Bản dịch của từ Classical trong tiếng Việt

Classical

Adjective

Classical (Adjective)

ˈklæs.ɪ.kəl
ˈklæs.ɪ.kəl
01

Cổ điển, truyền thống.

Classic, traditional.

Ví dụ

In some cultures, classical music is a symbol of prestige.

Trong một số nền văn hóa, âm nhạc cổ điển là biểu tượng của uy tín.

Classical literature often reflects the values of past societies.

Văn học cổ điển thường phản ánh các giá trị của xã hội trong quá khứ.

Many traditional ceremonies are rooted in classical customs and beliefs.

Nhiều nghi lễ truyền thống bắt nguồn từ phong tục và tín ngưỡng cổ điển.

She attended a classical music concert last night.

Cô ấy đã tham dự một buổi hòa nhạc cổ điển tối qua.

The museum displayed many classical paintings from the 18th century.

Bảo tàng trưng bày nhiều bức tranh cổ điển từ thế kỷ 18.

02

Liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc văn hóa hy lạp hoặc latinh cổ đại.

Relating to ancient greek or latin literature, art, or culture.

Ví dụ

The classical architecture of the Parthenon is admired worldwide.

Kiến trúc cổ điển của Parthenon được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.

She studied classical literature in university to understand ancient cultures.

Cô ấy học văn học cổ điển ở trường đại học để hiểu về văn hóa cổ xưa.

The classical music concert featured works by Mozart and Beethoven.

Buổi hòa nhạc nhạc cổ điển có các tác phẩm của Mozart và Beethoven.

03

Đại diện cho một tiêu chuẩn mẫu mực trong một hình thức hoặc phong cách truyền thống và lâu đời.

Representing an exemplary standard within a traditional and long-established form or style.

Ví dụ

The classical music concert was well-received by the audience.

Buổi hòa nhạc âm nhạc cổ điển đã được khán giả đón nhận tốt.

She studies classical literature as part of her academic curriculum.

Cô ấy học văn học cổ điển như một phần của chương trình học tập của mình.

The museum exhibits classical paintings from famous artists.

Bảo tàng trưng bày các bức tranh cổ điển từ các họa sĩ nổi tiếng.

Dạng tính từ của Classical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classical

Cổ điển

More classical

Cổ điển hơn

Most classical

Cổ điển nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's none other than the Italian pasta dish called spaghetti carbonara [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless with a unique blend of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we indulged in a cheese platter, followed by Margherita pizza as the main course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In some places, only a limited number of young people attend music concerts or play this kind of music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020

Idiom with Classical

Không có idiom phù hợp