Bản dịch của từ Alert trong tiếng Việt
Alert
Alert (Adjective)
She is very alert to changes in social dynamics.
Cô ấy rất nhạy bén với sự thay đổi trong động lực xã hội.
The alert citizens reported the suspicious activity to the police.
Các công dân cảnh báo đã báo cáo hoạt động đáng ngờ cho cảnh sát.
Kết hợp từ của Alert (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mentally alert Tinh thần tỉnh táo | She stayed mentally alert during the social psychology lecture. Cô ấy giữ tinh thần tỉnh táo trong bài giảng tâm lý xã hội. |
Very alert Rất cảnh giác | She is very alert to social issues in her community. Cô ấy rất cảnh giác với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Suddenly alert Đột nhiên cảnh báo | She suddenly alert when she heard her name called in the crowd. Cô ấy bất ngờ tỉnh táo khi nghe tên mình được gọi trong đám đông. |
Fully alert Hoàn toàn cảnh báo | She stayed fully alert during the social media training session. Cô ấy đã giữ tinh thần cảnh giác trong buổi đào tạo truyền thông xã hội. |
Constantly alert Luôn cảnh báo | She is constantly alert on social media for any new updates. Cô ấy luôn cảnh báo trên mạng xã hội về bất kỳ cập nhật mới nào. |
Alert (Noun)
She maintained a high level of alert during the protest.
Cô ấy duy trì mức độ cảnh giác cao trong cuộc biểu tình.
The alert in the neighborhood increased after the recent break-ins.
Mức độ cảnh giác trong khu phố tăng sau những vụ đột nhập gần đây.
Kết hợp từ của Alert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nationwide alert Cảnh báo trên toàn quốc | A nationwide alert was issued for the missing child. Một cảnh báo trên toàn quốc đã được phát ra vì đứa trẻ mất tích. |
Heightened alert Tăng cường cảnh báo | The social media platform was on heightened alert for fake news. Nền tảng truyền thông xã hội ở trạng thái cảnh báo cao về tin giả. |
Pollution alert Cảnh báo ô nhiễm | The pollution alert in the city caused schools to close. Cảnh báo ô nhiễm trong thành phố khiến các trường học đóng cửa. |
Orange alert Cảnh báo màu cam | The community received an orange alert about the upcoming storm. Cộng đồng nhận được cảnh báo màu cam về cơn bão sắp tới. |
Terror alert Cảnh báo khủng bố | The social media platform issued a terror alert to its users. Nền tảng truyền thông xã hội đã phát ra cảnh báo khủng bố đến người dùng của mình. |
Alert (Verb)
The police alerted the public about the safety issue.
Cảnh sát đã cảnh báo công chúng về vấn đề an toàn.
She alerted her friends to the upcoming charity event.
Cô ấy đã cảnh báo bạn bè cô về sự kiện từ thiện sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp