Bản dịch của từ Momentary trong tiếng Việt

Momentary

Adjective

Momentary (Adjective)

mˈoʊmn̩tˌɛɹi
mˈoʊmn̩tˌɛɹi
01

Kéo dài trong thời gian rất ngắn; ngắn gọn.

Lasting for a very short time brief.

Ví dụ

The momentary silence before the announcement was palpable.

Sự im lặng thoáng qua trước khi thông báo rõ ràng.

Her momentary hesitation cost her the opportunity to speak.

Sự do dự thoáng qua của cô ấy đã khiến cô ấy mất cơ hội nói.

The momentary joy of seeing old friends brightened his day.

Niềm vui thoáng qua khi gặp bạn cũ đã làm sáng ngày của anh ấy.

Dạng tính từ của Momentary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Momentary

Tạm thời

More momentary

Tạm thời hơn

Most momentary

Nhất thời

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Momentary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Momentary

Không có idiom phù hợp