ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Inject
Bơm chất lỏng vào một cái gì đó, thường bằng cách sử dụng ống tiêm.
To drive a liquid into something typically using a syringe
Đưa một chất vào một vật gì đó, đặc biệt là vào cơ thể hoặc trong một cái bình.
To introduce a substance into something especially a body or container
Để giới thiệu hoặc bổ sung điều gì đó, thường là trong bối cảnh ý tưởng hoặc thông tin.
To introduce or add something often in the context of ideas or information