Bản dịch của từ Heel trong tiếng Việt
Heel
Heel (Interjection)
Heel, Max, we are walking to the park.
Gót, Max, chúng ta đang đi bộ đến công viên.
Heel, Bella, behave well in public places.
Gót, Bella, hãy ứng xử tốt ở những nơi công cộng.
Heel, Luna, stay close while crossing the street.
Gót, Luna, hãy ở gần khi qua đường.
Heel (Noun)
She wore high heels to the party last night.
Cô ấy đã mang giày cao gót tới bữa tiệc tối qua.
He hurt his heel while dancing at the social event.
Anh ấy làm đau gót chân của mình khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
The heel of her shoe broke during the charity gala.
Gót giày của cô ấy bị hỏng trong buổi gala từ thiện.
She gripped the heel of the violin bow firmly.
Cô ấy nắm chặt gốc cây đàn violin.
He adjusted the position of the heel for better control.
Anh ấy điều chỉnh vị trí gốc cây đàn để kiểm soát tốt hơn.
The violinist's fingers smoothly moved towards the heel of the bow.
Ngón tay của người chơi violin di chuyển một cách mượt mà đến gốc cây đàn.
She danced on her heels all night at the social event.
Cô ấy nhảy múa trên gót chân cả đêm tại sự kiện xã hội.
He wore stylish shoes with high heels to the party.
Anh ấy mang giày đẹp với gót cao đến buổi tiệc.
The lady twisted her ankle while wearing stiletto heels.
Người phụ nữ vặn cổ chân khi mang gót nhọn.
The ship's heel caused a commotion among the passengers.
Độ nghiêng của con tàu gây ra sự huyên náo giữa hành khách.
The sudden heel of the vessel startled everyone on board.
Sự nghiêng đột ngột của tàu làm kinh ngạc mọi người trên tàu.
The heel of the ship was due to strong winds hitting its side.
Sự nghiêng của con tàu là do gió mạnh đập vào bên của nó.
Một người thiếu cân nhắc hoặc không đáng tin cậy.
An inconsiderate or untrustworthy person.
Sheila was labeled as a heel for spreading rumors.
Sheila đã bị gán nhãn là một người vô tâm vì lan truyền tin đồn.
The party avoided inviting heels to maintain harmony.
Đảng tránh mời những người vô tâm để duy trì sự hài hòa.
He was considered a heel after betraying his best friend.
Anh ta bị coi là một người vô tâm sau khi phản bội bạn thân nhất.
Dạng danh từ của Heel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heel | Heels |
Kết hợp từ của Heel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Three-inch heel Gót cao ba inch | She wore three-inch heels to the social event. Cô ấy mang giày cao gót ba-inch đến sự kiện xã hội. |
Spiked heel Gót nhọn | She strutted confidently in her spiked heels. Cô ấy đi tự tin trong đôi giày gót nhọn của mình. |
High heel Giày cao gót | She wore high heels to the social event. Cô ấy mang giày cao gót đến sự kiện xã hội. |
Spike heel Gót giày cao | She walked confidently in spike heels at the social event. Cô ấy tự tin bước đi trong giày cao gót tại sự kiện xã hội. |
Wedge heel Gót cao chữ nhật | She wore wedge heels to the social event. Cô ấy đã mang giày gót nhọn đến sự kiện xã hội. |
Heel (Verb)
She heeled the flowers in the garden.
Cô ấy đã cắm hoa trong vườn.
He heels the seedlings carefully every morning.
Anh ấy cẩn thận cắm cây giống mỗi sáng.
The gardener will heel the new plants by the fence.
Người làm vườn sẽ cắm cây mới bên hàng rào.
The loyal dog heeled by her side throughout the event.
Con chó trung thành đã đi theo bên cạnh cô ấy suốt sự kiện.
The well-trained puppy heeled perfectly during the obedience training.
Con chó con được huấn luyện tốt đã đi theo bên cạnh hoàn hảo trong buổi huấn luyện ngoan ngoãn.
The dog heeling behind its owner was a heartwarming sight.
Con chó đi theo bên sau chủ nhân là một cảnh tượng ấm áp.
She heeled the ball towards the goal.
Cô ấy đá bóng bằng gót giày về phía khung thành.
He heeled the ball to his teammate for a goal.
Anh ấy đá bóng bằng gót giày cho đồng đội của mình ghi bàn.
The player heeled the ball skillfully during the match.
Cầu thủ đá bóng bằng gót giày một cách khéo léo trong trận đấu.
The yacht began to heel as the strong wind blew.
Thuyền buồn bắt đầu nghiêng khi gió mạnh thổi.
The sailboat heels gracefully when the crew adjusts the sails.
Thuyền buồn một cách du dương khi phi hành đoàn điều chỉnh buồm.
The ship heels to one side due to an uneven distribution of cargo.
Tàu nghiêng về một bên do sự phân phối không đồng đều của hàng hóa.
She needed to heel her favorite boots before the party.
Cô ấy cần phải sửa lại gót giày yêu thích trước buổi tiệc.
The cobbler expertly heeled the worn-out shoes for the customer.
Người thợ làm giày chuyên nghiệp đã sửa gót giày cũ cho khách hàng.
He decided to heel his dress shoes to make them look new.
Anh ấy quyết định sửa gót giày lịch lãm của mình để chúng trở nên mới.
She heels gracefully during the ballroom dance competition.
Cô ấy nhấc gót nhẹ nhàng trong cuộc thi khiêu vũ phòng trà.
He heels to the rhythm of the music at the salsa party.
Anh ấy đặt gót chân theo nhịp nhạc tại buổi tiệc salsa.
They heel in sync while performing the traditional folk dance.
Họ nhấc gót chân đồng bộ trong khi biểu diễn vũ điệu dân gian truyền thống.
Heel the ball out of the scrum.
Đá bóng ra khỏi góc cầu môn.
Heels the ball to his teammate.
Đá bóng cho đồng đội của anh ấy.
She heels the ball with precision.
Cô ấy đá bóng một cách chính xác.
Dạng động từ của Heel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heeling |
Họ từ
Từ "heel" trong tiếng Anh có nghĩa là gót chân, phần cuối cùng của bàn chân. Trong biên niên sử, "heel" cũng được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ gót giày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở tiếng Anh Anh, âm "h" có thể được phát âm mềm hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường có sự nhấn mạnh hơn. Từ "heel" cũng được dùng trong các thành ngữ như "to turn the heel" (quay lưng lại, từ bỏ) trong cả hai phiên bản.
Từ "heel" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēla" và tiếng Latinh "calx", có nghĩa là gót chân. Trong tiếng Latinh, "calx" cũng biểu thị cho xương là một thành phần cấu trúc trong cơ thể con người. Vào thế kỷ 14, từ này dần dần được sử dụng để chỉ phần dưới của bàn chân. Ngày nay, "heel" không chỉ đề cập đến bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "high heel" (giày cao gót), phản ánh sự phát triển của từ trong ngữ nghĩa xã hội và thời trang.
Từ "heel" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, thời trang hoặc động vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "heel" thường được dùng để chỉ phần gót chân hoặc các loại giày có gót. Ngoài ra, trong văn cảnh thể thao, từ này có thể được nhắc đến khi nói về các kỹ thuật đi hoặc chạy đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp