Bản dịch của từ Wrist trong tiếng Việt
Wrist
Wrist (Noun)
(trong máy móc) một chốt nhô ra từ tay quay như một vật đính kèm cho thanh kết nối.
In a machine a stud projecting from a crank as an attachment for a connecting rod.
The fitness tracker measures your wrist movement throughout the day.
Thiết bị theo dõi sức khỏe đo lường chuyển động cổ tay của bạn suốt cả ngày.
She injured her wrist while playing tennis with her friends.
Cô ấy bị thương cổ tay khi đang chơi tennis cùng bạn bè.
The bracelet was too tight on her delicate wrist.
Vòng đeo tay quá chật trên cổ tay mảnh mai của cô ấy.
The wrist of the machine was carefully inspected for any defects.
Cổ tay của máy đã được kiểm tra cẩn thận để xem có bất kỳ khuyết điểm nào.
The worker fixed the wrist of the machine to improve its performance.
Người công nhân sửa cổ tay của máy để cải thiện hiệu suất của nó.
Khớp nối bàn tay với cẳng tay.
The joint connecting the hand with the forearm.
She wore a bracelet on her delicate wrist.
Cô ấy đeo vòng cổ tay trên cổ tay mảnh mai của mình.
He injured his wrist while playing basketball with friends.
Anh ấy bị thương cổ tay khi chơi bóng rổ với bạn bè.
The watch on her wrist was a gift from her grandmother.
Chiếc đồng hồ trên cổ tay của cô ấy là quà từ bà nội.
She wore a bracelet on her wrist.
Cô ấy đeo vòng đeo tay trên cổ tay của mình.
He injured his wrist while playing basketball.
Anh ấy bị thương cổ tay khi chơi bóng rổ.
Dạng danh từ của Wrist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrist | Wrists |
Kết hợp từ của Wrist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slender wrist Cổ tay thon | Her slender wrist adorned with a delicate bracelet caught everyone's attention. Cổ tay mảnh mai của cô ấy được trang trí bằng một chiếc vòng tay tinh tế thu hút sự chú ý của mọi người. |
Tiny wrist Cổ tay nhỏ | Her tiny wrist was adorned with a delicate bracelet. Cổ tay nhỏ của cô ấy được trang trí bằng một chiếc vòng tay tinh tế. |
Thin wrist Cổ tay mảnh mai | She wore a delicate bracelet on her thin wrist. Cô ấy đeo một vòng tay tinh tế trên cổ tay mảnh. |
Sore wrist Có cổ tay đau | She couldn't play tennis due to a sore wrist. Cô ấy không thể chơi tennis vì cổ tay đau. |
Injured wrist Cổ tay bị thương | She fell and injured her wrist at the charity event. Cô ấy ngã và bị thương cổ tay tại sự kiện từ thiện. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp