Bản dịch của từ Resume trong tiếng Việt

Resume

Noun [U/C] Verb

Resume (Noun)

ɹˈɛzəmˌei
ɹɪzˈum
01

Một bản tóm tắt.

A summary.

Ví dụ

She prepared her resume for the job application.

Cô ấy đã chuẩn bị bản tóm tắt cho việc ứng tuyển.

His resume highlighted his relevant work experience.

Bản tóm tắt của anh ấy nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc liên quan.

The resume listed her educational qualifications clearly.

Bản tóm tắt liệt kê rõ ràng bằng cấp học vấn của cô ấy.

Dạng danh từ của Resume (Noun)

SingularPlural

Resume

Resumes

Kết hợp từ của Resume (Noun)

CollocationVí dụ

Short resume

Bản tóm tắt ngắn

She submitted a short resume for the social work position.

Cô ấy đã nộp một bản tóm tắt ngắn về vị trí làm việc xã hội.

Long resume

Sơ yếu lý lịch dài

Her long resume impressed the employers during the job interview.

Sơ yếu lý lịch dài của cô ấy ấn tượng nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn việc làm.

Brief resume

Sơ yếu lý lịch

She submitted a brief resume for the social work position.

Cô ấy đã nộp một sơ yếu lý lịch ngắn gọn cho vị trí làm việc xã hội.

Impressive resume

Sơ yếu lý lịch ấn tượng

She landed a job with an impressive resume.

Cô ấy đã có được một công việc với một hồ sơ ấn tượng.

Online resume

Hồ sơ trực tuyến

He created an online resume to showcase his skills.

Anh ta tạo một hồ sơ trực tuyến để trưng bày kỹ năng của mình.

Resume (Verb)

ɹˈɛzəmˌei
ɹɪzˈum
01

Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.

Begin again or continue after a pause or interruption.

Ví dụ

After the break, they resumed the conversation about their future plans.

Sau giờ nghỉ, họ tiếp tục cuộc trò chuyện về kế hoạch tương lai của họ.

She decided to resume her studies at the university after taking a year off.

Cô quyết định tiếp tục học tại trường đại học sau khi nghỉ một năm.

The team will resume training sessions next week to prepare for the competition.

Đội sẽ tiếp tục buổi tập huấn vào tuần sau để chuẩn bị cho cuộc thi.

Dạng động từ của Resume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] After both types of businesses suffered a significant drop in 2015 to around 30%, this rising trend would then in the very final year, resulting in the recovery to around 50% in 2016 for both [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Resume

Không có idiom phù hợp