Bản dịch của từ Weather trong tiếng Việt
Weather

Weather(Noun Countable)
Thời tiết, tiết trời.
Weather, weather.
Weather(Verb)
Làm mòn hoặc thay đổi diện mạo hoặc kết cấu của (thứ gì đó) do tiếp xúc lâu với không khí.
Wear away or change the appearance or texture of (something) by long exposure to the atmosphere.
Dạng động từ của Weather (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weather |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weathered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weathered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weathers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weathering |
Weather(Noun)
Trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời gian cụ thể liên quan đến nhiệt độ, mây, khô, nắng, gió, mưa, v.v.
The state of the atmosphere at a particular place and time as regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, rain, etc.
Dạng danh từ của Weather (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Weather | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "weather" trong tiếng Anh chỉ tình trạng khí tượng của một khu vực trong một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió và áp suất không khí. Trong tiếng Anh, "weather" được sử dụng một cách đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng "weather" bản thân nó giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "weather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weder", liên quan đến từ gốc Germanic "wether", có nghĩa là "thời tiết" hoặc "khí hậu". Nguồn gốc Latin của từ này không trực tiếp, nhưng tương đương với từ "tempestas" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cơn bão". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm của nhân loại đối với các hiện tượng tự nhiên, với ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh tình trạng thời tiết tại một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "weather" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến khí hậu, thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về dự báo thời tiết hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như du lịch, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học về khí hậu.
Họ từ
Từ "weather" trong tiếng Anh chỉ tình trạng khí tượng của một khu vực trong một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió và áp suất không khí. Trong tiếng Anh, "weather" được sử dụng một cách đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng "weather" bản thân nó giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "weather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weder", liên quan đến từ gốc Germanic "wether", có nghĩa là "thời tiết" hoặc "khí hậu". Nguồn gốc Latin của từ này không trực tiếp, nhưng tương đương với từ "tempestas" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cơn bão". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm của nhân loại đối với các hiện tượng tự nhiên, với ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh tình trạng thời tiết tại một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "weather" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến khí hậu, thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về dự báo thời tiết hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như du lịch, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học về khí hậu.
