Bản dịch của từ Moment trong tiếng Việt

Moment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moment (Noun)

mˈoʊmn̩t
mˈoʊmn̩t
01

Một khoảng thời gian rất ngắn.

A very brief period of time.

Ví dụ

At that moment, everyone cheered for the winning team.

Vào lúc đó, mọi người đều cổ vũ cho đội chiến thắng.

In a moment of desperation, he made a life-changing decision.

Trong lúc tuyệt vọng, anh đã đưa ra một quyết định thay đổi cuộc đời.

The moment they met, they knew they would be lifelong friends.

Khoảnh khắc họ gặp nhau, họ biết rằng họ sẽ là bạn bè suốt đời.

02

Đại lượng biểu thị giá trị trung bình hoặc giá trị mong đợi của lũy thừa thứ nhất, thứ hai, thứ ba hoặc thứ tư của độ lệch của từng thành phần của phân bố tần số so với một giá trị nhất định, thường là giá trị trung bình hoặc bằng 0. khoảnh khắc đầu tiên là giá trị trung bình, khoảnh khắc thứ hai là phương sai, khoảnh khắc thứ ba là độ lệch và khoảnh khắc thứ tư là độ nhọn.

A quantity that expresses the average or expected value of the first, second, third, or fourth power of the deviation of each component of a frequency distribution from a given value, typically mean or zero. the first moment is the mean, the second moment the variance, the third moment the skew, and the fourth moment the kurtosis.

Ví dụ

In social research, moments like mean and variance are crucial.

Trong nghiên cứu xã hội, những khoảnh khắc như giá trị trung bình và phương sai là rất quan trọng.

Understanding the first moment helps analyze social data effectively.

Hiểu được khoảnh khắc đầu tiên giúp phân tích dữ liệu xã hội một cách hiệu quả.

The third moment, skew, gives insight into social data distribution.

Khoảnh khắc thứ ba, nghiêng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân bổ dữ liệu xã hội.

03

Hiệu ứng quay được tạo ra bởi một lực tác dụng lên một vật ở khoảng cách xa.

A turning effect produced by a force acting at a distance on an object.

Ví dụ

The moment she arrived, the party started.

Ngay lúc cô đến, bữa tiệc bắt đầu.

At that moment, everything changed.

Vào lúc đó, mọi thứ đã thay đổi.

His speech had a powerful moment that moved the audience.

Bài phát biểu của anh ấy có một khoảnh khắc mạnh mẽ khiến khán giả cảm động.

04

Tầm quan trọng.

Importance.

Ví dụ

Every moment spent with friends is of utmost importance.

Mỗi khoảnh khắc dành cho bạn bè đều vô cùng quan trọng.

She cherished the moment she met her idol.

Cô ấy trân trọng khoảnh khắc gặp được thần tượng của mình.

In social gatherings, every moment counts.

Trong các cuộc tụ họp xã hội, mọi khoảnh khắc đều có giá trị.

Dạng danh từ của Moment (Noun)

SingularPlural

Moment

Moments

Kết hợp từ của Moment (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional moment

Khoảnh khắc cảm xúc

It was an emotional moment when sarah reunited with her long-lost brother.

Đó là một khoảnh khắc xúc động khi sarah gặp lại anh trai mình sau một thời gian dài.

Funny moment

Thời khắc hài hước

We shared a funny moment at the social gathering.

Chúng tôi đã chia sẻ một khoảnh khắc vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội.

Good moment

Thời điểm tốt

It was a good moment when sarah won the social media contest.

Đó là một khoảnh khắc tốt khi sarah giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội.

Tender moment

Thời khắc mảnh mai

They shared a tender moment during the charity event.

Họ đã chia sẻ một khoảnh khắc đầy cảm động trong sự kiện từ thiện.

Exact moment

Thời điểm chính xác

At that exact moment, sarah received a call from her friend.

Vào thời điểm chính xác đó, sarah nhận cuộc gọi từ bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] When I travel, I tend to be very “at the with the adventure of it all and don't want to step outside that to take photos [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I'll invite my dear and dear people to come and share with me this sacred [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The I took my first bite of homemade spaghetti carbonara, I was overjoyed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and awe that filled every [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Moment

Every moment counts

ˈɛvɚi mˈoʊmənt kˈaʊnts.

Thời gian là vàng bạc

Time is very important.

Every moment counts in building strong relationships.

Mỗi khoảnh khắc quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Thành ngữ cùng nghĩa: every minute counts...

Live for the moment

lˈaɪv fˈɔɹ ðə mˈoʊmənt

Sống ngày nào biết ngày đó

To live only for the pleasures of the present time without planning for the future.

She always tells her friends to live for the moment.

Cô ấy luôn nói với bạn bè của mình sống cho khoảnh khắc.

On the spur of the moment

ˈɑn ðə spɝˈ ˈʌv ðə mˈoʊmənt

Bất chợt/ Đột ngột/ Tự phát

Suddenly; spontaneously.

She decided to go on the spur of the moment.

Cô ấy quyết định đi mà không suy nghĩ trước.

The moment of truth

ðə mˈoʊmənt ˈʌv tɹˈuθ

Giờ phút quyết định

The point at which someone has to face the reality of a situation.

Facing the moment of truth can be daunting in social situations.

Đối mặt với khoảnh khắc sự thật có thể làm người ta sợ hãi trong các tình huống xã hội.