Bản dịch của từ Uneven trong tiếng Việt
Uneven
Uneven (Adjective)
The distribution of wealth in the country is uneven.
Phân phối của tài sản ở đất nước không đều.
There is an uneven access to education in rural areas.
Việc tiếp cận giáo dục ở các vùng nông thôn không đồng đều.
The quality of healthcare services can be uneven across regions.
Chất lượng dịch vụ y tế có thể không đều qua các khu vực.
Không thường xuyên, nhất quán hoặc bằng nhau.
Not regular consistent or equal.
The distribution of wealth in the society is uneven.
Sự phân phối của tài sản trong xã hội không đồng đều.
There is an uneven access to education opportunities in the community.
Có sự truy cập không đồng đều vào cơ hội giáo dục trong cộng đồng.
The quality of healthcare services varies, resulting in uneven outcomes.
Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe thay đổi, dẫn đến kết quả không đồng đều.
Dạng tính từ của Uneven (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uneven Không đều | More uneven Không đều hơn | Most uneven Không đều nhất |
Họ từ
Từ "uneven" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không bằng phẳng, không đồng đều hoặc không đều nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "uneven" được sử dụng tương tự và viết giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uneven" có thể ám chỉ sự không công bằng hoặc không nhất quán, ví dụ trong các tình huống kinh tế hoặc xã hội, như sự phân phối tài sản không đồng đều.
Từ "uneven" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "aequus", nghĩa là "bằng phẳng" hay "cân bằng", kết hợp với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Trong tiếng Anh, "uneven" được sử dụng để chỉ sự không đồng đều, không phẳng hoặc không cân xứng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó, diễn tả ý tưởng về sự thiếu hụt, không ổn định trong các bề mặt hoặc trạng thái.
Từ "uneven" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mô tả tình huống hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh học thuật, "uneven" thường được sử dụng để chỉ sự không đồng đều trong dữ liệu nghiên cứu, kết quả hoặc phát triển xã hội. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật để mô tả hình ảnh hoặc âm thanh không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp