Bản dịch của từ Collaboration trong tiếng Việt
Collaboration
Collaboration (Noun Uncountable)
Sự hợp tác, kết hợp.
Cooperation and combination.
Collaboration among community members improved neighborhood safety significantly.
Sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng đã cải thiện đáng kể sự an toàn của khu phố.
Social workers rely on collaboration with local organizations to support families.
Nhân viên xã hội dựa vào sự hợp tác với các tổ chức địa phương để hỗ trợ gia đình.
Effective collaboration between schools and parents enhances student academic performance.
Sự hợp tác hiệu quả giữa nhà trường và phụ huynh nâng cao kết quả học tập của học sinh.
Kết hợp từ của Collaboration (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collaboration between Sự hợp tác giữa | Collaboration between ngos and local communities improves social services. Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương cải thiện dịch vụ xã hội. |
In collaboration with Hợp tác với | The charity organization worked in collaboration with local schools. Tổ chức từ thiện đã làm việc phối hợp với các trường học địa phương. |
Degree of collaboration Mức độ hợp tác | The degree of collaboration among volunteers is remarkable. Mức độ hợp tác giữa các tình nguyện viên là đáng chú ý. |
Collaboration (Noun)
(đếm được) một sản phẩm hoặc sáng tạo được thực hiện bằng cách cộng tác.
(countable) a production or creation made by collaborating.
The collaboration between the two artists resulted in a stunning painting.
Sự hợp tác giữa hai nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời.
The collaboration of the team members led to a successful charity event.
Sự hợp tác của các thành viên nhóm đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
The collaboration among different organizations improved community services.
Sự hợp tác giữa các tổ chức khác nhau đã cải thiện các dịch vụ cộng đồng.
(không đếm được) hành động hợp tác.
(uncountable) the act of collaborating.
Collaboration among community members is essential for social progress.
Sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The collaboration between NGOs and local authorities led to positive changes.
Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Collaboration in disaster relief efforts can save many lives during emergencies.
Sự hợp tác trong công tác cứu trợ thảm họa có thể cứu sống nhiều người trong tình huống khẩn cấp.
(không đếm được) hợp tác phản bội.
(uncountable) treasonous cooperation.
The collaboration between the two spy agencies was uncovered.
Sự hợp tác giữa hai cơ quan tình báo đã bị phát hiện.
The collaboration of the rival gangs led to a criminal network.
Sự hợp tác của các băng đảng đối thủ dẫn đến một mạng lưới tội phạm.
The collaboration of the employees exposed a corruption scandal.
Sự hợp tác của các nhân viên đã phơi bày một vụ bê bối tham nhũng.
Dạng danh từ của Collaboration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collaboration | Collaborations |
Kết hợp từ của Collaboration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collaboration among Sự cộng tác giữa | Collaboration among ngos helps improve social welfare in communities. Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ giúp cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng. |
Degree of collaboration Mức độ hợp tác | The degree of collaboration among volunteers positively impacts community development. Mức độ hợp tác giữa các tình nguyện viên ảnh hưởng tích cực đến phát triển cộng đồng. |
Họ từ
Collaboration là một danh từ chỉ hành động làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Anh, "collaboration" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Trong cả hai phiên bản, ý nghĩa và cách sử dụng đều giữ tính chất tương đồng, nhấn mạnh sự hợp tác và sáng tạo chung.
Từ "collaboration" xuất phát từ tiếng Latinh "collaboratio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "laborare" nghĩa là "làm việc". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự hợp tác nhằm đạt được mục tiêu chung. Ngày nay, "collaboration" không chỉ ám chỉ việc làm việc chung trong các dự án, mà còn phản ánh tinh thần đội nhóm và sự sáng tạo tập thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "collaboration" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các dự án nhóm hoặc nghiên cứu chung. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc quốc gia nhằm đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu và các cuộc họp trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp