Bản dịch của từ Inject trong tiếng Việt
Inject
Inject (Verb)
Doctors inject vaccines to protect the community from diseases.
Bác sĩ tiêm vắc xin để bảo vệ cộng đồng khỏi các bệnh.
Nurses inject insulin to help diabetic patients manage their condition.
Y tá tiêm insulin để giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát tình trạng của họ.
Pharmacists inject antibiotics into intravenous bags for patients in hospitals.
Dược sĩ tiêm kháng sinh vào túi tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân trong bệnh viện.
The doctor will inject the vaccine into the patient's arm.
Bác sĩ sẽ tiêm vắc xin vào cánh tay của bệnh nhân.
The nurse will inject the medication into the IV drip.
Y tá sẽ tiêm thuốc vào ống dẫn tĩnh mạch.
The scientist plans to inject the dye into the specimen.
Nhà khoa học dự định tiêm chất nhuộm vào mẫu vật.
The government plans to inject funds into the education system.
Chính phủ dự định tiêm vốn vào hệ thống giáo dục.
Charities often inject resources into community development programs.
Các tổ chức từ thiện thường tiêm nguồn lực vào các chương trình phát triển cộng đồng.
The company decided to inject new ideas into its marketing strategy.
Công ty quyết định tiêm ý tưởng mới vào chiến lược tiếp thị của mình.
Đặt (tàu vũ trụ hoặc vật thể khác) vào quỹ đạo hoặc quỹ đạo.
Place (a spacecraft or other object) into an orbit or trajectory.
They inject funds into the community development project.
Họ tiêm vốn vào dự án phát triển cộng đồng.
The organization injects new ideas into their campaigns.
Tổ chức tiêm ý tưởng mới vào chiến dịch của họ.
She injects enthusiasm into the team with her energy.
Cô ấy tiêm sự hăng hái vào đội với năng lượng của mình.
Dạng động từ của Inject (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Injected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Injected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Injects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Injecting |
Họ từ
Từ "inject" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêm hoặc đưa một chất lỏng vào một cơ thể, thiết bị hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inject" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng “injection” nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng thường dùng trong công nghệ và phần mềm để chỉ hành động đưa mã vào một chương trình. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào việc thêm vào một thứ gì đó để thay đổi hoặc cải thiện tính năng.
Từ "inject" có nguồn gốc từ động từ Latinh "iniciere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "iacere" có nghĩa là "ném" hoặc "đưa". Từ này lần đầu xuất hiện ở thế kỷ 15, mang ý nghĩa đưa một chất lỏng vào trong cơ thể hoặc một hệ thống thông qua một dụng cụ. Ý nghĩa hiện tại của "inject" vẫn giữ nguyên khái niệm này, thể hiện sự đưa vào một chất theo cách có kiểm soát, thường liên quan đến y tế hoặc công nghệ.
Từ "inject" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Viết của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và công nghệ. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe hoặc lập luận chính sách. Ngoài IELTS, "inject" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tiêm thuốc, triển khai công nghệ mới, hoặc bổ sung thông tin vào một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp