Bản dịch của từ Warn trong tiếng Việt
Warn
Warn (Verb)
She warned him about the upcoming protest in the city.
Cô ấy cảnh báo anh ta về cuộc biểu tình sắp tới trong thành phố.
The government warned citizens of the potential flood risks.
Chính phủ cảnh báo công dân về nguy cơ lũ lụt tiềm ẩn.
Parents warn children not to talk to strangers online.
Phụ huynh cảnh báo trẻ em không nói chuyện với người lạ trên mạng.
Dạng động từ của Warn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Kết hợp từ của Warn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be warned Cẩn thận | Be warned, social media can be addictive. Hãy cảnh báo, mạng xã hội có thể gây nghiện. |
Họ từ
Từ "warn" trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo về nguy hiểm hoặc rủi ro. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cụm từ "to warn somebody off", có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về ngữ nghĩa, cả hai biến thể đều mang ý nghĩa chính là cảnh báo, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác trong những tình huống nhất định.
Từ "warn" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wyrnan", có nghĩa là ngăn chặn hoặc cảnh báo. Từ này có liên quan đến gốc Proto-Germanic "*wurnōną", mang ý nghĩa "phản đối" hoặc "cảnh báo". Qua thời gian, "warn" đã chuyển hướng nghĩa để nhấn mạnh việc thông báo về sự nguy hiểm hoặc rủi ro, phản ánh sự cần thiết trong việc bảo vệ và duy trì an toàn cho cá nhân hoặc cộng đồng trong các tình huống khác nhau.
Từ "warn" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu thông điệp cảnh báo hoặc lời khuyên. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này để thể hiện sự cảnh báo, khuyến cáo trong các tình huống thảo luận về sức khỏe, an toàn hoặc môi trường. Ngoài ra, "warn" cũng thường gặp trong văn viết, truyền thông và các tình huống giao tiếp hàng ngày, liên quan đến việc thông báo cho người khác về rủi ro hoặc nguy cơ tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp