Bản dịch của từ Resume trong tiếng Việt
Resume

Resume(Noun)
Một bản tóm tắt.
A summary.
Dạng danh từ của Resume (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Resume | Resumes |
Resume(Verb)
Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.
Begin again or continue after a pause or interruption.
Dạng động từ của Resume (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resume |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resumed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resumed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resumes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resuming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resume" có nghĩa là bản tóm tắt thông tin cá nhân, kỹ năng, và kinh nghiệm làm việc của một người, thường được sử dụng trong quá trình xin việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "resume" thường được phát âm là /ˈrɛz.ə.meɪ/ và viết với hai dấu và hai chữ cái "s", trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết có thể tương tự, phát âm có sự khác biệt nhẹ. "Resume" đôi khi cũng được đánh vần là "résumé" để nhấn mạnh nguồn gốc tiếng Pháp và phân biệt rõ ràng với động từ "resume" (kéo dài hoặc tiếp tục).
Từ "resume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resumere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc lấy lại, tiếp tục hoặc bắt đầu lại một hoạt động nào đó. Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ tài liệu tóm tắt kinh nghiệm và kỹ năng cá nhân khi xin việc làm. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của nó trong việc "lấy lại" hồ sơ cá nhân của ứng viên trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Từ "resume" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các thảo luận về nghề nghiệp, giáo dục và kỹ năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "resume" thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ tài liệu tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc. Từ này đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực của ứng viên trong các buổi phỏng vấn.
Họ từ
Từ "resume" có nghĩa là bản tóm tắt thông tin cá nhân, kỹ năng, và kinh nghiệm làm việc của một người, thường được sử dụng trong quá trình xin việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "resume" thường được phát âm là /ˈrɛz.ə.meɪ/ và viết với hai dấu và hai chữ cái "s", trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết có thể tương tự, phát âm có sự khác biệt nhẹ. "Resume" đôi khi cũng được đánh vần là "résumé" để nhấn mạnh nguồn gốc tiếng Pháp và phân biệt rõ ràng với động từ "resume" (kéo dài hoặc tiếp tục).
Từ "resume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resumere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc lấy lại, tiếp tục hoặc bắt đầu lại một hoạt động nào đó. Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ tài liệu tóm tắt kinh nghiệm và kỹ năng cá nhân khi xin việc làm. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của nó trong việc "lấy lại" hồ sơ cá nhân của ứng viên trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Từ "resume" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các thảo luận về nghề nghiệp, giáo dục và kỹ năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "resume" thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ tài liệu tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc. Từ này đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực của ứng viên trong các buổi phỏng vấn.
