Bản dịch của từ Exemplary trong tiếng Việt

Exemplary

Adjective

Exemplary (Adjective)

ɪgzˈɛmplɚi
ɪgzˈɛmpləɹi
01

Phục vụ như một hình mẫu mong muốn; rất tốt.

Serving as a desirable model very good.

Ví dụ

Her exemplary behavior at the charity event inspired many people.

Hành vi xuất sắc của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The exemplary work of the volunteers was recognized by the community.

Công việc mẫu mực của các tình nguyện viên đã được cộng đồng công nhận.

The teacher's exemplary dedication to her students was admirable.

Sự tận tâm mẫu mực của giáo viên đối với học sinh của mình rất đáng ngưỡng mộ.

02

(về một hình phạt) dùng để cảnh cáo hoặc răn đe.

Of a punishment serving as a warning or deterrent.

Ví dụ

The exemplary sentence for littering was community service.

Hình phạt gương mẫu cho việc vứt rác là lao động cộng đồng.

The school implemented exemplary disciplinary actions to prevent bullying.

Trường áp dụng các biện pháp kỷ luật gương mẫu để ngăn chặn bắt nạt.

The company set an exemplary code of conduct for its employees.

Công ty thiết lập một quy tắc ứng xử gương mẫu cho nhân viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exemplary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplary

Không có idiom phù hợp