Bản dịch của từ Inform trong tiếng Việt

Inform

Verb

Inform (Verb)

ɪnfˈɔɹm
ɪnfˈɑɹm
01

Đưa ra một nguyên tắc hoặc chất lượng thiết yếu hoặc mang tính hình thành.

Give an essential or formative principle or quality to.

Ví dụ

Parents inform their children about social responsibilities.

Cha mẹ thông báo cho con cái về trách nhiệm xã hội.

The government informs citizens about upcoming community events.

Chính phủ thông tin cho công dân về các sự kiện cộng đồng sắp tới.

02

Cung cấp cho (ai đó) sự thật hoặc thông tin; kể.

Give (someone) facts or information; tell.

Ví dụ

She informed her friends about the party.

Cô ấy thông báo cho bạn bè về bữa tiệc.

The organization informed the public through a press release.

Tổ chức thông báo cho công chúng qua một thông cáo báo chí.

Kết hợp từ của Inform (Verb)

CollocationVí dụ

Be pleased to inform

Rất vui được thông báo

I am pleased to inform you about the upcoming social event.

Tôi rất vui khi thông báo cho bạn về sự kiện xã hội sắp tới.

Be required to inform

Được yêu cầu thông báo

Employees are required to inform hr about their emergency contact.

Nhân viên cần thông báo cho bộ phận nhân sự về thông tin liên hệ khẩn cấp của họ.

Regret to inform

Tiếc thông báo

I regret to inform you that the charity event has been canceled.

Tôi ân hận thông báo rằng sự kiện từ thiện đã bị hủy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inform

Không có idiom phù hợp