Bản dịch của từ Crank trong tiếng Việt
Crank
Crank (Adjective)
The crank ship struggled in the rough sea.
Chiếc tàu crank gặp khó khăn trên biển động.
The crank vessel tilted dangerously during the storm.
Tàu crank nghiêng nguy hiểm trong trận bão.
The crank boat listed to one side unexpectedly.
Chiếc thuyền crank nghiêng về một bên một cách bất ngờ.
Crank (Noun)
The crank of the social system turns slowly but surely.
Cần cẩu của hệ thống xã hội quay chậm nhưng chắc chắn.
She studied the function of the crank in social machinery.
Cô ấy nghiên cứu chức năng của cần cẩu trong máy móc xã hội.
The crank's role in the social structure is crucial for stability.
Vai trò của cần cẩu trong cấu trúc xã hội rất quan trọng cho sự ổn định.
Her statement was just a crank, not to be taken seriously.
Tuyên bố của cô ấy chỉ là một sự lạc quan, không cần được coi là nghiêm túc.
The politician's promise sounded like a crank to the public.
Lời hứa của nhà chính trị nghe giống như một sự lạc quan đối với công chúng.
The idea of free healthcare for all was dismissed as a crank.
Ý tưởng về chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả đã bị bác bỏ như một sự lạc quan.
Một người lập dị, đặc biệt là người bị ám ảnh bởi một chủ đề cụ thể.
An eccentric person especially one who is obsessed by a particular subject.
The crank in our neighborhood is always talking about conspiracy theories.
Người kỳ quặc trong khu phố của chúng tôi luôn nói về thuyết âm mưu.
She's considered a crank by her colleagues due to her extreme views.
Cô được đồng nghiệp coi là người kỳ quặc vì quan điểm cực đoan của mình.
The local crank spends hours researching UFO sightings.
Người kỳ quặc địa phương dành nhiều giờ nghiên cứu về các vụ nhìn thấy phi thuyền ngoài hành tinh.
Dạng danh từ của Crank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crank | Cranks |
Crank (Verb)
She cranked the music up to full volume at the party.
Cô ấy đã tăng âm nhạc lên âm lượng tối đa tại bữa tiệc.
He cranks the handle to start the old-fashioned car engine.
Anh ấy quay tay để khởi động động cơ xe cũ kiểu cũ.
The children cranked the toy wind-up car and watched it move.
Những đứa trẻ quay con xe đồ chơi và quan sát nó di chuyển.
Quay trục khuỷu của (động cơ đốt trong) để khởi động động cơ.
Turn the crankshaft of an internal combustion engine in order to start the engine.
He cranks up the conversation with a joke.
Anh ấy kích hoạt cuộc trò chuyện bằng một câu chuyện.
She cranks out invitations for the social event.
Cô ấy sản xuất ra những lá thư mời cho sự kiện xã hội.
They crank up the music at the social gathering.
Họ tăng âm nhạc lên tại buổi tụ họp xã hội.
He cranked up his drug use after losing his job.
Anh ta tăng cường việc sử dụng ma túy sau khi mất việc.
She cranks out heroin to numb her emotional pain.
Cô ta sản xuất heroin để làm tê liệt nỗi đau tinh thần của mình.
The addict cranks up the dosage to chase a stronger high.
Người nghiện tăng liều lượng để tìm kiếm cảm giác mạnh hơn.
Dạng động từ của Crank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cranking |
Họ từ
Từ "crank" có nghĩa là một cơ cấu quay, thường được dùng để chuyển động máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "crank" còn được sử dụng để chỉ một người có các ý tưởng kỳ quặc hoặc không thực tế. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nghĩa hẹp hơn liên quan đến cơ cấu cơ khí, mà ít được dùng để chỉ người. Trong phát âm, cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "crank" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kranke", có nghĩa là "một cái gì đó cong hoặc cuộn lại". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "cranca", mang ý nghĩa giống như cơ chế quay. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ một bộ phận cơ khí dùng để chuyển động. Ngày nay, "crank" không chỉ ám chỉ một phần của máy móc, mà còn được sử dụng để miêu tả hành vi kỳ quặc hoặc người có quan điểm lạ lùng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ một biểu thức kỹ thuật sang một thuật ngữ xã hội.
Từ "crank" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "crank" thường được sử dụng để miêu tả việc quay hoặc xoay một vật thể, hoặc để chỉ một người khó tính, đôi khi có phần lố bịch. Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này phổ biến hơn dưới dạng danh từ chỉ một bộ phận cơ khí. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực của một người, khi họ không hài lòng hoặc cáu kỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp