Bản dịch của từ Forecast trong tiếng Việt
Forecast

Forecast(Verb)
Dự báo, dự đoán.
Forecast, prediction.
Dạng động từ của Forecast (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forecast |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forecasted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forecasted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecasts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forecasting |
Forecast(Noun Countable)
Dự báo, dự đoán.
Forecast, prediction.
Forecast(Noun)
Tính toán hoặc ước tính các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là thời tiết sắp tới hoặc xu hướng tài chính.
A calculation or estimate of future events, especially coming weather or a financial trend.
Dạng danh từ của Forecast (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Forecast | Forecasts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Dự báo, từ danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động dự đoán sự kiện hoặc xu hướng trong tương lai dựa trên những dữ liệu và xu hướng hiện tại. Trong tiếng Anh Anh, "forecast" có thể liên quan đến thời tiết ("weather forecast") và tài chính ("economic forecast"). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như công nghệ và khoa học. Phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "forecast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ bao gồm hai phần: tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và động từ "cast" xuất phát từ tiếng Old Norse "kasta", có nghĩa là "ném" hoặc "đưa ra". Lịch sử từ này ban đầu chỉ định hành động dự đoán hay đưa ra phỏng đoán về hiện tượng tương lai. Ngày nay, nghĩa của "forecast" đã mở rộng để chỉ việc định lượng và phân tích các xu hướng trong lĩnh vực khí tượng, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự kết hợp giữa sự chuẩn bị và dự đoán.
Từ "forecast" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi mà dự đoán về thời tiết, kinh tế và xu hướng xã hội thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khí tượng và nghiên cứu xã hội, đặc biệt khi đề cập đến việc dự đoán kết quả hoặc xu hướng dựa trên dữ liệu hiện có.
Họ từ
Dự báo, từ danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động dự đoán sự kiện hoặc xu hướng trong tương lai dựa trên những dữ liệu và xu hướng hiện tại. Trong tiếng Anh Anh, "forecast" có thể liên quan đến thời tiết ("weather forecast") và tài chính ("economic forecast"). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như công nghệ và khoa học. Phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "forecast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ bao gồm hai phần: tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và động từ "cast" xuất phát từ tiếng Old Norse "kasta", có nghĩa là "ném" hoặc "đưa ra". Lịch sử từ này ban đầu chỉ định hành động dự đoán hay đưa ra phỏng đoán về hiện tượng tương lai. Ngày nay, nghĩa của "forecast" đã mở rộng để chỉ việc định lượng và phân tích các xu hướng trong lĩnh vực khí tượng, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự kết hợp giữa sự chuẩn bị và dự đoán.
Từ "forecast" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi mà dự đoán về thời tiết, kinh tế và xu hướng xã hội thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khí tượng và nghiên cứu xã hội, đặc biệt khi đề cập đến việc dự đoán kết quả hoặc xu hướng dựa trên dữ liệu hiện có.
