Bản dịch của từ Renew trong tiếng Việt
Renew
Renew (Verb)
Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.
Resume (an activity) after an interruption.
After the lockdown, people can renew social gatherings with friends.
Sau khi khóa máy, mọi người có thể gia hạn các cuộc tụ họp xã hội với bạn bè.
She decided to renew her social media presence after a break.
Cô quyết định gia hạn sự hiện diện trên mạng xã hội của mình sau thời gian tạm nghỉ.
The community center plans to renew social events for residents.
Trung tâm cộng đồng có kế hoạch đổi mới các sự kiện xã hội cho cư dân.
Renew friendships after a long absence.
Nối lại tình bạn sau một thời gian dài vắng bóng.
Society needs to renew its commitment to environmental protection.
Xã hội cần đổi mới cam kết bảo vệ môi trường.
They decided to renew their vows on their 10th wedding anniversary.
Họ quyết định nối lại lời thề vào dịp kỷ niệm 10 năm ngày cưới.
Renew friendships by attending social events regularly.
Gia hạn tình bạn bằng cách tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.
Volunteers help renew community spirit through social projects.
Tình nguyện viên giúp đổi mới tinh thần cộng đồng thông qua các dự án xã hội.
The organization aims to renew its commitment to social causes.
Tổ chức này mong muốn đổi mới cam kết của mình đối với các mục tiêu xã hội.
Kết hợp từ của Renew (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to renew something Cơ hội làm mới một điều gì đó | Volunteering at the local community center gave her a chance to renew her passion for helping others. Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương đã cho cô ấy cơ hội để làm mới lại niềm đam mê giúp đỡ người khác. |
An opportunity to renew something Một cơ hội để đổi mới cái gì đó | Attending a community clean-up event offers an opportunity to renew our environment. Tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng mang lại cơ hội để làm mới môi trường của chúng ta. |
Need renewing Cần đổi mới | The library books need renewing every month. Các cuốn sách trong thư viện cần phải được gia hạn mỗi tháng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp