Bản dịch của từ Weather trong tiếng Việt

Weather

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weather(Noun Countable)

ˈweð.ər
ˈweð.ər
01

Thời tiết, tiết trời.

Weather, weather.

Ví dụ

Weather(Verb)

wˈɛðɚ
wˈɛðəɹ
01

Làm mòn hoặc thay đổi diện mạo hoặc kết cấu của (thứ gì đó) do tiếp xúc lâu với không khí.

Wear away or change the appearance or texture of (something) by long exposure to the atmosphere.

Ví dụ
02

(của một con tàu) đi qua (cơn bão) an toàn.

(of a ship) come safely through (a storm)

Ví dụ
03

Xếp (tấm hoặc gạch) chồng lên nhau để tránh mưa.

Make (boards or tiles) overlap downwards to keep out rain.

Ví dụ
04

Cho phép (một con diều hâu) đậu ngoài trời một thời gian.

Allow (a hawk) to spend a period perched in the open air.

Ví dụ

Dạng động từ của Weather (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weather

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Weathered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Weathered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weathers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weathering

Weather(Noun)

wˈɛðɚ
wˈɛðəɹ
01

Trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời gian cụ thể liên quan đến nhiệt độ, mây, khô, nắng, gió, mưa, v.v.

The state of the atmosphere at a particular place and time as regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, rain, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Weather (Noun)

SingularPlural

Weather

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ