Bản dịch của từ Narcotic trong tiếng Việt
Narcotic
Narcotic (Adjective)
The police seized a large quantity of narcotic substances.
Cảnh sát thu giữ một lượng lớn chất gây nghiện.
Her brother struggled with addiction to narcotic drugs for years.
Anh trai cô đã đấu tranh với sự nghiện chất gây nghiện suốt nhiều năm.
The government implemented strict laws to combat narcotic trafficking.
Chính phủ đã thực thi các luật pháp nghiêm ngặt để chống lại buôn bán chất gây nghiện.
Narcotic (Noun)
The police seized a large quantity of narcotics in the raid.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng ma túy lớn trong cuộc đột kích.
Addiction to narcotics can have devastating effects on families and communities.
Sự nghiện ma túy có thể gây ra những hậu quả tàn khốc đối với gia đình và cộng đồng.
The government launched a campaign to combat the spread of narcotics.
Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để chống lại sự lây lan của ma túy.
Dạng danh từ của Narcotic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narcotic | Narcotics |
Kết hợp từ của Narcotic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Illegal narcotic Chất ma túy bất hợp pháp | Possession of illegal narcotics is punishable by law. Sở hữu chất ma túy bất hợp pháp bị trừng phạt theo luật pháp. |
Addictive narcotic Ma túy gây nghiện | The addictive narcotic substance caused a social crisis. Chất gây nghiện gây ra một khủng hoảng xã hội. |
Mild narcotic Thuốc an thần nhẹ | Opium is considered a mild narcotic. Thuốc phiện được coi là một loại ma túy nhẹ. |
Illicit narcotic Ma túy bất hợp pháp | The illicit narcotic trade is a serious issue in many communities. Việc buôn bán ma túy bất hợp pháp là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng. |
Powerful narcotic Ma túy mạnh | The powerful narcotic addiction is a serious social issue. Sự nghiện ma túy mạnh mẽ là một vấn đề xã hội nghiêm trọng. |
Họ từ
Từ "narcotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "gây ngủ". Nó thường chỉ các chất gây nghiện có tác dụng giảm đau và an thần, như morphine và heroin. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể đề cập đến các thuốc được sử dụng trong y tế. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) lại thường liên kết "narcotic" với các chất ma túy bất hợp pháp hơn. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh pháp lý của từ.
Từ "narcotic" được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "narke", có nghĩa là "tê liệt" hoặc "gây ngủ". Nguồn gốc tiếng Latin "narcoticus" được sử dụng để chỉ các chất gây mê hoặc có tác dụng giảm đau. Trong lịch sử, các chất này đã được biết đến từ thời cổ đại vì khả năng gây hưng phấn hoặc giảm đau. Hiện nay, "narcotic" thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc như opioid, liên quan đến việc kiểm soát đau đớn nhưng cũng có nguy cơ nghiện cao.
Từ "narcotic" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thảo luận về y học và quy định pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, tâm lý học, và luật pháp, chỉ các chất gây nghiện hay thuốc giảm đau, cũng như trong các cuộc thảo luận về tác động của chúng đối với sức khỏe và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp