Bản dịch của từ Interrupt trong tiếng Việt

Interrupt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrupt(Verb)

ˌɪn.təˈrʌpt
ˌɪn.təˈrʌpt
01

Gián đoạn, ngắt quãng.

Interruption, interruption.

Ví dụ
02

Dừng tiến trình liên tục của (một hoạt động hoặc quá trình)

Stop the continuous progress of (an activity or process)

Ví dụ
03

Phá vỡ tính liên tục của (một đường hoặc bề mặt)

Break the continuity of (a line or surface)

Ví dụ

Dạng động từ của Interrupt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interrupt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interrupted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interrupted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interrupts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interrupting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ