Bản dịch của từ Deterrent trong tiếng Việt

Deterrent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deterrent (Adjective)

dɪtˈɝɹn̩t
dɪtˈɝɹn̩t
01

Có thể hoặc có ý định ngăn chặn.

Able or intended to deter.

Ví dụ

The high fines serve as a deterrent for illegal parking.

Mức phạt cao có tác dụng ngăn chặn hành vi đỗ xe trái phép.

Visible security cameras act as a deterrent for shoplifting.

Camera an ninh hiển thị có tác dụng ngăn chặn hành vi trộm cắp trong cửa hàng.

Deterrent (Noun)

dɪtˈɝɹn̩t
dɪtˈɝɹn̩t
01

Một điều làm nản lòng hoặc nhằm mục đích ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

A thing that discourages or is intended to discourage someone from doing something.

Ví dụ

High fines act as a deterrent for illegal parking in cities.

Mức phạt cao đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn hành vi đỗ xe trái phép trong các thành phố.

The fear of punishment is a strong deterrent for crime.

Sợ bị trừng phạt là một biện pháp ngăn chặn tội phạm mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Deterrent (Noun)

SingularPlural

Deterrent

Deterrents

Kết hợp từ của Deterrent (Noun)

CollocationVí dụ

Credible deterrent

Phạm vi đáng tin cậy

A credible deterrent can prevent crimes in the community.

Một phương tiện đáng tin cậy có thể ngăn chặn tội phạm trong cộng đồng.

Strategic deterrent

Phòng thủ chiến lược

The neighborhood watch program serves as a strategic deterrent against crime.

Chương trình giám sát khu phố là biện pháp ngăn chặn chiến lược.

The ultimate deterrent

Biện pháp ngăn chặn cuối cùng

Community service can be the ultimate deterrent for juvenile offenders.

Dịch vụ cộng đồng có thể là biện pháp ngăn chặn cuối cùng cho các tội phạm vị thành niên.

Nuclear deterrent

Sự ngăn chặn hạt nhân

Nuclear deterrents are used to prevent conflicts between nations.

Vũ khí hạt nhân được sử dụng để ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia.

Powerful deterrent

Biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ

Community service can be a powerful deterrent against crime.

Dịch vụ cộng đồng có thể là biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ đối với tội phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deterrent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.