Bản dịch của từ Addictive trong tiếng Việt
Addictive
Addictive (Adjective)
Social media can be addictive, leading to excessive screen time.
Mạng xã hội có thể gây nghiện, dẫn đến thời gian màn hình quá mức.
Online gaming is addictive, affecting many young people's daily routines.
Trò chơi trực tuyến gây nghiện, ảnh hưởng đến lịch trình hàng ngày của nhiều thanh thiếu niên.
Shopping can be addictive, leading to financial difficulties for individuals.
Mua sắm có thể gây nghiện, dẫn đến khó khăn về tài chính cho cá nhân.
Dạng tính từ của Addictive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Addictive Gây nghiện | More addictive Gây nghiện hơn | Most addictive Gây nghiện nhất |
Kết hợp từ của Addictive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly addictive Rất gây nghiện | Social media platforms are highly addictive for many users. Các nền tảng truyền thông xã hội rất gây nghiện đối với nhiều người dùng. |
Extremely addictive Rất gây nghiện | Social media platforms can be extremely addictive for teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội có thể gây nghiện cực kỳ cho tuổi teen. |
Very addictive Rất gây nghiện | Social media platforms can be very addictive for teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội có thể rất gây nghiện đối với thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "addictive" thuộc về tính từ, dùng để chỉ khả năng gây ra sự nghiện ngập, thường ám chỉ các chất hoặc hành vi mà người tiêu dùng cảm thấy khó cưỡng lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tính từ này thường gắn liền với các chất như thuốc lá, rượu bia hay các trò chơi điện tử, làm nổi bật tác động tiêu cực của chúng lên cơ thể và tâm trí người dùng.
Từ "addictive" xuất phát từ gốc Latin "addictus", có nghĩa là "bị ràng buộc" hoặc "giao phó". Trong ngữ cảnh này, "addictus" đề cập đến việc trở thành nô lệ của một điều gì đó. Từ thế kỷ 16, nó đã được sử dụng để mô tả trạng thái lệ thuộc vào các chất hay hoạt động nào đó, dẫn đến hành vi tiêu cực. Ngày nay, "addictive" được sử dụng để chỉ các chất hoặc hành vi có khả năng gây nghiện, liên quan mật thiết đến tính chất gây lệ thuộc và tác động đến tâm lý người sử dụng.
Từ "addictive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thói quen tiêu dùng thực phẩm và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và y tế để mô tả các chất hoặc hành vi có khả năng gây nghiện. "Addictive" thường liên quan đến các sản phẩm như thuốc lá, rượu và trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất