Bản dịch của từ Watch trong tiếng Việt
Watch
Watch (Noun)
The new watch attracted a large audience at the cinema.
Bộ phim mới thu hút khán giả lớn tại rạp chiếu phim.
The reality show became a popular watch on television.
Chương trình thực tế trở thành một chương trình phổ biến trên truyền hình.
The documentary was a must-watch for many social media users.
Bộ phim tài liệu là một bộ phim không thể bỏ qua đối với nhiều người dùng mạng xã hội.
She checked her watch nervously during the meeting.
Cô ấy lo lắng kiểm tra đồng hồ của mình trong cuộc họp.
His watch was a gift from his grandfather.
Chiếc đồng hồ của anh ấy là quà tặng từ ông.
The watch stopped working after it fell on the ground.
Chiếc đồng hồ ngừng hoạt động sau khi rơi xuống đất.
Một đàn chim sơn ca.
A flock of nightingales.
The watch of nightingales filled the evening with sweet melodies.
Bầy chim sẻ hót đầy buổi tối với giai điệu ngọt ngào.
The watch of nightingales gathered near the park, enchanting passersby.
Bầy chim sẻ tụ tập gần công viên, làm cho người qua đường mê mẩn.
The watch of nightingales migrated together, painting the sky with music.
Bầy chim sẻ di cư cùng nhau, tô điểm bầu trời bằng âm nhạc.
She kept a watch on her children at the playground.
Cô ấy giữ mắt kỹ lưỡng đến con mình ở công viên.
The neighborhood watch program helped reduce crime in the area.
Chương trình giám sát khu phố đã giúp giảm tội phạm trong khu vực.
He bought a new watch to keep track of time during meetings.
Anh ấy mua một chiếc đồng hồ mới để theo dõi thời gian trong cuộc họp.
Dạng danh từ của Watch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watch | Watches |
Kết hợp từ của Watch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrist (usually wristwatch) Cổ tay (thường là đồng hồ đeo tay) | She wore a silver wristwatch to the party. Cô ấy đeo một chiếc đồng hồ cổ tay bằng bạc đến buổi tiệc. |
Watch (Verb)
She watches her words to avoid offending anyone.
Cô ấy cẩn thận lựa chọn lời nói để tránh làm ai bực mình.
He watches his behavior to maintain a good reputation.
Anh ấy chú ý đến hành vi để duy trì uy tín tốt.
They watch their actions to prevent misunderstandings in the community.
Họ quan sát hành động để ngăn chặn sự hiểu lầm trong cộng đồng.
Nhìn hoặc quan sát chăm chú trong một khoảng thời gian.
Look at or observe attentively over a period of time.
She likes to watch movies with her friends every weekend.
Cô ấy thích xem phim cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
People often watch live streams on social media platforms.
Mọi người thường xem trực tiếp trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He watches the news on TV to stay informed about current events.
Anh ấy xem tin tức trên TV để cập nhật thông tin về sự kiện hiện tại.
Hãy tỉnh thức vì mục đích tuân thủ tôn giáo.
Remain awake for the purpose of religious observance.
They watch over the town during the festival.
Họ trông coi thị trấn trong lễ hội.
She watches the children play in the park.
Cô ấy coi trẻ em chơi trong công viên.
He watches the clock to make sure he's on time.
Anh ấy nhìn đồng hồ để chắc chắn anh ấy đến đúng giờ.
Dạng động từ của Watch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watching |
Kết hợp từ của Watch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sit and watch Ngồi và quan sát | I like to sit and watch people in the park. Tôi thích ngồi và quan sát mọi người ở công viên. |
Watch and wait Đợi xem | In social situations, it's important to watch and wait before speaking. Trong các tình huống xã hội, quan trọng là phải chờ và đợi trước khi nói. |
Widely watched Được quan sát rộng rãi | The viral video was widely watched on social media platforms. Video viral được xem rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Stand and watch Đứng và quan sát | People often stand and watch street performers in the city center. Mọi người thường đứng và xem các nghệ sĩ đường phố ở trung tâm thành phố. |
Họ từ
Từ "watch" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ một thiết bị đeo tay dùng để theo dõi thời gian, hoặc hành động nhìn một sự kiện một cách chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "watch" có thể chỉ cả đồng hồ và hành động xem, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng phân biệt rõ hơn giữa "watch" (hành động xem) và "look at" (nhìn một cách thông thường hơn). Cả hai phiên bản đều sử dụng "watch" để miêu tả các hình thức giải trí như xem phim, nhưng cách dùng có thể khác trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "watch" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæccan", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hay "canh gác". Nguồn gốc Latin là "vigilia", đồng nghĩa với việc quan sát trong trạng thái cảnh giác. Thông qua thời gian, ý nghĩa của "watch" đã mở rộng để bao hàm việc theo dõi, giám sát hoặc lưu ý đến thời gian. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng để chỉ hành động theo dõi mà còn để chỉ thiết bị đo thời gian, nhấn mạnh sự kết nối với sự cẩn trọng và quản lý thời gian.
Từ "watch" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến thời gian và các hoạt động hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động theo dõi sự kiện hoặc các chương trình giải trí. Ngoài ra, "watch" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như thảo luận về sở thích, tương tác xã hội, hoặc trong các tình huống liên quan đến an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp