Bản dịch của từ Vigilant trong tiếng Việt
Vigilant
Vigilant (Adjective)
The vigilant neighborhood watch reported suspicious activities to the police.
Nhóm trinh sát cảnh giác báo cáo hoạt động đáng ngờ cho cảnh sát.
She was vigilant in protecting her children from online dangers.
Cô ấy cảnh giác trong việc bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.
The vigilant security guard prevented unauthorized access to the building.
Người bảo vệ cảnh giác đã ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào tòa nhà.
The vigilant neighborhood watch reported suspicious activities to the police.
Nhóm trực giác trong khu phố báo cáo các hoạt động đáng ngờ cho cảnh sát.
Parents need to be vigilant about their children's online activities.
Cha mẹ cần cảnh giác về hoạt động trực tuyến của con cái.
The vigilant security guard prevented a potential theft at the mall.
Người bảo vệ cảnh giác đã ngăn chặn một vụ ăn cắp tiềm ẩn tại trung tâm thương mại.
Dạng tính từ của Vigilant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vigilant Cảnh giác | More vigilant Thận trọng hơn | Most vigilant Cảnh giác nhất |
Kết hợp từ của Vigilant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly vigilant Đặc biệt cảnh giác | She was particularly vigilant during the social event. Cô ấy rất cảnh giác trong sự kiện xã hội. |
Constantly vigilant Luôn cảnh vệ | She remains constantly vigilant about fake news on social media. Cô ấy luôn cảnh giác với tin giả trên mạng xã hội. |
Ever vigilant Luôn tỉnh táo | She remains ever vigilant about social media scams. Cô ấy vẫn luôn cảnh giác với lừa đảo trên mạng xã hội. |
Very vigilant Rất cảnh giác | She is very vigilant about protecting her privacy on social media. Cô ấy rất cảnh giác về việc bảo vệ quyền riêng tư của mình trên mạng xã hội. |
Extremely vigilant Cực kỳ cảnh giác | She was extremely vigilant during the ielts writing exam. Cô ấy rất cảnh giác trong kỳ thi viết ielts. |
Họ từ
Từ "vigilant" trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh giác, luôn chú ý và nhanh nhạy đối với các nguy cơ hoặc mối đe dọa xung quanh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc an toàn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vigilant" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi người nói sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "vigilant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilans", là dạng hiện tại phân từ của động từ "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "canh gác". Trong lịch sử, "vigilant" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảnh giác, đặc biệt trong bối cảnh bảo vệ và an ninh. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc duy trì sự chú ý cao độ và cảnh giác trước những nguy cơ, điều này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "vigilant" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Nói, nơi mà người thí sinh cần thể hiện khả năng quan sát và chú ý đến chi tiết. Trong ngữ cảnh chung, "vigilant" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảnh giác trong các tình huống như an ninh, quản lý rủi ro hay bảo vệ cá nhân, nơi sự chú ý và cảnh giác là cần thiết để đảm bảo an toàn và ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp