Bản dịch của từ Weather trong tiếng Việt
Weather
Weather (Noun Countable)
Thời tiết, tiết trời.
Weather, weather.
The weather forecast predicted rain tomorrow.
Dự báo thời tiết dự đoán ngày mai sẽ có mưa.
Extreme weather conditions led to the cancellation of the event.
Điều kiện thời tiết khắc nghiệt dẫn đến sự kiện bị hủy bỏ.
People often discuss the weather as a conversation starter.
Mọi người thường thảo luận về thời tiết để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Weather (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whatever the weather Dù thời tiết như thế nào đi chăng nữa | We'll go for a picnic, whatever the weather. Chúng ta sẽ đi dã ngoại, bất kể thời tiết ra sao. |
In all weather conditions Dưới mọi điều kiện thời tiết | People gather in all weather conditions for community events. Mọi người tụ tập trong mọi điều kiện thời tiết cho các sự kiện cộng đồng. |
In all weather Dù trong mọi thời tiết | They continue their outdoor activities in all weather conditions. Họ tiếp tục các hoạt động ngoài trời trong tất cả các điều kiện thời tiết. |
The vagaries of the weather Sự thất thường của thời tiết | People often plan outdoor events considering the vagaries of the weather. Mọi người thường lên kế hoạch cho các sự kiện ngoài trời xem xét sự thất thường của thời tiết. |
The vagaries of weather Biến đổi thời tiết | People's plans often change due to the vagaries of weather. Kế hoạch của mọi người thường thay đổi do biến đổi của thời tiết. |
Weather (Noun)
Trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời gian cụ thể liên quan đến nhiệt độ, mây, khô, nắng, gió, mưa, v.v.
The state of the atmosphere at a particular place and time as regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, rain, etc.
The weather in London is usually rainy and cloudy.
Thời tiết ở London thường mưa và âm u.
People often check the weather forecast before planning outdoor activities.
Mọi người thường kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch hoạt động ngoài trời.
Extreme weather conditions like hurricanes can cause widespread damage.
Các điều kiện thời tiết cực đoan như cơn bão có thể gây ra thiệt hại lan rộng.
Dạng danh từ của Weather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weather | - |
Kết hợp từ của Weather (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bitter weather Thời tiết khắc nghiệt | The bitter weather in january affected many social events in chicago. Thời tiết lạnh giá vào tháng một đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội ở chicago. |
Spring weather Thời tiết xuân | The spring weather in april is perfect for outdoor activities. Thời tiết mùa xuân vào tháng tư rất hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời. |
Uncertain weather Thời tiết không chắc chắn | Uncertain weather affects outdoor events like the festival in october. Thời tiết không chắc chắn ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời như lễ hội vào tháng mười. |
Foul weather Thời tiết xấu | Foul weather disrupted the outdoor concert planned for july 15. Thời tiết xấu đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời dự kiến vào 15 tháng 7. |
Winter weather Thời tiết mùa đông | Winter weather affects social gatherings in december significantly. Thời tiết mùa đông ảnh hưởng lớn đến các buổi gặp gỡ xã hội vào tháng mười hai. |
Weather (Verb)
Làm mòn hoặc thay đổi diện mạo hoặc kết cấu của (thứ gì đó) do tiếp xúc lâu với không khí.
Wear away or change the appearance or texture of (something) by long exposure to the atmosphere.
The harsh weathered the old buildings in the town.
Thời tiết khắc nghiệt đã làm cho những tòa nhà cũ trong thị trấn bị mòn.
Over time, the statue was weathered by the elements.
Theo thời gian, tượng đã bị thời tiết làm thay đổi.
The strong winds weathered the wooden fence near the park.
Những cơn gió mạnh đã làm cho hàng rào gỗ gần công viên bị mai một.
The ship weathered the storm and reached the port safely.
Con tàu đã vượt qua cơn bão và đến cảng an toàn.
Despite the rough seas, the vessel weathered the turbulent weather.
Mặc dù biển động, con tàu đã vượt qua thời tiết bão bùng.
The captain skillfully weathered the challenging conditions during the voyage.
Thuyền trưởng đã khéo léo vượt qua điều kiện khó khăn trong chuyến đi.
People weatherproofed their roofs to prevent leaks during heavy rain.
Mọi người đã chống thấm mái nhà để ngăn không thấm khi mưa lớn.
She weathered the storm by reinforcing her house against the wind.
Cô ấy đã chống chịu cơn bão bằng cách củng cố nhà cửa chống gió.
The community weathered the weather challenges by building sturdy shelters.
Cộng đồng đã vượt qua những thách thức về thời tiết bằng cách xây dựng những nơi trú ẩn chắc chắn.
The hawk weathered on the oak tree for hours.
Chim săn trên cây sồi trong vài giờ.
The bird weathered on the rooftop, observing the surroundings.
Chim ngồi trên mái nhà, quan sát xung quanh.
The eagle weathered on the cliff, scanning for prey below.
Đại bàng đứng trên vách đá, quét tìm mồi phía dưới.
Dạng động từ của Weather (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weathering |
Kết hợp từ của Weather (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weather badly Thời tiết xấu | The outdoor event was canceled due to the weather badly. Sự kiện ngoài trời đã bị hủy vì thời tiết xấu. |
Weather naturally Thời tiết tự nhiên | The weather naturally affects outdoor social gatherings. Thời tiết tự nhiên ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ngoài trời. |
Weather well Dự báo thời tiết tốt | She can predict the weather well. Cô ấy có thể dự đoán thời tiết tốt. |
Weather successfully Dự báo thời tiết thành công | She predicted the weather successfully for the picnic. Cô ấy đã dự đoán thời tiết thành công cho cuộc dã ngoại. |
Họ từ
Từ "weather" trong tiếng Anh chỉ tình trạng khí tượng của một khu vực trong một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió và áp suất không khí. Trong tiếng Anh, "weather" được sử dụng một cách đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng "weather" bản thân nó giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "weather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weder", liên quan đến từ gốc Germanic "wether", có nghĩa là "thời tiết" hoặc "khí hậu". Nguồn gốc Latin của từ này không trực tiếp, nhưng tương đương với từ "tempestas" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cơn bão". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm của nhân loại đối với các hiện tượng tự nhiên, với ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh tình trạng thời tiết tại một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "weather" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến khí hậu, thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về dự báo thời tiết hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như du lịch, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học về khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weather
Nếu trời thuận lợi
If the weather allows it.
We will have a picnic tomorrow, weather permitting.
Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ngày mai, nếu thời tiết cho phép.