Bản dịch của từ Moment trong tiếng Việt

Moment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moment(Noun)

mˈəʊmənt
ˈmoʊmənt
01

Thời gian ngắn.

A brief period of time

Ví dụ
02

Thời điểm chính xác khi một điều gì đó xảy ra.

The exact time at which something happens

Ví dụ
03

Một sự kiện hoặc xảy ra.

An event or occurrence

Ví dụ