Bản dịch của từ Alert trong tiếng Việt

Alert

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alert(Adjective)

ˈeɪlɜːt
ˈaɪɫɝt
01

Được thiết kế để cảnh báo hoặc thông báo về trường hợp khẩn cấp hoặc vấn đề

Designed to warn or notify of an emergency or problem

Ví dụ
02

Hoàn toàn nhận thức và chú ý cảnh giác

Fully aware and attentive watchful

Ví dụ
03

Nhanh chóng nhận thấy và phản ứng với các mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn

Quick to notice and respond to potential danger or problems

Ví dụ

Alert(Noun)

ˈeɪlɜːt
ˈaɪɫɝt
01

Nhanh chóng nhận thấy và phản ứng với các mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn

A warning signal or message about a possible danger or problem

Ví dụ
02

Được thiết kế để cảnh báo hoặc thông báo về trường hợp khẩn cấp hoặc vấn đề

An official notification or announcement

Ví dụ
03

Hoàn toàn nhận thức và chú ý cảnh giác

A state of readiness to deal with potential threats or emergencies

Ví dụ

Alert(Verb)

ˈeɪlɜːt
ˈaɪɫɝt
01

Hoàn toàn nhận thức và chú ý cảnh giác

To make someone aware of something important

Ví dụ
02

Được thiết kế để cảnh báo hoặc thông báo về trường hợp khẩn cấp hoặc vấn đề

To prepare or make ready for a possible event or danger

Ví dụ
03

Nhanh chóng nhận thấy và phản ứng với các mối nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn

To warn someone about a potential danger or problem

Ví dụ