Bản dịch của từ Ornamental trong tiếng Việt
Ornamental
Ornamental (Adjective)
Phục vụ hoặc dự định như một vật trang trí; trang trí.
Serving or intended as an ornament decorative.
The ornamental plants in the garden enhanced the social event.
Các loại cây trang trí trong vườn làm tăng thêm sự kiện xã hội.
She wore an ornamental necklace to the social gathering.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền trang trí khi đi buổi tụ họp xã hội.
The ornamental lights added a festive touch to the social occasion.
Các đèn trang trí tạo thêm không khí lễ hội cho dịp xã hội.
Dạng tính từ của Ornamental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ornamental Trang trí | More ornamental Thêm đồ trang trí | Most ornamental Hầu hết các đồ trang trí |
Kết hợp từ của Ornamental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly ornamental Rất trang trí | The elaborate decorations in the ballroom were highly ornamental. Các trang trí tinh xảo trong phòng khiêu vũ rất trang trí. |
Purely ornamental Chỉ là trang trí | The decorative vase was purely ornamental in the living room. Cái lọ trang trí là hoàn toàn trang trí trong phòng khách. |
Ornamental (Noun)
Một loại cây được trồng vì vẻ ngoài hấp dẫn của nó.
A plant grown for its attractive appearance.
The garden was filled with ornamental plants like roses and lilies.
Vườn đầy cây trang trí như hoa hồng và hoa loa kèn.
She enjoys tending to her ornamental garden on weekends.
Cô ấy thích chăm sóc vườn trang trí vào cuối tuần.
The park was adorned with various ornamental trees and shrubs.
Công viên được trang trí với nhiều cây và bụi trang trí khác nhau.
Họ từ
Từ "ornamental" được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc yếu tố được thiết kế với mục đích trang trí, tạo vẻ đẹp cho không gian hoặc vật thể. Trong tiếng Anh, "ornamental" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "ornamental" có thể mang các sắc thái khác nhau, ví dụ như trong nghệ thuật kiến trúc hoặc chế tác đồ trang sức, tùy thuộc vào phạm vi sử dụng mà người ta muốn nhấn mạnh tính thẩm mỹ.
Từ "ornamental" xuất phát từ tiếng Latin "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Hình thức của từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "ornamental" được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc yếu tố được thiết kế để làm đẹp cho một không gian hay đối tượng. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh tính chất trang trí và esthetics trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "ornamental" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing, khi nói về nghệ thuật, thiết kế hoặc văn hóa. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kiến trúc hay trang trí. Ngoài ra, trong những ngữ cảnh khác, "ornamental" thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố trang trí trong vườn, nội thất, hay các đồ vật nghệ thuật, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và chức năng trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp