Bản dịch của từ Collaborating trong tiếng Việt
Collaborating
Collaborating (Verb)
They are collaborating on a community garden project this summer.
Họ đang hợp tác trong một dự án vườn cộng đồng mùa hè này.
She is not collaborating with anyone for the upcoming social event.
Cô ấy không hợp tác với ai cho sự kiện xã hội sắp tới.
Are you collaborating with local groups for the charity event?
Bạn có đang hợp tác với các nhóm địa phương cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Collaborating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collaborate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collaborated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collaborated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collaborates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collaborating |
Collaborating (Adjective)
Collaborating with friends can improve social skills and build strong relationships.
Hợp tác với bạn bè có thể cải thiện kỹ năng xã hội và xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Many students are not collaborating effectively during group projects in class.
Nhiều sinh viên không hợp tác hiệu quả trong các dự án nhóm ở lớp.
Are you collaborating with your classmates on the community service project?
Bạn có đang hợp tác với bạn học trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "collaborating" là dạng gerund của động từ "collaborate", mang nghĩa là hợp tác, làm việc chung với nhau nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghiên cứu và giáo dục. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh hợp tác lâu dài, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về các dự án ngắn hạn.
Từ "collaborating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "collaborare", trong đó "col-" có nghĩa là "cùng" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động làm việc chung với nhau để đạt được một mục tiêu chung. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "collaborating" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh, biểu thị sự hợp tác tích cực giữa các cá nhân hoặc nhóm để tối ưu hóa kết quả.
Từ "collaborating" thường xuyên xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến teamwork và dự án chung. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như nghiên cứu, giáo dục, và kinh doanh, mô tả hành động làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của hợp tác trong môi trường xã hội và nghề nghiệp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp