Bản dịch của từ Momentary trong tiếng Việt
Momentary
Momentary (Adjective)
The momentary silence before the announcement was palpable.
Sự im lặng thoáng qua trước khi thông báo rõ ràng.
Her momentary hesitation cost her the opportunity to speak.
Sự do dự thoáng qua của cô ấy đã khiến cô ấy mất cơ hội nói.
The momentary joy of seeing old friends brightened his day.
Niềm vui thoáng qua khi gặp bạn cũ đã làm sáng ngày của anh ấy.
Dạng tính từ của Momentary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Momentary Tạm thời | More momentary Tạm thời hơn | Most momentary Nhất thời |
Họ từ
Từ "momentary" có nghĩa là tạm thời, xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hay cảm xúc thoáng qua, không kéo dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "momentary" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa, và được phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào tính chất tạm thời trong các tình huống xã hội.
Từ "momentary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "momentarius", trong đó "momentum" có nghĩa là "thời điểm" hay "cơ hội". Trong tiếng Latinh, "momentarius" được dùng để mô tả điều gì đó diễn ra trong một khoảnh khắc ngắn ngủi. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này đã giữ nguyên nghĩa gốc của nó, chỉ những trạng thái, sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra tạm thời, nhấn mạnh sự thoáng qua và nhất thời trong trải nghiệm thời gian.
Từ "momentary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các trạng thái tạm thời hoặc sự thay đổi ngắn hạn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả cảm nhận và trải nghiệm thoáng qua. Sự sử dụng này cho thấy tính chất ngắn ngủi và không lâu bền của các hiện tượng mà từ này diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp