Bản dịch của từ Inform trong tiếng Việt
Inform
Inform (Verb)
Parents inform their children about social responsibilities.
Cha mẹ thông báo cho con cái về trách nhiệm xã hội.
The government informs citizens about upcoming community events.
Chính phủ thông tin cho công dân về các sự kiện cộng đồng sắp tới.
Teachers inform students about the importance of civic engagement.
Giáo viên thông báo cho học sinh về sự quan trọng của việc tham gia vào đời sống cộng đồng.
She informed her friends about the upcoming charity event.
Cô ấy thông báo cho bạn bè về sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization informed the public through social media platforms.
Tổ chức thông tin cho công chúng qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Cung cấp cho (ai đó) sự thật hoặc thông tin; kể.
Give (someone) facts or information; tell.
She informed her friends about the party.
Cô ấy thông báo cho bạn bè về bữa tiệc.
The organization informed the public through a press release.
Tổ chức thông báo cho công chúng qua một thông cáo báo chí.
Please inform us if you will attend the meeting.
Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu bạn sẽ tham dự cuộc họp.
She informed him about the upcoming social event.
Cô ấy thông báo cho anh ấy về sự kiện xã hội sắp tới.
The organization informed the public through social media channels.
Tổ chức thông báo cho công chúng qua các kênh truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Inform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Informed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Informed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Informs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Informing |
Kết hợp từ của Inform (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be pleased to inform Rất vui được thông báo | I am pleased to inform you about the upcoming social event. Tôi rất vui khi thông báo cho bạn về sự kiện xã hội sắp tới. |
Be required to inform Được yêu cầu thông báo | Employees are required to inform hr about their emergency contact. Nhân viên cần thông báo cho bộ phận nhân sự về thông tin liên hệ khẩn cấp của họ. |
Regret to inform Tiếc thông báo | I regret to inform you that the charity event has been canceled. Tôi ân hận thông báo rằng sự kiện từ thiện đã bị hủy. |
Họ từ
Từ "inform" là động từ chỉ hành động cung cấp thông tin hoặc kiến thức cho người khác. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong cả hai ngôn ngữ, "inform" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, như thông báo, báo cáo hay trong giáo dục. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "inform" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "informare", có nghĩa là "hình thành, tạo thành". Tiền tố "in-" gợi ý sự chỉ thị, và "formare" có nghĩa là "hình thức" hoặc "hình thành". Thuật ngữ này dần được dùng trong tiếng Anh từ thế kỷ XIV, phản ánh quá trình cung cấp thông tin hoặc kiến thức cho ai đó. Hiện nay, "inform" chỉ hành động cung cấp dữ liệu hoặc hiểu biết, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thông tin trong giao tiếp và học tập.
Từ "inform" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt thông tin hoặc báo cáo. Trong phần nghe, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thông tin chính thức. Trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, "inform" thường được dùng trong các tình huống như thông báo, hướng dẫn hoặc cung cấp dữ liệu, phản ánh sự cần thiết của việc trao đổi thông tin chính xác và kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp