Bản dịch của từ Watch trong tiếng Việt

Watch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watch(Noun)

wˈɒtʃ
ˈwɑtʃ
01

Một thiết bị dùng để đo thời gian, thường được đeo trên cổ tay.

A device used for measuring time typically worn on the wrist

Ví dụ
02

Hành động nhìn hoặc quan sát một cách chú ý.

The act of looking at or observing something attentively

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian quan sát một cái gì đó hoặc ai đó.

A period of observing something or someone

Ví dụ

Watch(Verb)

wˈɒtʃ
ˈwɑtʃ
01

Một thiết bị dùng để đo thời gian thường được đeo ở cổ tay.

To look at or observe attentively over a period of time

Ví dụ
02

Hành động nhìn hay quan sát điều gì một cách tập trung.

To watch a performance show or event

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian quan sát một điều gì đó hoặc một người nào đó.

To keep an eye on or be on guard for

Ví dụ