Bản dịch của từ Collaborate trong tiếng Việt
Collaborate
Collaborate (Verb)
Hợp tác phản bội với kẻ thù.
Cooperate traitorously with an enemy.
The spy decided to collaborate with the rival country's intelligence agency.
Kẻ gián điệp quyết định hợp tác với cơ quan tình báo của đất nước đối thủ.
The two companies collaborated on a project to develop new technology.
Hai công ty hợp tác trong một dự án để phát triển công nghệ mới.
The students collaborated on a group presentation for their class.
Các sinh viên hợp tác trong một bài thuyết trình nhóm cho lớp học của họ.
They collaborate on community projects to help the less fortunate.
Họ hợp tác vào các dự án cộng đồng để giúp người kém may mắn.
Students collaborate on research papers to share knowledge and insights.
Sinh viên hợp tác vào các bài nghiên cứu để chia sẻ kiến thức và hiểu biết.
Local businesses collaborate on events to promote social cohesion.
Các doanh nghiệp địa phương hợp tác trong các sự kiện để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
Dạng động từ của Collaborate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collaborate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collaborated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collaborated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collaborates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collaborating |
Kết hợp từ của Collaborate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collaborate closely Hợp tác chặt chẽ | They collaborate closely on community projects. Họ hợp tác chặt chẽ trong các dự án cộng đồng. |
Collaborate actively Hợp tác tích cực | Students collaborate actively in group projects. Học sinh hợp tác tích cực trong các dự án nhóm. |
Họ từ
Từ "collaborate" được sử dụng để chỉ hành động làm việc cùng nhau với người khác nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "collaborate" được viết giống nhau và mang nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh đôi khi có thể sử dụng "co-operate" với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự hợp tác không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, khoa học và kinh doanh, nhấn mạnh tính cần thiết của sự kết hợp ý tưởng và nguồn lực.
Từ "collaborate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collaborare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Sự phát triển từ thế kỷ 19 đến nay đã mở rộng ý nghĩa của nó, không chỉ trong bối cảnh lao động mà còn trong việc hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, khoa học và kinh doanh.
Từ "collaborate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự hợp tác và làm việc nhóm. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến dự án chung hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ "collaborate" thường gặp trong bối cảnh doanh nghiệp, giáo dục, và nghệ thuật, nơi mà sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức là cần thiết để đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp