Bản dịch của từ Forecast trong tiếng Việt

Forecast

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forecast(Verb)

ˈfɔː.kɑːst
ˈfɔːr.kæst
01

Dự báo, dự đoán.

Forecast, prediction.

Ví dụ
02

Dự đoán hoặc ước tính (một sự kiện hoặc xu hướng trong tương lai)

Predict or estimate (a future event or trend)

Ví dụ

Dạng động từ của Forecast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forecast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forecasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forecasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forecasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forecasting

Forecast(Noun Countable)

ˈfɔː.kɑːst
ˈfɔːr.kæst
01

Dự báo, dự đoán.

Forecast, prediction.

Ví dụ

Forecast(Noun)

fˈɔɹkˌæst
fˈoʊɹkˌæst
01

Tính toán hoặc ước tính các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là thời tiết sắp tới hoặc xu hướng tài chính.

A calculation or estimate of future events, especially coming weather or a financial trend.

Ví dụ

Dạng danh từ của Forecast (Noun)

SingularPlural

Forecast

Forecasts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ