Bản dịch của từ Resume trong tiếng Việt
Resume
Resume (Noun)
Một bản tóm tắt.
A summary.
She prepared her resume for the job application.
Cô ấy đã chuẩn bị bản tóm tắt cho việc ứng tuyển.
His resume highlighted his relevant work experience.
Bản tóm tắt của anh ấy nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc liên quan.
The resume listed her educational qualifications clearly.
Bản tóm tắt liệt kê rõ ràng bằng cấp học vấn của cô ấy.
Dạng danh từ của Resume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resume | Resumes |
Kết hợp từ của Resume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short resume Bản tóm tắt ngắn | She submitted a short resume for the social work position. Cô ấy đã nộp một bản tóm tắt ngắn về vị trí làm việc xã hội. |
Long resume Sơ yếu lý lịch dài | Her long resume impressed the employers during the job interview. Sơ yếu lý lịch dài của cô ấy ấn tượng nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn việc làm. |
Brief resume Sơ yếu lý lịch | She submitted a brief resume for the social work position. Cô ấy đã nộp một sơ yếu lý lịch ngắn gọn cho vị trí làm việc xã hội. |
Impressive resume Sơ yếu lý lịch ấn tượng | She landed a job with an impressive resume. Cô ấy đã có được một công việc với một hồ sơ ấn tượng. |
Online resume Hồ sơ trực tuyến | He created an online resume to showcase his skills. Anh ta tạo một hồ sơ trực tuyến để trưng bày kỹ năng của mình. |
Resume (Verb)
Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.
Begin again or continue after a pause or interruption.
After the break, they resumed the conversation about their future plans.
Sau giờ nghỉ, họ tiếp tục cuộc trò chuyện về kế hoạch tương lai của họ.
She decided to resume her studies at the university after taking a year off.
Cô quyết định tiếp tục học tại trường đại học sau khi nghỉ một năm.
The team will resume training sessions next week to prepare for the competition.
Đội sẽ tiếp tục buổi tập huấn vào tuần sau để chuẩn bị cho cuộc thi.
Dạng động từ của Resume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resuming |
Họ từ
Từ "resume" có nghĩa là bản tóm tắt thông tin cá nhân, kỹ năng, và kinh nghiệm làm việc của một người, thường được sử dụng trong quá trình xin việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "resume" thường được phát âm là /ˈrɛz.ə.meɪ/ và viết với hai dấu và hai chữ cái "s", trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết có thể tương tự, phát âm có sự khác biệt nhẹ. "Resume" đôi khi cũng được đánh vần là "résumé" để nhấn mạnh nguồn gốc tiếng Pháp và phân biệt rõ ràng với động từ "resume" (kéo dài hoặc tiếp tục).
Từ "resume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resumere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc lấy lại, tiếp tục hoặc bắt đầu lại một hoạt động nào đó. Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ tài liệu tóm tắt kinh nghiệm và kỹ năng cá nhân khi xin việc làm. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của nó trong việc "lấy lại" hồ sơ cá nhân của ứng viên trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Từ "resume" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các thảo luận về nghề nghiệp, giáo dục và kỹ năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "resume" thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ tài liệu tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc. Từ này đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực của ứng viên trong các buổi phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp