Bản dịch của từ Inject trong tiếng Việt

Inject

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inject(Verb)

ˈɪndʒɛkt
ˈɪndʒɛkt
01

Bơm chất lỏng vào một cái gì đó, thường bằng cách sử dụng ống tiêm.

To drive a liquid into something typically using a syringe

Ví dụ
02

Đưa một chất vào một vật gì đó, đặc biệt là vào cơ thể hoặc trong một cái bình.

To introduce a substance into something especially a body or container

Ví dụ
03

Để giới thiệu hoặc bổ sung điều gì đó, thường là trong bối cảnh ý tưởng hoặc thông tin.

To introduce or add something often in the context of ideas or information

Ví dụ