Bản dịch của từ Heel trong tiếng Việt
Heel

Heel(Interjection)
Heel(Verb)
Dạng động từ của Heel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heeled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heeled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heeling |
Heel(Noun)
Một người thiếu cân nhắc hoặc không đáng tin cậy.
An inconsiderate or untrustworthy person.
Dạng danh từ của Heel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Heel | Heels |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "heel" trong tiếng Anh có nghĩa là gót chân, phần cuối cùng của bàn chân. Trong biên niên sử, "heel" cũng được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ gót giày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở tiếng Anh Anh, âm "h" có thể được phát âm mềm hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường có sự nhấn mạnh hơn. Từ "heel" cũng được dùng trong các thành ngữ như "to turn the heel" (quay lưng lại, từ bỏ) trong cả hai phiên bản.
Từ "heel" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēla" và tiếng Latinh "calx", có nghĩa là gót chân. Trong tiếng Latinh, "calx" cũng biểu thị cho xương là một thành phần cấu trúc trong cơ thể con người. Vào thế kỷ 14, từ này dần dần được sử dụng để chỉ phần dưới của bàn chân. Ngày nay, "heel" không chỉ đề cập đến bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "high heel" (giày cao gót), phản ánh sự phát triển của từ trong ngữ nghĩa xã hội và thời trang.
Từ "heel" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, thời trang hoặc động vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "heel" thường được dùng để chỉ phần gót chân hoặc các loại giày có gót. Ngoài ra, trong văn cảnh thể thao, từ này có thể được nhắc đến khi nói về các kỹ thuật đi hoặc chạy đúng cách.
Họ từ
Từ "heel" trong tiếng Anh có nghĩa là gót chân, phần cuối cùng của bàn chân. Trong biên niên sử, "heel" cũng được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ gót giày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở tiếng Anh Anh, âm "h" có thể được phát âm mềm hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường có sự nhấn mạnh hơn. Từ "heel" cũng được dùng trong các thành ngữ như "to turn the heel" (quay lưng lại, từ bỏ) trong cả hai phiên bản.
Từ "heel" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēla" và tiếng Latinh "calx", có nghĩa là gót chân. Trong tiếng Latinh, "calx" cũng biểu thị cho xương là một thành phần cấu trúc trong cơ thể con người. Vào thế kỷ 14, từ này dần dần được sử dụng để chỉ phần dưới của bàn chân. Ngày nay, "heel" không chỉ đề cập đến bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "high heel" (giày cao gót), phản ánh sự phát triển của từ trong ngữ nghĩa xã hội và thời trang.
Từ "heel" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, thời trang hoặc động vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "heel" thường được dùng để chỉ phần gót chân hoặc các loại giày có gót. Ngoài ra, trong văn cảnh thể thao, từ này có thể được nhắc đến khi nói về các kỹ thuật đi hoặc chạy đúng cách.
