Bản dịch của từ Collaborative trong tiếng Việt

Collaborative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborative (Adjective)

kəlˈæbɚˌeiɾɪv
kəlˈæbəɹˌeiɾɪv
01

Của, liên quan đến, hoặc được thực hiện bởi sự hợp tác.

Of, relating to, or done by collaboration.

Ví dụ

Collaborative projects enhance teamwork skills among students.

Các dự án hợp tác nâng cao kỹ năng làm việc nhóm giữa sinh viên.

Collaborative efforts in community clean-ups promote unity and cooperation.

Những nỗ lực hợp tác trong việc dọn dẹp cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.

Collaborative decision-making leads to more inclusive and diverse solutions.

Quyết định hợp tác dẫn đến các giải pháp phong phú và đa dạng hơn.

Collaborative (Noun)

kəlˈæbɚˌeiɾɪv
kəlˈæbəɹˌeiɾɪv
01

(quản lý) một nhóm người hoặc tổ chức có tổ chức cộng tác hướng tới một mục tiêu cụ thể.

(management) an organized group of people or entities who collaborate towards a particular goal.

Ví dụ

The collaborative of volunteers worked together to clean up the park.

Nhóm tình nguyện đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp công viên.

The collaborative among local businesses boosted the community's economy.

Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương đã thúc đẩy nền kinh tế cộng đồng.

The collaborative of artists created a stunning mural in the town square.

Nhóm nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời tại quảng trường thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collaborative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] This fosters a positive and work environment, minimizing misunderstandings, and promoting efficient teamwork [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to beat others can erode social relationships and dissuade behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns necessitates actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] In situations, aiming to be the best can be detrimental, and it can also harm children's self-perceptions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020

Idiom with Collaborative

Không có idiom phù hợp