Bản dịch của từ Watch trong tiếng Việt
Watch
Noun [U/C] Verb

Watch(Noun)
wˈɒtʃ
ˈwɑtʃ
Ví dụ
02
Hành động nhìn hoặc quan sát một cách chú ý.
The act of looking at or observing something attentively
Ví dụ
Watch(Verb)
wˈɒtʃ
ˈwɑtʃ
01
Một thiết bị dùng để đo thời gian thường được đeo ở cổ tay.
To look at or observe attentively over a period of time
Ví dụ
02
Hành động nhìn hay quan sát điều gì một cách tập trung.
To watch a performance show or event
Ví dụ
