Bản dịch của từ Pause trong tiếng Việt
Pause
Pause (Noun)
During the conversation, there was an awkward pause.
Trong cuộc trò chuyện, có một khoảng dừng khó xử.
She took a short pause before continuing her speech.
Cô ấy tạm dừng một chút trước khi tiếp tục bài phát biểu của mình.
The pause in the meeting allowed for reflection on the topic.
Việc tạm dừng trong cuộc họp cho phép suy ngẫm về chủ đề.
Dạng danh từ của Pause (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pause | Pauses |
Kết hợp từ của Pause (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lengthy pause Sự trì trệ lâu dài | After the question was asked, there was a lengthy pause. Sau khi câu hỏi được đặt, đã có một sự tạm dừng dài. |
Dramatic pause Tạm dừng ấn tượng | He paused dramatically before announcing the winner. Anh ta tạm dừng một cách ấn tượng trước khi công bố người chiến thắng. |
Short pause Một khoảng dừng ngắn | After a short pause, sarah continued her speech confidently. Sau một giây nghỉ ngơi, sarah tiếp tục bài phát biểu của mình một cách tự tin. |
Pregnant pause Sự im lặng đầy ý nghĩa | The speaker paused, creating a pregnant silence in the room. Người phát ngôn tạm dừng, tạo ra một sự im lặng đầy ý định trong phòng. |
Long pause Im lặng lâu | After the question was asked, there was a long pause. Sau khi câu hỏi được đặt, đã có một sự tạm dừng dài. |
Pause (Verb)
During the meeting, she paused to gather her thoughts.
Trong cuộc họp, cô dừng lại để thu thập suy nghĩ của mình.
He paused before answering the question during the interview.
Anh ấy dừng lại trước khi trả lời câu hỏi trong cuộc phỏng vấn.
The speaker paused to allow the audience to ask questions.
Diễn giả dừng lại để cho phép khán giả đặt câu hỏi.
Dạng động từ của Pause (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pause |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pauses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pausing |
Kết hợp từ của Pause (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pause only to do something Tạm dừng chỉ để làm điều gì đó | She paused only to greet her friend. Cô ấy chỉ dừng lại để chào hỏi người bạn của mình. |
Pause to consider Tạm dừng để xem xét | Take a pause to consider the impact of social media on society. Dừng lại để xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Pause only long enough to do something Dừng lại chỉ đủ lâu để làm cái gì đó | She paused only long enough to say hello to her friend. Cô dừng lại chỉ đủ lâu để nói xin chào với bạn. |
Pause for breath Nghỉ một lát | She paused for breath after running a marathon. Cô ấy dừng lại để hít một hơi sau khi chạy marathon. |
Pause for thought Dừng lại để suy nghĩ | Take a pause for thought before posting on social media. Hãy dừng lại để suy nghĩ trước khi đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "pause" có nghĩa là sự tạm dừng, nghỉ giữa các hoạt động hoặc phát biểu. Trong tiếng Anh, "pause" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn so với American English. "Pause" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, và truyền thông như một kỹ thuật để tạo nhấn mạnh hoặc tăng cường cảm xúc.
Từ "pause" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pausa", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng". Từ này được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "pausis", cũng mang nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ phục hưng, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và diễn xuất, chỉ việc tạm dừng trước khi tiếp tục. Hiện nay, "pause" thường được dùng để chỉ hoạt động tạm ngừng trong nhiều lĩnh vực, như trong giao tiếp và công nghệ.
Từ "pause" có mức độ sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong nghe và nói, "pause" thường xuất hiện khi thảo luận về ngữ điệu và cách ngắt quãng trong giao tiếp. Trong đọc và viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích văn bản hoặc lập luận. Ngoài ra, "pause" còn phổ biến trong các tình huống như bài giảng, thuyết trình hoặc khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp