Bản dịch của từ Fanciful trong tiếng Việt
Fanciful
Fanciful (Adjective)
Quá giàu trí tưởng tượng và không thực tế.
Her fanciful ideas about social equality are unrealistic.
Ý tưởng mơ hồ của cô về bình đẳng xã hội không thực tế.
The fanciful notion of a utopian society is overimaginative.
Khái niệm mơ hồ về một xã hội tiên tiến là quá mơ tưởng.
His fanciful dreams of a perfect world are unrealistic.
Những giấc mơ mơ hồ của anh về một thế giới hoàn hảo không thực tế.
Có tính trang trí cao hoặc giàu trí tưởng tượng trong thiết kế.
Highly ornamental or imaginative in design.
She wore a fanciful dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy mơ mộng đến sự kiện xã hội.
The decorations at the party were fanciful and colorful.
Các trang trí tại buổi tiệc rất mơ mộng và đầy màu sắc.
The social media influencer shared fanciful ideas with her followers.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ những ý tưởng mơ mộng với người theo dõi của mình.
Dạng tính từ của Fanciful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fanciful Huyền ảo | More fanciful Huyền ảo hơn | Most fanciful Kỳ lạ nhất |
Họ từ
Từ "fanciful" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là kỳ lạ, viển vông hoặc giàu trí tưởng tượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, hình ảnh hoặc câu chuyện không thực tế hoặc đầy màu sắc. Trong tiếng Anh Anh, "fanciful" giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi ở tiếng Anh Mỹ cũng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, với trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi tuỳ thuộc vào vùng miền.
Từ "fanciful" bắt nguồn từ tiếng Latin "fantasia", có nghĩa là "trí tưởng tượng" hoặc "hình ảnh". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về sự sáng tạo không giới hạn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái suy nghĩ hoặc tưởng tượng không thực tế. Đến thế kỷ 15, "fanciful" được sử dụng để mô tả những ý tưởng lạ lẫm, giàu hình ảnh, thể hiện sự phong phú trong tâm trí con người, gắn liền với khả năng mơ mộng và sự hư cấu.
Từ "fanciful" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu sinh viên diễn đạt các ý tưởng sáng tạo hoặc tưởng tượng. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện trong các bối cảnh mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc ý tưởng lý tưởng. Ngoài ra, "fanciful" cũng được áp dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về ảo tưởng, giấc mơ hoặc kế hoạch không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp