Bản dịch của từ Uneven trong tiếng Việt

Uneven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneven(Adjective)

ˈuːnɪvən
ˈjuˌnɛvən
01

Không đều về hình dạng hoặc sự sắp xếp.

Not regular in shape or arrangement

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự biến đổi hoặc thiếu đồng nhất.

Characterized by variance or lack of uniformity

Ví dụ
03

Không bằng phẳng hoặc mượt mà.

Not level or smooth

Ví dụ