Bản dịch của từ Exemplary trong tiếng Việt
Exemplary
Exemplary (Adjective)
Her exemplary behavior at the charity event inspired many people.
Hành vi xuất sắc của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The exemplary work of the volunteers was recognized by the community.
Công việc mẫu mực của các tình nguyện viên đã được cộng đồng công nhận.
The teacher's exemplary dedication to her students was admirable.
Sự tận tâm mẫu mực của giáo viên đối với học sinh của mình rất đáng ngưỡng mộ.
(về một hình phạt) dùng để cảnh cáo hoặc răn đe.
Of a punishment serving as a warning or deterrent.
The exemplary sentence for littering was community service.
Hình phạt gương mẫu cho việc vứt rác là lao động cộng đồng.
The school implemented exemplary disciplinary actions to prevent bullying.
Trường áp dụng các biện pháp kỷ luật gương mẫu để ngăn chặn bắt nạt.
The company set an exemplary code of conduct for its employees.
Công ty thiết lập một quy tắc ứng xử gương mẫu cho nhân viên.
Họ từ
Từ "exemplary" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự mẫu mực, đáng chế tuyệt hay được coi là tấm gương cho người khác noi theo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "exemplary" thường được dùng ở các tài liệu chính thức hoặc học thuật để miêu tả những phẩm chất tích cực, gương mẫu trong hành vi hoặc thành tựu, nhấn mạnh tính chất đáng học hỏi và theo đuổi.
Từ "exemplary" xuất phát từ tiếng Latinh "exemplaris", có nghĩa là "thuộc về tấm gương" hoặc "mẫu mực". Từ này qua các thời kỳ đã được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành động có thể làm gương cho người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "exemplary" mang nghĩa là có tính chất lý tưởng, được coi là tiêu biểu để làm mẫu cho những hành vi hoặc phẩm chất tốt đẹp, từ đó phản ánh vai trò quan trọng trong giáo dục và đạo đức.
Từ "exemplary" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, phẩm chất hoặc thành tựu mẫu mực, đặc biệt trong các bài luận học thuật. Ngoài ra, trong các tình huống như đánh giá, phê bình hoặc xem xét thành tích, "exemplary" thường được dùng để khen ngợi và chỉ ra chuẩn mực tích cực mà người khác có thể học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp