Bản dịch của từ Cooperation trong tiếng Việt

Cooperation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperation (Noun)

koʊˌɑpɚˈeiʃn̩
koʊˌɑpəɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình làm việc cùng nhau để đạt được cùng một mục đích.

The action or process of working together to the same end.

Ví dụ

International cooperation is crucial for global peace and development.

Hợp tác quốc tế rất quan trọng cho hòa bình và phát triển toàn cầu.

Cooperation among neighbors can enhance community bonds and mutual support.

Sự hợp tác giữa các hàng xóm có thể tăng cường mối liên kết cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau.

Schools promote cooperation through group projects and collaborative learning activities.

Trường học thúc đẩy sự hợp tác thông qua các dự án nhóm và hoạt động học tập cộng tác.

Dạng danh từ của Cooperation (Noun)

SingularPlural

Cooperation

Cooperations

Kết hợp từ của Cooperation (Noun)

CollocationVí dụ

International cooperation

Hợp tác quốc tế

International cooperation is crucial for solving global social issues.

Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội toàn cầu.

Global cooperation

Hợp tác toàn cầu

Global cooperation is essential for addressing social issues effectively.

Hợp tác toàn cầu là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Full cooperation

Sự hợp tác đầy đủ

The community achieved full cooperation in organizing the charity event.

Cộng đồng đạt được sự hợp tác đầy đủ trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Complete cooperation

Hợp tác toàn diện

The community achieved complete cooperation in the charity event.

Cộng đồng đạt được sự hợp tác hoàn toàn trong sự kiện từ thiện.

Technical cooperation

Hợp tác kỹ thuật

The ngo provided technical cooperation to improve healthcare facilities.

Tổ chức phi chính phủ cung cấp hợp tác kỹ thuật để cải thiện cơ sở y tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooperation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It teaches responsibility, and the importance of taking care of one's living space [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance mutual understanding, the interchange of ideas, and worldwide [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, this can promote between nations and form mutually rewarding relationships [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Firstly, participating in team sports at school helps children to improve their communication skills, which are essential for effective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Cooperation

Không có idiom phù hợp