Bản dịch của từ Interrupt trong tiếng Việt
Interrupt
Interrupt (Verb)
Gián đoạn, ngắt quãng.
During the meeting, she interrupted the speaker multiple times.
Trong cuộc họp, cô ấy đã ngắt lời người nói nhiều lần.
Please do not interrupt others while they are talking.
Xin đừng ngắt lời người khác khi họ đang nói.
His constant interruptions made it difficult to have a conversation.
Việc anh ấy liên tục ngắt lời khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.
Please do not interrupt the speaker during the presentation.
Xin đừng ngắt lời người diễn thuyết trong buổi thuyết trình.
The phone call interrupted our conversation about the upcoming event.
Cuộc gọi điện thoại đã ngắt quãng cuộc trò chuyện về sự kiện sắp tới của chúng tôi.
The loud noise from the construction site interrupted the peaceful atmosphere.
Âm thanh ồn ào từ công trường xây dựng đã ngắt quãng bầu không khí yên bình.
Phá vỡ tính liên tục của (một đường hoặc bề mặt)
Break the continuity of (a line or surface)
During the meeting, she interrupted him to share her ideas.
Trong cuộc họp, cô ấy ngắt lời anh ấy để chia sẻ ý kiến của mình.
Please do not interrupt the speaker while he is talking.
Xin đừng ngắt lời người nói khi anh ấy đang nói.
The sudden phone call interrupted their conversation about the project.
Cuộc gọi điện bất ngờ đã ngắt lời cuộc trò chuyện của họ về dự án.
Dạng động từ của Interrupt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Kết hợp từ của Interrupt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get interrupted Bị gián đoạn | During the meeting, she always gets interrupted by others. Trong cuộc họp, cô ấy luôn bị người khác gián đoạn. |
Họ từ
Từ "interrupt" có nghĩa là làm gián đoạn một hành động hoặc một quá trình, thường khi ai đó đang nói hoặc thực hiện điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau về mặt nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai [ˌɪn.təˈrʌpt], trong khi tiếng Anh Mỹ [ˌɪn.təˈrʌpt] thường nhấn vào âm đầu. Sự khác biệt chủ yếu được thể hiện trong ngữ điệu mà không ảnh hưởng tới ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "interrupt" xuất phát từ tiếng Latin "interrumpere", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "ở giữa" và động từ "rumpere" nghĩa là "bẻ gãy" hay "phá vỡ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động cắt đứt một quá trình diễn ra. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "ngắt quãng" và "bẻ gãy" trong cấu trúc từ gốc Latin phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm gián đoạn một cuộc hội thoại hoặc tình huống.
Từ "interrupt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phản ứng với các tình huống hội thoại tự nhiên. Trong các tài liệu ngữ cảnh khác, "interrupt" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, diễn tả việc ngắt quãng một người khác khi họ đang nói, thể hiện sự không kiên nhẫn hoặc mong muốn truyền đạt ý kiến. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh formal, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp