Bản dịch của từ Watch trong tiếng Việt

Watch

Noun [U/C]Verb

Watch (Noun)

wˈɔtʃ
wˈɑtʃ
01

Một bộ phim hoặc chương trình được xem xét về mức độ hấp dẫn đối với công chúng.

A film or programme considered in terms of its appeal to the public.

Ví dụ

The new watch attracted a large audience at the cinema.

Bộ phim mới thu hút khán giả lớn tại rạp chiếu phim.

The reality show became a popular watch on television.

Chương trình thực tế trở thành một chương trình phổ biến trên truyền hình.

02

Một chiếc đồng hồ nhỏ thường được đeo trên dây đeo ở cổ tay.

A small timepiece worn typically on a strap on one's wrist.

Ví dụ

She checked her watch nervously during the meeting.

Cô ấy lo lắng kiểm tra đồng hồ của mình trong cuộc họp.

His watch was a gift from his grandfather.

Chiếc đồng hồ của anh ấy là quà tặng từ ông.

03

Một đàn chim sơn ca.

A flock of nightingales.

Ví dụ

The watch of nightingales filled the evening with sweet melodies.

Bầy chim sẻ hót đầy buổi tối với giai điệu ngọt ngào.

The watch of nightingales gathered near the park, enchanting passersby.

Bầy chim sẻ tụ tập gần công viên, làm cho người qua đường mê mẩn.

04

Một hành động hoặc trường hợp quan sát cẩn thận ai đó hoặc cái gì đó trong một khoảng thời gian.

An act or instance of carefully observing someone or something over a period of time.

Ví dụ

She kept a watch on her children at the playground.

Cô ấy giữ mắt kỹ lưỡng đến con mình ở công viên.

The neighborhood watch program helped reduce crime in the area.

Chương trình giám sát khu phố đã giúp giảm tội phạm trong khu vực.

Kết hợp từ của Watch (Noun)

CollocationVí dụ

Wrist (usually wristwatch)

Cổ tay (thường là đồng hồ đeo tay)

She wore a silver wristwatch to the party.

Cô ấy đeo một chiếc đồng hồ cổ tay bằng bạc đến buổi tiệc.

Watch (Verb)

wˈɔtʃ
wˈɑtʃ
01

Hãy thận trọng, thận trọng hoặc kiềm chế.

Exercise care, caution, or restraint about.

Ví dụ

She watches her words to avoid offending anyone.

Cô ấy cẩn thận lựa chọn lời nói để tránh làm ai bực mình.

He watches his behavior to maintain a good reputation.

Anh ấy chú ý đến hành vi để duy trì uy tín tốt.

02

Nhìn hoặc quan sát chăm chú trong một khoảng thời gian.

Look at or observe attentively over a period of time.

Ví dụ

She likes to watch movies with her friends every weekend.

Cô ấy thích xem phim cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

People often watch live streams on social media platforms.

Mọi người thường xem trực tiếp trên các nền tảng truyền thông xã hội.

03

Hãy tỉnh thức vì mục đích tuân thủ tôn giáo.

Remain awake for the purpose of religious observance.

Ví dụ

They watch over the town during the festival.

Họ trông coi thị trấn trong lễ hội.

She watches the children play in the park.

Cô ấy coi trẻ em chơi trong công viên.

Kết hợp từ của Watch (Verb)

CollocationVí dụ

Sit and watch

Ngồi và quan sát

I like to sit and watch people in the park.

Tôi thích ngồi và quan sát mọi người ở công viên.

Watch and wait

Đợi xem

In social situations, it's important to watch and wait before speaking.

Trong các tình huống xã hội, quan trọng là phải chờ và đợi trước khi nói.

Widely watched

Được quan sát rộng rãi

The viral video was widely watched on social media platforms.

Video viral được xem rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Stand and watch

Đứng và quan sát

People often stand and watch street performers in the city center.

Mọi người thường đứng và xem các nghệ sĩ đường phố ở trung tâm thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watch

wˈɑtʃ ðə stˈɔɹ

Giữ nhà cửa

To take care of local matters.

She asked her friend to watch the store while she's away.

Cô ấy đã yêu cầu bạn của mình trông cửa hàng khi cô ấy đi vắng.

Thành ngữ cùng nghĩa: mind the store...

wˈɑtʃ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ lˈaɪk ə hˈɔk

Nhìn như diều hâu/ Nhìn chằm chằm như mèo rình chuột

To watch someone or something very carefully.

She watches her children like a hawk in crowded places.

Cô ấy theo dõi con cái mình như một con diều trên những nơi đông đúc.

wˈɑtʃ wˈʌnz stˈɛp

Cẩn tắc vô ưu

To act with care and caution so as not to make a mistake or offend someone.

She always treads carefully when discussing sensitive topics with her friends.

Cô ấy luôn cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.