Bản dịch của từ Collaborative trong tiếng Việt
Collaborative
Collaborative (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được thực hiện bởi sự hợp tác.
Of, relating to, or done by collaboration.
Collaborative projects enhance teamwork skills among students.
Các dự án hợp tác nâng cao kỹ năng làm việc nhóm giữa sinh viên.
Collaborative efforts in community clean-ups promote unity and cooperation.
Những nỗ lực hợp tác trong việc dọn dẹp cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
Collaborative decision-making leads to more inclusive and diverse solutions.
Quyết định hợp tác dẫn đến các giải pháp phong phú và đa dạng hơn.
Collaborative (Noun)
(quản lý) một nhóm người hoặc tổ chức có tổ chức cộng tác hướng tới một mục tiêu cụ thể.
(management) an organized group of people or entities who collaborate towards a particular goal.
The collaborative of volunteers worked together to clean up the park.
Nhóm tình nguyện đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp công viên.
The collaborative among local businesses boosted the community's economy.
Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương đã thúc đẩy nền kinh tế cộng đồng.
The collaborative of artists created a stunning mural in the town square.
Nhóm nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời tại quảng trường thị trấn.
Họ từ
Từ "collaborative" là tính từ chỉ tính chất hợp tác, diễn tả việc làm việc cùng nhau nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự nhiều bên tham gia, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh kết quả hoặc sản phẩm cuối cùng từ sự hợp tác. "Collaborative" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và công việc để chỉ các dự án hoặc nghiên cứu tập thể.
Từ "collaborative" xuất phát từ gốc Latin "collaborare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Nguồn gốc này phản ánh động từ "collaborate", có nghĩa là làm việc chung với người khác để đạt được một mục tiêu chung. Lịch sử của từ này gắn liền với những phát triển trong các lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật và công nghệ, nhấn mạnh sự quan trọng của sự hợp tác trong quy trình sáng tạo và giải quyết vấn đề. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các phương pháp làm việc nhóm trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật.
Từ "collaborative" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi Nói và Viết, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện khả năng làm việc nhóm và tư duy hợp tác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh để chỉ sự làm việc chung giữa các cá nhân hay tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự sử dụng này phản ánh giá trị của sự hợp tác trong các môi trường chuyên nghiệp và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp