Bản dịch của từ Inform trong tiếng Việt
Inform
Verb

Inform(Verb)
ˈɪnfˈɔːm
ˈɪnfɔrm
01
Để truyền đạt kiến thức hoặc thông tin tới
To communicate knowledge or information to
Ví dụ
02
Cung cấp cho ai đó những sự thật hoặc thông tin để nói.
To give someone facts or information to tell
Ví dụ
03
Cung cấp thông tin về một vấn đề nào đó
To provide information about something
Ví dụ
