Bản dịch của từ Violin trong tiếng Việt
Violin
Violin (Noun)
Một loại nhạc cụ có dây có âm vực cao, được chơi bằng cung lông ngựa. đàn violin cổ điển châu âu được phát triển vào thế kỷ 16. nó có bốn dây và thân có hình tròn đặc trưng, thu hẹp ở giữa và có hai lỗ thoát âm hình chữ f.
A stringed musical instrument of treble pitch played with a horsehair bow the classical european violin was developed in the 16th century it has four strings and a body of characteristic rounded shape narrowed at the middle and with two fshaped soundholes.
She played the violin in the orchestra at the social event.
Cô ấy chơi violin trong dàn nhạc tại sự kiện xã hội.
The famous violinist performed at the charity fundraiser last night.
Nghệ sĩ violin nổi tiếng biểu diễn tại buổi gây quỹ từ thiện tối qua.
Learning to play the violin requires dedication and practice.
Học chơi violin đòi hỏi sự tận tụy và luyện tập.
Dạng danh từ của Violin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violin | Violins |
Kết hợp từ của Violin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stradivarius violin Vi-ô-lông stradivarius | The stradivarius violin sold for two million dollars at auction last year. Chiếc đàn violin stradivarius được bán với giá hai triệu đô la năm ngoái. |
Electric violin Violin điện | The electric violin is popular in modern social music events. Đàn violin điện rất phổ biến trong các sự kiện âm nhạc xã hội hiện đại. |
Solo violin Violin đơn | The solo violin performance at the concert was truly captivating. Buổi biểu diễn đàn violin solo tại buổi hòa nhạc thật sự cuốn hút. |
Second (in an orchestra violin Viết thứ hai trong dàn nhạc giao hưởng | She plays second violin in the new york symphony orchestra. Cô ấy chơi violin thứ hai trong dàn nhạc giao hưởng new york. |
Second violin Đạo diễn thứ hai | She played second violin in the community orchestra last summer. Cô ấy chơi đàn vĩ cầm thứ hai trong dàn nhạc cộng đồng mùa hè trước. |
Họ từ
Violin là một nhạc cụ dây, thuộc họ nhạc cụ đàn (string instrument), với bốn dây được kéo bằng bow hoặc gảy bằng ngón tay. Được phát minh tại châu Âu vào khoảng thế kỷ 16, violin thường được làm bằng gỗ và có âm sắc ấm áp, phong phú. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi giọng Mỹ thường phẳng hơn.
Từ "violin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitula", có nghĩa là "nhạc cụ" hoặc "đàn". Trong thế kỷ 16, từ này được dùng để chỉ một loại nhạc cụ dây nhỏ hơn, lấy cảm hứng từ các nhạc cụ trước đó như lute và rebec. Sự chuyển đổi từ "vitula" đến "violin" phản ánh sự phát triển trong thiết kế và âm sắc của nhạc cụ, dẫn đến cái nhìn ngày nay về violin như một biểu tượng của nghệ thuật âm nhạc cổ điển và thanh thoát.
Từ "violin" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc sự phát triển văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo âm nhạc, chương trình biểu diễn và các bài viết về nghệ thuật biểu diễn, phản ánh sự quan trọng của nhạc cụ trong văn hóa âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp