Bản dịch của từ Crank trong tiếng Việt
Crank

Crank(Adjective)
Crank(Noun)
Một người lập dị, đặc biệt là người bị ám ảnh bởi một chủ đề cụ thể.
An eccentric person especially one who is obsessed by a particular subject.
Dạng danh từ của Crank (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crank | Cranks |
Crank(Verb)
Quay trục khuỷu của (động cơ đốt trong) để khởi động động cơ.
Turn the crankshaft of an internal combustion engine in order to start the engine.
Dạng động từ của Crank (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crank |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cranked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cranked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cranks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cranking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crank" có nghĩa là một cơ cấu quay, thường được dùng để chuyển động máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "crank" còn được sử dụng để chỉ một người có các ý tưởng kỳ quặc hoặc không thực tế. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nghĩa hẹp hơn liên quan đến cơ cấu cơ khí, mà ít được dùng để chỉ người. Trong phát âm, cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "crank" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kranke", có nghĩa là "một cái gì đó cong hoặc cuộn lại". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "cranca", mang ý nghĩa giống như cơ chế quay. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ một bộ phận cơ khí dùng để chuyển động. Ngày nay, "crank" không chỉ ám chỉ một phần của máy móc, mà còn được sử dụng để miêu tả hành vi kỳ quặc hoặc người có quan điểm lạ lùng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ một biểu thức kỹ thuật sang một thuật ngữ xã hội.
Từ "crank" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "crank" thường được sử dụng để miêu tả việc quay hoặc xoay một vật thể, hoặc để chỉ một người khó tính, đôi khi có phần lố bịch. Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này phổ biến hơn dưới dạng danh từ chỉ một bộ phận cơ khí. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực của một người, khi họ không hài lòng hoặc cáu kỉnh.
Họ từ
Từ "crank" có nghĩa là một cơ cấu quay, thường được dùng để chuyển động máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "crank" còn được sử dụng để chỉ một người có các ý tưởng kỳ quặc hoặc không thực tế. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nghĩa hẹp hơn liên quan đến cơ cấu cơ khí, mà ít được dùng để chỉ người. Trong phát âm, cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "crank" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kranke", có nghĩa là "một cái gì đó cong hoặc cuộn lại". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "cranca", mang ý nghĩa giống như cơ chế quay. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ một bộ phận cơ khí dùng để chuyển động. Ngày nay, "crank" không chỉ ám chỉ một phần của máy móc, mà còn được sử dụng để miêu tả hành vi kỳ quặc hoặc người có quan điểm lạ lùng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ một biểu thức kỹ thuật sang một thuật ngữ xã hội.
Từ "crank" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "crank" thường được sử dụng để miêu tả việc quay hoặc xoay một vật thể, hoặc để chỉ một người khó tính, đôi khi có phần lố bịch. Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này phổ biến hơn dưới dạng danh từ chỉ một bộ phận cơ khí. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực của một người, khi họ không hài lòng hoặc cáu kỉnh.
