Bản dịch của từ Ornamental trong tiếng Việt

Ornamental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornamental (Adjective)

ɔɹnəmˈɛntl
ɑɹnəmˈɛntl
01

Phục vụ hoặc dự định như một vật trang trí; trang trí.

Serving or intended as an ornament decorative.

Ví dụ

The ornamental plants in the garden enhanced the social event.

Các loại cây trang trí trong vườn làm tăng thêm sự kiện xã hội.

She wore an ornamental necklace to the social gathering.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền trang trí khi đi buổi tụ họp xã hội.

The ornamental lights added a festive touch to the social occasion.

Các đèn trang trí tạo thêm không khí lễ hội cho dịp xã hội.

Dạng tính từ của Ornamental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ornamental

Trang trí

More ornamental

Thêm đồ trang trí

Most ornamental

Hầu hết các đồ trang trí

Kết hợp từ của Ornamental (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly ornamental

Rất trang trí

The elaborate decorations in the ballroom were highly ornamental.

Các trang trí tinh xảo trong phòng khiêu vũ rất trang trí.

Purely ornamental

Chỉ là trang trí

The decorative vase was purely ornamental in the living room.

Cái lọ trang trí là hoàn toàn trang trí trong phòng khách.

Ornamental (Noun)

ɔɹnəmˈɛntl
ɑɹnəmˈɛntl
01

Một loại cây được trồng vì vẻ ngoài hấp dẫn của nó.

A plant grown for its attractive appearance.

Ví dụ

The garden was filled with ornamental plants like roses and lilies.

Vườn đầy cây trang trí như hoa hồng và hoa loa kèn.

She enjoys tending to her ornamental garden on weekends.

Cô ấy thích chăm sóc vườn trang trí vào cuối tuần.

The park was adorned with various ornamental trees and shrubs.

Công viên được trang trí với nhiều cây và bụi trang trí khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ornamental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Furthermore, such expensive serve as a representation of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] From my experience, Westerners like to bring back home postcards or mugs, while people from Eastern countries like to buy food [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Ornamental

Không có idiom phù hợp