Bản dịch của từ Unrealistic trong tiếng Việt
Unrealistic
Unrealistic (Adjective)
Không thực tế.
Not realistic.
His unrealistic expectations led to disappointment.
Kỳ vọng không thực tế của anh ấy dẫn đến thất vọng.
She avoided making unrealistic promises to maintain credibility.
Cô ấy tránh việc đưa ra những lời hứa không thực tế để duy trì sự đáng tin cậy.
Are unrealistic goals hindering your progress in social projects?
Mục tiêu không thực tế có làm trở ngại cho tiến triển của bạn trong các dự án xã hội không?
Dạng tính từ của Unrealistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrealistic Không thực tế | More unrealistic Không thực tế hơn | Most unrealistic Không thực tế nhất |
Họ từ
Từ "unrealistic" thuộc loại tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thực tế, không khả thi hoặc phi lý trong bối cảnh cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unrealistic" thường chỉ những kỳ vọng hoặc kế hoạch không hợp lý hoặc không khả thi, làm nổi bật sự khác biệt với thực tế.
Từ "unrealistic" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "realistic", bắt nguồn từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực tế". "Realistic" phản ánh khả năng phản ánh đúng sự thật hay hiện thực. Việc thêm tiền tố "un-" tạo ra nghĩa trái ngược, chỉ những điều không thực tế, vượt ra ngoài khả năng nghiêm túc hoặc khả thi, do đó thể hiện sự tương phản với thực tế khách quan.
Từ "unrealistic" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ trích những giả định hay mong đợi không thực tế. Trong phần Đọc, nó có thể được dùng để mô tả các kịch bản hoặc mục tiêu thiếu khả thi. Ngoài ra, "unrealistic" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh tế, mục tiêu cá nhân, và triết lý giáo dục, nơi người ta phân tích tính khả thi của kế hoạch hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp