Bản dịch của từ Collaborative trong tiếng Việt
Collaborative
Collaborative (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được thực hiện bởi sự hợp tác.
Of, relating to, or done by collaboration.
Collaborative projects enhance teamwork skills among students.
Các dự án hợp tác nâng cao kỹ năng làm việc nhóm giữa sinh viên.
Collaborative efforts in community clean-ups promote unity and cooperation.
Những nỗ lực hợp tác trong việc dọn dẹp cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
Collaborative decision-making leads to more inclusive and diverse solutions.
Quyết định hợp tác dẫn đến các giải pháp phong phú và đa dạng hơn.
Collaborative (Noun)
(quản lý) một nhóm người hoặc tổ chức có tổ chức cộng tác hướng tới một mục tiêu cụ thể.
(management) an organized group of people or entities who collaborate towards a particular goal.
The collaborative of volunteers worked together to clean up the park.
Nhóm tình nguyện đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp công viên.
The collaborative among local businesses boosted the community's economy.
Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương đã thúc đẩy nền kinh tế cộng đồng.
The collaborative of artists created a stunning mural in the town square.
Nhóm nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời tại quảng trường thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp