Bản dịch của từ Classical trong tiếng Việt

Classical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classical(Adjective)

ˈklæs.ɪ.kəl
ˈklæs.ɪ.kəl
01

Cổ điển, truyền thống.

Classic, traditional.

Ví dụ
02

Liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc văn hóa Hy Lạp hoặc Latinh cổ đại.

Relating to ancient Greek or Latin literature, art, or culture.

Ví dụ
03

Đại diện cho một tiêu chuẩn mẫu mực trong một hình thức hoặc phong cách truyền thống và lâu đời.

Representing an exemplary standard within a traditional and long-established form or style.

Ví dụ

Dạng tính từ của Classical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classical

Cổ điển

More classical

Cổ điển hơn

Most classical

Cổ điển nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ