Bản dịch của từ Wrist trong tiếng Việt

Wrist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrist (Noun)

ɹɪst
ɹˈɪst
01

(trong máy móc) một chốt nhô ra từ tay quay như một vật đính kèm cho thanh kết nối.

In a machine a stud projecting from a crank as an attachment for a connecting rod.

Ví dụ

The fitness tracker measures your wrist movement throughout the day.

Thiết bị theo dõi sức khỏe đo lường chuyển động cổ tay của bạn suốt cả ngày.

She injured her wrist while playing tennis with her friends.

Cô ấy bị thương cổ tay khi đang chơi tennis cùng bạn bè.

The bracelet was too tight on her delicate wrist.

Vòng đeo tay quá chật trên cổ tay mảnh mai của cô ấy.

The wrist of the machine was carefully inspected for any defects.

Cổ tay của máy đã được kiểm tra cẩn thận để xem có bất kỳ khuyết điểm nào.

The worker fixed the wrist of the machine to improve its performance.

Người công nhân sửa cổ tay của máy để cải thiện hiệu suất của nó.

02

Khớp nối bàn tay với cẳng tay.

The joint connecting the hand with the forearm.

Ví dụ

She wore a bracelet on her delicate wrist.

Cô ấy đeo vòng cổ tay trên cổ tay mảnh mai của mình.

He injured his wrist while playing basketball with friends.

Anh ấy bị thương cổ tay khi chơi bóng rổ với bạn bè.

The watch on her wrist was a gift from her grandmother.

Chiếc đồng hồ trên cổ tay của cô ấy là quà từ bà nội.

She wore a bracelet on her wrist.

Cô ấy đeo vòng đeo tay trên cổ tay của mình.

He injured his wrist while playing basketball.

Anh ấy bị thương cổ tay khi chơi bóng rổ.

Dạng danh từ của Wrist (Noun)

SingularPlural

Wrist

Wrists

Kết hợp từ của Wrist (Noun)

CollocationVí dụ

Slender wrist

Cổ tay thon

Her slender wrist adorned with a delicate bracelet caught everyone's attention.

Cổ tay mảnh mai của cô ấy được trang trí bằng một chiếc vòng tay tinh tế thu hút sự chú ý của mọi người.

Tiny wrist

Cổ tay nhỏ

Her tiny wrist was adorned with a delicate bracelet.

Cổ tay nhỏ của cô ấy được trang trí bằng một chiếc vòng tay tinh tế.

Thin wrist

Cổ tay mảnh mai

She wore a delicate bracelet on her thin wrist.

Cô ấy đeo một vòng tay tinh tế trên cổ tay mảnh.

Sore wrist

Có cổ tay đau

She couldn't play tennis due to a sore wrist.

Cô ấy không thể chơi tennis vì cổ tay đau.

Injured wrist

Cổ tay bị thương

She fell and injured her wrist at the charity event.

Cô ấy ngã và bị thương cổ tay tại sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my perfectly, but they're an interesting fit—neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Wrist

slˈæp sˈʌmwˌʌn ˈɑn ðə ɹˈɪst

Phạt cho có lệ/ Phạt như gãi ngứa

To administer only the mildest of punishments to someone.

The teacher only gave the student a slap on the wrist.

Giáo viên chỉ đánh học sinh một cái tát nhẹ.

Thành ngữ cùng nghĩa: slap someones wrist...