Bản dịch của từ Crank trong tiếng Việt

Crank

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crank(Adjective)

kɹˈæŋk
kɹˈæŋk
01

(của một chiếc thuyền buồm) có khả năng bị lật gót chân.

Of a sailing ship liable to heel over.

Ví dụ

Crank(Noun)

kɹˈæŋk
kɹˈæŋk
01

Một người lập dị, đặc biệt là người bị ám ảnh bởi một chủ đề cụ thể.

An eccentric person especially one who is obsessed by a particular subject.

Ví dụ
02

Một phần của trục hoặc trục được uốn cong vuông góc để chuyển đổi chuyển động tịnh tiến thành chuyển động tròn và ngược lại.

A part of an axle or shaft bent out at right angles for converting reciprocal to circular motion and vice versa.

Ví dụ
03

Một lối nói đầy huyền ảo.

A fanciful turn of speech.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crank (Noun)

SingularPlural

Crank

Cranks

Crank(Verb)

kɹˈæŋk
kɹˈæŋk
01

Uốn cong (một trục, thanh, v.v.)

Give a bend to a shaft bar etc.

Ví dụ
02

Quay trục khuỷu của (động cơ đốt trong) để khởi động động cơ.

Turn the crankshaft of an internal combustion engine in order to start the engine.

Ví dụ
03

Tiêm một loại thuốc gây nghiện.

Inject a narcotic drug.

Ví dụ

Dạng động từ của Crank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cranked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cranked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cranks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cranking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ