Bản dịch của từ Fanciful trong tiếng Việt

Fanciful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanciful(Adjective)

fˈænsɪfl
fˈænsɪfl
01

Có tính trang trí cao hoặc giàu trí tưởng tượng trong thiết kế.

Highly ornamental or imaginative in design.

Ví dụ
02

Quá giàu trí tưởng tượng và không thực tế.

Overimaginative and unrealistic.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fanciful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fanciful

Huyền ảo

More fanciful

Huyền ảo hơn

Most fanciful

Kỳ lạ nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ