Bản dịch của từ Pause trong tiếng Việt

Pause

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pause(Verb)

pˈɔːz
ˈpaʊz
01

Để ngắt lời hành động hoặc diễn thuyết

To interrupt action or speech

Ví dụ
02

Tạm thời dừng lại một cái gì đó

To temporarily stop something

Ví dụ
03

Để dành một khoảnh khắc im lặng hoặc nghỉ ngơi

To give a moment of silence or break

Ví dụ

Pause(Noun)

pˈɔːz
ˈpaʊz
01

Để dành một khoảnh khắc im lặng hoặc nghỉ ngơi.

A brief delay

Ví dụ
02

Tạm dừng một cái gì đó

A temporary stop or break in action or speech

Ví dụ
03

Để ngắt lời hành động hoặc lời nói

A momentary interval of silence

Ví dụ