Bản dịch của từ Collaborate trong tiếng Việt

Collaborate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborate (Verb)

kəlˈæbɚˌeit
kəlˈæbəɹˌeit
01

Hợp tác phản bội với kẻ thù.

Cooperate traitorously with an enemy.

Ví dụ

The spy decided to collaborate with the rival country's intelligence agency.

Kẻ gián điệp quyết định hợp tác với cơ quan tình báo của đất nước đối thủ.

The two companies collaborated on a project to develop new technology.

Hai công ty hợp tác trong một dự án để phát triển công nghệ mới.

The students collaborated on a group presentation for their class.

Các sinh viên hợp tác trong một bài thuyết trình nhóm cho lớp học của họ.

02

Cùng làm việc trong một hoạt động hoặc dự án.

Work jointly on an activity or project.

Ví dụ

They collaborate on community projects to help the less fortunate.

Họ hợp tác vào các dự án cộng đồng để giúp người kém may mắn.

Students collaborate on research papers to share knowledge and insights.

Sinh viên hợp tác vào các bài nghiên cứu để chia sẻ kiến thức và hiểu biết.

Local businesses collaborate on events to promote social cohesion.

Các doanh nghiệp địa phương hợp tác trong các sự kiện để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Dạng động từ của Collaborate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collaborate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collaborated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collaborated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collaborates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collaborating

Kết hợp từ của Collaborate (Verb)

CollocationVí dụ

Collaborate closely

Hợp tác chặt chẽ

They collaborate closely on community projects.

Họ hợp tác chặt chẽ trong các dự án cộng đồng.

Collaborate actively

Hợp tác tích cực

Students collaborate actively in group projects.

Học sinh hợp tác tích cực trong các dự án nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collaborate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] These interactions allow them to learn how to effectively communicate their ideas, understand different perspectives, and with others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many nations, cultures, and backgrounds to converse and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Many fresh graduates as a result are unable to effectively with their co-workers once entering the workforce despite having extensive expertise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] However, by implementing orientation programs, fostering smaller learning communities, and promoting active student engagement, both institutions and learners can to ease this transition and enhance the overall educational experience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Collaborate

Không có idiom phù hợp