Bản dịch của từ Watchful trong tiếng Việt

Watchful

Adjective

Watchful (Adjective)

wˈɑtʃfl
wˈɑtʃfl
01

Quan sát kỹ ai đó hoặc vật gì đó; cảnh giác và cảnh giác.

Watching someone or something closely alert and vigilant.

Ví dụ

The watchful parents monitored their children at the playground closely.

Bố mẹ cẩn thận theo dõi con cái tại sân chơi.

The watchful community did not ignore the suspicious activity nearby.

Cộng đồng cẩn thận không bỏ qua hoạt động đáng ngờ gần đó.

Are the watchful neighbors observing the new family on the street?

Có phải hàng xóm cẩn thận đang theo dõi gia đình mới trên phố không?

Dạng tính từ của Watchful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Watchful

Cẩn thận

More watchful

Cảnh giác hơn

Most watchful

Cẩn thận nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watchful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I usually wear a when I hang out with my friends because are versatile style accessories that can help me to look more stylish [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In addition, children can learn about right and wrong through the cartoons they while adults can also learn many important lessons through films [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Some people just want to show off their wealth, they want to prove that they can afford luxury items while some people are really passionate about and therefore collecting may be their hobby [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] To be honest, I usually only get common gifts like clothes, shoes, or [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Watchful

Không có idiom phù hợp