Bản dịch của từ Collaborating trong tiếng Việt
Collaborating
Collaborating (Verb)
They are collaborating on a community garden project this summer.
Họ đang hợp tác trong một dự án vườn cộng đồng mùa hè này.
She is not collaborating with anyone for the upcoming social event.
Cô ấy không hợp tác với ai cho sự kiện xã hội sắp tới.
Are you collaborating with local groups for the charity event?
Bạn có đang hợp tác với các nhóm địa phương cho sự kiện từ thiện không?
Collaborating (Adjective)
Collaborating with friends can improve social skills and build strong relationships.
Hợp tác với bạn bè có thể cải thiện kỹ năng xã hội và xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Many students are not collaborating effectively during group projects in class.
Nhiều sinh viên không hợp tác hiệu quả trong các dự án nhóm ở lớp.
Are you collaborating with your classmates on the community service project?
Bạn có đang hợp tác với bạn học trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp