Bản dịch của từ Watchful trong tiếng Việt
Watchful
Watchful (Adjective)
The watchful parents monitored their children at the playground closely.
Bố mẹ cẩn thận theo dõi con cái tại sân chơi.
The watchful community did not ignore the suspicious activity nearby.
Cộng đồng cẩn thận không bỏ qua hoạt động đáng ngờ gần đó.
Are the watchful neighbors observing the new family on the street?
Có phải hàng xóm cẩn thận đang theo dõi gia đình mới trên phố không?
Dạng tính từ của Watchful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Watchful Cẩn thận | More watchful Cảnh giác hơn | Most watchful Cẩn thận nhất |
Họ từ
"Watchful" là tính từ mô tả trạng thái cảnh giác, chú ý hoặc giữ một cái nhìn cẩn thận vào điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự chăm sóc hoặc giám sát liên tục nhằm phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "watchful" được sử dụng đồng nhất về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "watchful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "watch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wacchan", có nghĩa là "quan sát" hoặc "theo dõi". Có thể truy nguyên từ gốc Proto-Germanic *wakan, liên quan đến việc thức tỉnh hoặc giữ sự chú ý. Trong lịch sử, từ này mang ý nghĩa về sự cảnh giác và chú ý tới môi trường xung quanh. Ngày nay, "watchful" thể hiện sự tập trung, tỉnh táo trong quan sát và cảnh giác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn và bảo vệ.
Từ "watchful" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự cảnh giác hoặc sự chú ý đối với các chi tiết quan trọng. Nó phổ biến trong các tình huống như an ninh, giám sát hoặc trong việc quan sát hành vi của người khác. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản có tính mô tả hoặc phân tích thường thể hiện sự cần thiết phải duy trì sự chú ý cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp