Bản dịch của từ Alert trong tiếng Việt

Alert

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Alert (Adjective)

əlˈɝɹt
əlˈɝt
01

Nhanh chóng nhận thấy bất kỳ tình huống bất thường, nguy hiểm hoặc khó khăn nào; cảnh giác.

Quick to notice any unusual and potentially dangerous or difficult circumstances; vigilant.

Ví dụ

She is very alert to changes in social dynamics.

Cô ấy rất nhạy bén với sự thay đổi trong động lực xã hội.

The alert citizens reported the suspicious activity to the police.

Các công dân cảnh báo đã báo cáo hoạt động đáng ngờ cho cảnh sát.

Kết hợp từ của Alert (Adjective)

CollocationVí dụ

Mentally alert

Tinh thần tỉnh táo

She stayed mentally alert during the social psychology lecture.

Cô ấy giữ tinh thần tỉnh táo trong bài giảng tâm lý xã hội.

Very alert

Rất cảnh giác

She is very alert to social issues in her community.

Cô ấy rất cảnh giác với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Suddenly alert

Đột nhiên cảnh báo

She suddenly alert when she heard her name called in the crowd.

Cô ấy bất ngờ tỉnh táo khi nghe tên mình được gọi trong đám đông.

Fully alert

Hoàn toàn cảnh báo

She stayed fully alert during the social media training session.

Cô ấy đã giữ tinh thần cảnh giác trong buổi đào tạo truyền thông xã hội.

Constantly alert

Luôn cảnh báo

She is constantly alert on social media for any new updates.

Cô ấy luôn cảnh báo trên mạng xã hội về bất kỳ cập nhật mới nào.

Alert (Noun)

əlˈɝɹt
əlˈɝt
01

Trạng thái đề phòng nguy hiểm có thể xảy ra.

The state of being watchful for possible danger.

Ví dụ

She maintained a high level of alert during the protest.

Cô ấy duy trì mức độ cảnh giác cao trong cuộc biểu tình.

The alert in the neighborhood increased after the recent break-ins.

Mức độ cảnh giác trong khu phố tăng sau những vụ đột nhập gần đây.

Kết hợp từ của Alert (Noun)

CollocationVí dụ

Nationwide alert

Cảnh báo trên toàn quốc

A nationwide alert was issued for the missing child.

Một cảnh báo trên toàn quốc đã được phát ra vì đứa trẻ mất tích.

Heightened alert

Tăng cường cảnh báo

The social media platform was on heightened alert for fake news.

Nền tảng truyền thông xã hội ở trạng thái cảnh báo cao về tin giả.

Pollution alert

Cảnh báo ô nhiễm

The pollution alert in the city caused schools to close.

Cảnh báo ô nhiễm trong thành phố khiến các trường học đóng cửa.

Orange alert

Cảnh báo màu cam

The community received an orange alert about the upcoming storm.

Cộng đồng nhận được cảnh báo màu cam về cơn bão sắp tới.

Terror alert

Cảnh báo khủng bố

The social media platform issued a terror alert to its users.

Nền tảng truyền thông xã hội đã phát ra cảnh báo khủng bố đến người dùng của mình.

Alert (Verb)

əlˈɝɹt
əlˈɝt
01

Cảnh báo (ai đó) về mối nguy hiểm hoặc vấn đề.

Warn (someone) of a danger or problem.

Ví dụ

The police alerted the public about the safety issue.

Cảnh sát đã cảnh báo công chúng về vấn đề an toàn.

She alerted her friends to the upcoming charity event.

Cô ấy đã cảnh báo bạn bè cô về sự kiện từ thiện sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alert

Không có idiom phù hợp