Bản dịch của từ Renew trong tiếng Việt

Renew

Verb

Renew (Verb)

ɹɪnˈu
ɹɪnˈu
01

Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.

Resume (an activity) after an interruption.

Ví dụ

After the lockdown, people can renew social gatherings with friends.

Sau khi khóa máy, mọi người có thể gia hạn các cuộc tụ họp xã hội với bạn bè.

She decided to renew her social media presence after a break.

Cô quyết định gia hạn sự hiện diện trên mạng xã hội của mình sau thời gian tạm nghỉ.

The community center plans to renew social events for residents.

Trung tâm cộng đồng có kế hoạch đổi mới các sự kiện xã hội cho cư dân.

02

Thay thế (thứ gì đó bị hỏng hoặc bị mòn)

Replace (something that is broken or worn out)

Ví dụ

Renew friendships after a long absence.

Nối lại tình bạn sau một thời gian dài vắng bóng.

Society needs to renew its commitment to environmental protection.

Xã hội cần đổi mới cam kết bảo vệ môi trường.

They decided to renew their vows on their 10th wedding anniversary.

Họ quyết định nối lại lời thề vào dịp kỷ niệm 10 năm ngày cưới.

03

Mang lại sức sống và sức mạnh tươi mới.

Give fresh life or strength to.

Ví dụ

Renew friendships by attending social events regularly.

Gia hạn tình bạn bằng cách tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.

Volunteers help renew community spirit through social projects.

Tình nguyện viên giúp đổi mới tinh thần cộng đồng thông qua các dự án xã hội.

The organization aims to renew its commitment to social causes.

Tổ chức này mong muốn đổi mới cam kết của mình đối với các mục tiêu xã hội.

Dạng động từ của Renew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renewing

Kết hợp từ của Renew (Verb)

CollocationVí dụ

A chance to renew something

Cơ hội làm mới một điều gì đó

Volunteering at the local community center gave her a chance to renew her passion for helping others.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương đã cho cô ấy cơ hội để làm mới lại niềm đam mê giúp đỡ người khác.

An opportunity to renew something

Một cơ hội để đổi mới cái gì đó

Attending a community clean-up event offers an opportunity to renew our environment.

Tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng mang lại cơ hội để làm mới môi trường của chúng ta.

Need renewing

Cần đổi mới

The library books need renewing every month.

Các cuốn sách trong thư viện cần phải được gia hạn mỗi tháng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] In 1997, almost half of the total energy produced in Iceland came from resources [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into energies is also crucial to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The first thing to note is that energy use more than doubled over the period, with particularly strong growth in biofuels [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The diagram shows the consumption of energy in the USA from 1949-2008 [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Renew

Không có idiom phù hợp