Bản dịch của từ Cooperation trong tiếng Việt
Cooperation
Cooperation (Noun)
International cooperation is crucial for global peace and development.
Hợp tác quốc tế rất quan trọng cho hòa bình và phát triển toàn cầu.
Cooperation among neighbors can enhance community bonds and mutual support.
Sự hợp tác giữa các hàng xóm có thể tăng cường mối liên kết cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Kết hợp từ của Cooperation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International cooperation Hợp tác quốc tế | International cooperation is crucial for solving global social issues. Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội toàn cầu. |
Global cooperation Hợp tác toàn cầu | Global cooperation is essential for addressing social issues effectively. Hợp tác toàn cầu là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Full cooperation Sự hợp tác đầy đủ | The community achieved full cooperation in organizing the charity event. Cộng đồng đạt được sự hợp tác đầy đủ trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Complete cooperation Hợp tác toàn diện | The community achieved complete cooperation in the charity event. Cộng đồng đạt được sự hợp tác hoàn toàn trong sự kiện từ thiện. |
Technical cooperation Hợp tác kỹ thuật | The ngo provided technical cooperation to improve healthcare facilities. Tổ chức phi chính phủ cung cấp hợp tác kỹ thuật để cải thiện cơ sở y tế. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp