Bản dịch của từ Highly trong tiếng Việt
Highly
Highly (Adverb)
She is highly respected in the social community.
Cô ấy rất được kính trọng trong cộng đồng xã hội.
The event was highly anticipated by the social media influencers.
Sự kiện này được những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rất mong đợi.
The charity received highly generous donations from the social elite.
Tổ chức từ thiện đã nhận được sự đóng góp rất hào phóng từ giới thượng lưu xã hội.
Dạng trạng từ của Highly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Highly Cao | More highly Cao hơn | Most highly Cao nhất |
Họ từ
Từ "highly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất" hoặc "cao". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc một động từ, như trong các câu "highly regarded" (được kính trọng cao) hoặc "highly successful" (thành công lớn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và vùng miền, mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "highly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hīh", mang nghĩa là "cao". Chữ "ly" là hậu tố chỉ trạng từ, thường được sử dụng để chỉ mức độ hoặc cách thức. Trong tiếng Latinh, từ "altus" cũng có nghĩa là "cao", và đã đóng góp vào nhiều từ tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "highly" diễn tả một mức độ cao hơn so với thông thường, liên quan đến sự tôn vinh hoặc đánh giá tích cực.
Từ "highly" là một trạng từ thường gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một phẩm chất hoặc hành động. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về sự đánh giá cao hoặc sự quan trọng. Ngoài ra, "highly" cũng phổ biến trong các tình huống học thuật và nghiên cứu, để chỉ sự tôn trọng hoặc sự công nhận trong lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp