Bản dịch của từ Deterrent trong tiếng Việt
Deterrent
Deterrent (Adjective)
Có thể hoặc có ý định ngăn chặn.
Able or intended to deter.
The high fines serve as a deterrent for illegal parking.
Mức phạt cao có tác dụng ngăn chặn hành vi đỗ xe trái phép.
Visible security cameras act as a deterrent for shoplifting.
Camera an ninh hiển thị có tác dụng ngăn chặn hành vi trộm cắp trong cửa hàng.
Harsh punishments are meant to be deterrents for criminal behavior.
Các hình phạt khắc nghiệt nhằm ngăn chặn hành vi tội phạm.
The high cost of healthcare is a deterrent for many families.
Chi phí chăm sóc sức khỏe cao là yếu tố ngăn cản nhiều gia đình.
The presence of security guards acts as a deterrent to crime.
Sự hiện diện của nhân viên bảo vệ có tác dụng ngăn chặn tội phạm.
Deterrent (Noun)
Một điều làm nản lòng hoặc nhằm mục đích ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
A thing that discourages or is intended to discourage someone from doing something.
High fines act as a deterrent for illegal parking in cities.
Mức phạt cao đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn hành vi đỗ xe trái phép trong các thành phố.
The fear of punishment is a strong deterrent for crime.
Sợ bị trừng phạt là một biện pháp ngăn chặn tội phạm mạnh mẽ.
Social stigma can be a powerful deterrent for unethical behavior.
Sự kỳ thị của xã hội có thể là một biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ đối với hành vi phi đạo đức.
High fines can act as a deterrent for illegal activities in society.
Mức phạt cao có thể đóng vai trò ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp trong xã hội.
The fear of punishment serves as a deterrent for criminals.
Sợ bị trừng phạt đóng vai trò ngăn chặn tội phạm.
Dạng danh từ của Deterrent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deterrent | Deterrents |
Kết hợp từ của Deterrent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Credible deterrent Phạm vi đáng tin cậy | A credible deterrent can prevent crimes in the community. Một phương tiện đáng tin cậy có thể ngăn chặn tội phạm trong cộng đồng. |
Strategic deterrent Phòng thủ chiến lược | The neighborhood watch program serves as a strategic deterrent against crime. Chương trình giám sát khu phố là biện pháp ngăn chặn chiến lược. |
The ultimate deterrent Biện pháp ngăn chặn cuối cùng | Community service can be the ultimate deterrent for juvenile offenders. Dịch vụ cộng đồng có thể là biện pháp ngăn chặn cuối cùng cho các tội phạm vị thành niên. |
Nuclear deterrent Sự ngăn chặn hạt nhân | Nuclear deterrents are used to prevent conflicts between nations. Vũ khí hạt nhân được sử dụng để ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia. |
Powerful deterrent Biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ | Community service can be a powerful deterrent against crime. Dịch vụ cộng đồng có thể là biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ đối với tội phạm. |
Họ từ
Từ "deterrent" trong tiếng Anh có nghĩa là một yếu tố hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn hành vi không mong muốn, đặc biệt trong bối cảnh an ninh hoặc hình sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Deterrent" thường xuất hiện trong các cụm từ như "deterrent effect" (tác động ngăn chặn) nhằm nhấn mạnh sự ảnh hưởng của nó trong việc giảm thiểu tội phạm hoặc hành vi xấu.
Từ "deterrent" có nguồn gốc từ động từ Latin "deterrere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "terrere" có nghĩa là "đe dọa". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để diễn tả ý tưởng làm giảm hay ngăn chặn hành động bằng cách gây sợ hãi hoặc áp lực. Ngày nay, "deterrent" thường được dùng trong ngữ cảnh an ninh và pháp luật, thể hiện ý tưởng rằng sự hiện diện của một yếu tố nào đó có khả năng ngăn chặn hành vi không mong muốn.
Từ "deterrent" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về an ninh, tội phạm và chính sách công. Cụ thể, nó thường được sử dụng để mô tả hiệu quả của các biện pháp nhằm ngăn chặn hành vi tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "deterrent" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực luật pháp và quân sự, nơi các chiến lược phòng ngừa được thảo luận nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì trật tự xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp