Bản dịch của từ Moment trong tiếng Việt
Moment
Moment (Noun)
At that moment, everyone cheered for the winning team.
Vào lúc đó, mọi người đều cổ vũ cho đội chiến thắng.
In a moment of desperation, he made a life-changing decision.
Trong lúc tuyệt vọng, anh đã đưa ra một quyết định thay đổi cuộc đời.
The moment they met, they knew they would be lifelong friends.
Khoảnh khắc họ gặp nhau, họ biết rằng họ sẽ là bạn bè suốt đời.
Đại lượng biểu thị giá trị trung bình hoặc giá trị mong đợi của lũy thừa thứ nhất, thứ hai, thứ ba hoặc thứ tư của độ lệch của từng thành phần của phân bố tần số so với một giá trị nhất định, thường là giá trị trung bình hoặc bằng 0. khoảnh khắc đầu tiên là giá trị trung bình, khoảnh khắc thứ hai là phương sai, khoảnh khắc thứ ba là độ lệch và khoảnh khắc thứ tư là độ nhọn.
A quantity that expresses the average or expected value of the first, second, third, or fourth power of the deviation of each component of a frequency distribution from a given value, typically mean or zero. the first moment is the mean, the second moment the variance, the third moment the skew, and the fourth moment the kurtosis.
In social research, moments like mean and variance are crucial.
Trong nghiên cứu xã hội, những khoảnh khắc như giá trị trung bình và phương sai là rất quan trọng.
Understanding the first moment helps analyze social data effectively.
Hiểu được khoảnh khắc đầu tiên giúp phân tích dữ liệu xã hội một cách hiệu quả.
The third moment, skew, gives insight into social data distribution.
Khoảnh khắc thứ ba, nghiêng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân bổ dữ liệu xã hội.
The moment she arrived, the party started.
Ngay lúc cô đến, bữa tiệc bắt đầu.
At that moment, everything changed.
Vào lúc đó, mọi thứ đã thay đổi.
His speech had a powerful moment that moved the audience.
Bài phát biểu của anh ấy có một khoảnh khắc mạnh mẽ khiến khán giả cảm động.
Tầm quan trọng.
Every moment spent with friends is of utmost importance.
Mỗi khoảnh khắc dành cho bạn bè đều vô cùng quan trọng.
She cherished the moment she met her idol.
Cô ấy trân trọng khoảnh khắc gặp được thần tượng của mình.
In social gatherings, every moment counts.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, mọi khoảnh khắc đều có giá trị.
Dạng danh từ của Moment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moment | Moments |
Kết hợp từ của Moment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional moment Khoảnh khắc cảm xúc | It was an emotional moment when sarah reunited with her long-lost brother. Đó là một khoảnh khắc xúc động khi sarah gặp lại anh trai mình sau một thời gian dài. |
Funny moment Thời khắc hài hước | We shared a funny moment at the social gathering. Chúng tôi đã chia sẻ một khoảnh khắc vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội. |
Good moment Thời điểm tốt | It was a good moment when sarah won the social media contest. Đó là một khoảnh khắc tốt khi sarah giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội. |
Tender moment Thời khắc mảnh mai | They shared a tender moment during the charity event. Họ đã chia sẻ một khoảnh khắc đầy cảm động trong sự kiện từ thiện. |
Exact moment Thời điểm chính xác | At that exact moment, sarah received a call from her friend. Vào thời điểm chính xác đó, sarah nhận cuộc gọi từ bạn. |
Họ từ
Từ "moment" là danh từ chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện cụ thể hoặc một tình huống tạm thời. Trong tiếng Anh Anh, "moment" giữ nguyên nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm chủ yếu rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.
Từ "moment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "momentum", có nghĩa là "điều chuyển động" hoặc "chuyển động". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự thay đổi trạng thái của một vật thể, gắn liền với lực và thời gian. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ những khoảnh khắc quan trọng hoặc sự kiện đáng chú ý trong đời sống. Hiện nay, "moment" thường được sử dụng để diễn tả sự ngắn ngủi nhưng mang tính chất đặc biệt của thời gian.
Từ "moment" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi người sử dụng thường nói về các tình huống cụ thể hoặc kỷ niệm. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả thời gian hoặc trong các ngữ cảnh phân tích. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này được dùng để chỉ những khoảnh khắc quan trọng hoặc khi yêu cầu sự chú ý của người khác như "Just a moment".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moment
Bất chợt/ Đột ngột/ Tự phát
She decided to go on the spur of the moment.
Cô ấy quyết định đi mà không suy nghĩ trước.