Bản dịch của từ Cooperation trong tiếng Việt
Cooperation

Cooperation (Noun)
International cooperation is crucial for global peace and development.
Hợp tác quốc tế rất quan trọng cho hòa bình và phát triển toàn cầu.
Cooperation among neighbors can enhance community bonds and mutual support.
Sự hợp tác giữa các hàng xóm có thể tăng cường mối liên kết cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Schools promote cooperation through group projects and collaborative learning activities.
Trường học thúc đẩy sự hợp tác thông qua các dự án nhóm và hoạt động học tập cộng tác.
Dạng danh từ của Cooperation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cooperation | Cooperations |
Kết hợp từ của Cooperation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic cooperation Hợp tác kinh tế | The united states and vietnam promote economic cooperation for mutual benefits. Hoa kỳ và việt nam thúc đẩy hợp tác kinh tế vì lợi ích chung. |
Increased cooperation Tăng cường hợp tác | Increased cooperation among students improved group project outcomes significantly. Sự hợp tác tăng cường giữa các sinh viên đã cải thiện kết quả dự án. |
Cultural cooperation Hợp tác văn hóa | Cultural cooperation helps communities understand each other's traditions and values. Hợp tác văn hóa giúp cộng đồng hiểu truyền thống và giá trị của nhau. |
Greater cooperation Hợp tác chặt chẽ | Many countries seek greater cooperation in addressing social issues like poverty. Nhiều quốc gia tìm kiếm sự hợp tác lớn hơn trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Mutual cooperation Hợp tác đôi bên | The community achieved mutual cooperation during the charity event last saturday. Cộng đồng đã đạt được sự hợp tác lẫn nhau trong sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua. |
Họ từ
"Cooperation" là từ tiếng Anh chỉ hành động làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm là /koʊˈɒpəreɪʃən/ và /kəʊˈɒpəreɪʃən/, với sự khác biệt chủ yếu ở nguyên âm đầu. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, xã hội, và nghiên cứu, thể hiện sự phối hợp và hỗ trợ giữa các cá nhân hoặc nhóm để tối ưu hóa kết quả.
Từ "cooperation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cooperatio", kết hợp từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "operari" (hành động, làm việc). Khái niệm này phản ánh sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Từ thế kỷ 15, "cooperation" trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình làm việc và phát triển cộng đồng.
Từ "cooperation" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói liên quan đến các chủ đề xã hội và môi trường. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh hợp tác quốc tế, các chương trình phát triển bền vững và công việc nhóm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh doanh, nơi sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức là rất quan trọng để đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



