Bản dịch của từ Interrupt trong tiếng Việt
Interrupt

Interrupt(Verb)
Gián đoạn, ngắt quãng.
Phá vỡ tính liên tục của (một đường hoặc bề mặt)
Break the continuity of (a line or surface)
Dạng động từ của Interrupt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "interrupt" có nghĩa là làm gián đoạn một hành động hoặc một quá trình, thường khi ai đó đang nói hoặc thực hiện điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau về mặt nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai [ˌɪn.təˈrʌpt], trong khi tiếng Anh Mỹ [ˌɪn.təˈrʌpt] thường nhấn vào âm đầu. Sự khác biệt chủ yếu được thể hiện trong ngữ điệu mà không ảnh hưởng tới ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "interrupt" xuất phát từ tiếng Latin "interrumpere", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "ở giữa" và động từ "rumpere" nghĩa là "bẻ gãy" hay "phá vỡ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động cắt đứt một quá trình diễn ra. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "ngắt quãng" và "bẻ gãy" trong cấu trúc từ gốc Latin phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm gián đoạn một cuộc hội thoại hoặc tình huống.
Từ "interrupt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phản ứng với các tình huống hội thoại tự nhiên. Trong các tài liệu ngữ cảnh khác, "interrupt" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, diễn tả việc ngắt quãng một người khác khi họ đang nói, thể hiện sự không kiên nhẫn hoặc mong muốn truyền đạt ý kiến. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh formal, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận học thuật.
Họ từ
Từ "interrupt" có nghĩa là làm gián đoạn một hành động hoặc một quá trình, thường khi ai đó đang nói hoặc thực hiện điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau về mặt nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai [ˌɪn.təˈrʌpt], trong khi tiếng Anh Mỹ [ˌɪn.təˈrʌpt] thường nhấn vào âm đầu. Sự khác biệt chủ yếu được thể hiện trong ngữ điệu mà không ảnh hưởng tới ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "interrupt" xuất phát từ tiếng Latin "interrumpere", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "ở giữa" và động từ "rumpere" nghĩa là "bẻ gãy" hay "phá vỡ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động cắt đứt một quá trình diễn ra. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "ngắt quãng" và "bẻ gãy" trong cấu trúc từ gốc Latin phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm gián đoạn một cuộc hội thoại hoặc tình huống.
Từ "interrupt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phản ứng với các tình huống hội thoại tự nhiên. Trong các tài liệu ngữ cảnh khác, "interrupt" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, diễn tả việc ngắt quãng một người khác khi họ đang nói, thể hiện sự không kiên nhẫn hoặc mong muốn truyền đạt ý kiến. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh formal, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận học thuật.
