Bản dịch của từ Classical trong tiếng Việt
Classical
Classical (Adjective)
Cổ điển, truyền thống.
Classic, traditional.
In some cultures, classical music is a symbol of prestige.
Trong một số nền văn hóa, âm nhạc cổ điển là biểu tượng của uy tín.
Classical literature often reflects the values of past societies.
Văn học cổ điển thường phản ánh các giá trị của xã hội trong quá khứ.
Many traditional ceremonies are rooted in classical customs and beliefs.
Nhiều nghi lễ truyền thống bắt nguồn từ phong tục và tín ngưỡng cổ điển.
She attended a classical music concert last night.
Cô ấy đã tham dự một buổi hòa nhạc cổ điển tối qua.
The museum displayed many classical paintings from the 18th century.
Bảo tàng trưng bày nhiều bức tranh cổ điển từ thế kỷ 18.
The classical architecture of the Parthenon is admired worldwide.
Kiến trúc cổ điển của Parthenon được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
She studied classical literature in university to understand ancient cultures.
Cô ấy học văn học cổ điển ở trường đại học để hiểu về văn hóa cổ xưa.
The classical music concert featured works by Mozart and Beethoven.
Buổi hòa nhạc nhạc cổ điển có các tác phẩm của Mozart và Beethoven.
Đại diện cho một tiêu chuẩn mẫu mực trong một hình thức hoặc phong cách truyền thống và lâu đời.
Representing an exemplary standard within a traditional and long-established form or style.
The classical music concert was well-received by the audience.
Buổi hòa nhạc âm nhạc cổ điển đã được khán giả đón nhận tốt.
She studies classical literature as part of her academic curriculum.
Cô ấy học văn học cổ điển như một phần của chương trình học tập của mình.
The museum exhibits classical paintings from famous artists.
Bảo tàng trưng bày các bức tranh cổ điển từ các họa sĩ nổi tiếng.
Dạng tính từ của Classical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Classical Cổ điển | More classical Cổ điển hơn | Most classical Cổ điển nhất |
Họ từ
Từ "classical" được sử dụng để chỉ các khái niệm, tác phẩm hoặc truyền thống có nguồn gốc từ thời kỳ cổ điển, đặc biệt trong nghệ thuật, âm nhạc, văn học và triết học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "classical" có thể liên quan đến các thể loại hoặc phong cách nghệ thuật có ảnh hưởng lâu bền và truyền thống.
Từ "classical" bắt nguồn từ tiếng Latinh "classicus", có nghĩa là "thuộc về cấp bậc, tiêu biểu". Gốc từ này lại bắt nguồn từ danh từ "classis", chỉ một nhóm, lớp trong xã hội hoặc tổ chức. Trải qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những tác phẩm văn học, âm nhạc, nghệ thuật có giá trị bền vững, thể hiện đỉnh cao của ký thức nhân loại. Hiện nay, "classical" thường được sử dụng để miêu tả những truyền thống văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ và lâu dài.
Từ "classical" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường đề cập đến nhạc cổ điển, văn học, hay các khái niệm lý thuyết. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về nghệ thuật, giáo dục và văn hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như triết học, vật lý, và lịch sử, "classical" được dùng để chỉ các lý thuyết, tác phẩm hay phong cách đã được công nhận và bảo tồn qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp