểu tiếng Anh đều sử dụng chung chính tả "protrude". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, sinh học hoặc mô tả hình thể.
Từ "protrude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protrudere", cấu tạo từ tiền tố "pro-" (vượt ra ngoài) và động từ "trudere" (đẩy). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này diễn tả hành động nhô ra của một vật thể hoặc một phần của cơ thể khỏi bề mặt. Sự kết hợp giữa các phần trong gốc Latinh thể hiện rõ nghĩa hiện tại, liên quan đến việc làm nổi bật hoặc đẩy ra phía trước trong không gian ba chiều.
Từ "protrude" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến mô tả hình dạng hoặc cấu trúc vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "protrude" thường được sử dụng để chỉ hành động nhô ra hoặc lồi ra của một vật thể, phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc, sinh học và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp