Bản dịch của từ Model trong tiếng Việt

Model

Noun [U/C]Verb

Model (Noun)

mˈɑdl̩
mˈɑdl̩
01

Một vật được dùng làm ví dụ để noi theo hoặc bắt chước.

A thing used as an example to follow or imitate.

Ví dụ

The celebrity became a role model for young fans.

Ngôi sao trở thành một tấm gương cho các fan trẻ.

The successful entrepreneur is seen as a business model.

Doanh nhân thành công được xem là một mô hình kinh doanh.

02

Một thiết kế hoặc phiên bản cụ thể của một sản phẩm.

A particular design or version of a product.

Ví dụ

The latest iPhone model is selling out quickly.

Mẫu iPhone mới nhất đang bán chạy.

The fashion show featured models wearing elegant dresses.

Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc váy thanh lịch.

03

Một mô tả đơn giản, đặc biệt là mô tả toán học, về một hệ thống hoặc quy trình, để hỗ trợ tính toán và dự đoán.

A simplified description, especially a mathematical one, of a system or process, to assist calculations and predictions.

Ví dụ

The model predicted an increase in social media usage.

Mô hình dự đoán sự tăng cường trong việc sử dụng mạng xã hội.

She developed a model to analyze social interaction patterns.

Cô ấy phát triển một mô hình để phân tích các mẫu tương tác xã hội.

04

Người được thuê để trưng bày quần áo bằng cách mặc chúng.

A person employed to display clothes by wearing them.

Ví dụ

The famous model walked the runway during the fashion show.

Người mẫu nổi tiếng đi trên sàn catwalk trong buổi trình diễn thời trang.

The agency hired a new model for the upcoming photo shoot.

Hãng môi giới thuê một người mẫu mới cho buổi chụp ảnh sắp tới.

05

Bản trình bày ba chiều của một người hoặc vật hoặc của một cấu trúc được đề xuất, thường ở quy mô nhỏ hơn bản gốc.

A three-dimensional representation of a person or thing or of a proposed structure, typically on a smaller scale than the original.

Ví dụ

The architect presented a model of the new community center.

Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình của trung tâm cộng đồng mới.

The fashion designer showcased her latest clothing models at the event.

Nhà thiết kế thời trang đã trưng bày các mẫu quần áo mới nhất của mình tại sự kiện.

Kết hợp từ của Model (Noun)

CollocationVí dụ

Explanatory model

Mô hình giải thích

The sociologist presented an explanatory model of social behavior.

Nhà xã hội học trình bày một mô hình giải thích về hành vi xã hội.

Popular model

Mô hình phổ biến

The iphone 12 is a popular model among teenagers.

Chiếc iphone 12 là một mẫu phổ biến trong giới trẻ.

Full-scale model

Mô hình toàn diện

The architect presented a full-scale model of the new community center.

Kiến trúc sư trình bày một mô hình tỷ lệ đầy đủ của trung tâm cộng đồng mới.

Good model

Mô hình tốt

She is a good model for social responsibility.

Cô ấy là một mô hình tốt về trách nhiệm xã hội.

Photographic model

Người mẫu ảnh

She is a famous photographic model in the social media industry.

Cô ấy là một người mẫu ảnh nổi tiếng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Model (Verb)

mˈɑdl̩
mˈɑdl̩
01

Đưa ra cách biểu diễn, đặc biệt là biểu diễn toán học, của (một hiện tượng hoặc hệ thống)

Devise a representation, especially a mathematical one, of (a phenomenon or system)

Ví dụ

She modeled the impact of social media on mental health.

Cô ấy mô hình hóa tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

The researcher modeled the behavior of social influencers in the study.

Nhà nghiên cứu mô hình hóa hành vi của những người ảnh hưởng xã hội trong nghiên cứu.

02

Sử dụng (một hệ thống, quy trình, v.v.) làm ví dụ để làm theo hoặc bắt chước.

Use (a system, procedure, etc.) as an example to follow or imitate.

Ví dụ

She models kindness by volunteering at the local shelter.

Cô ấy mô hình lòng tốt bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

He models generosity by donating to charity regularly.

Anh ấy mô hình sự rộng lượng bằng cách quyên góp cho từ thiện thường xuyên.

03

Trưng bày (quần áo) bằng cách mặc chúng.

Display (clothes) by wearing them.

Ví dụ

She models for a famous fashion brand.

Cô ấy mẫu cho một thương hiệu thời trang nổi tiếng.

He models different outfits on the runway.

Anh ấy mẫu các trang phục khác nhau trên đường băng.

04

Kiểu dáng hoặc hình dạng (hình hoặc vật thể ba chiều) bằng vật liệu dẻo như đất sét hoặc sáp.

Fashion or shape (a three-dimensional figure or object) in a malleable material such as clay or wax.

Ví dụ

She models for a popular clothing brand.

Cô ấy là người mẫu cho một thương hiệu thời trang nổi tiếng.

He modeled the new collection at the fashion show.

Anh ấy mô phỏng bộ sưu tập mới tại show thời trang.

Kết hợp từ của Model (Verb)

CollocationVí dụ

Model consciously

Mô hình có ý thức

The social media influencer consciously promotes positive messages.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội mạnh dạn quảng bá thông điệp tích cực.

Model explicitly

Mô hình rõ ràng

The teacher explicitly explained the social model to the students.

Giáo viên giải thích mô hình xã hội một cách rõ ràng cho học sinh.

Model accurately

Mô hình chính xác

The ai model accurately predicts social media trends.

Mô hình ai dự đoán chính xác xu hướng trên mạng xã hội.

Model closely

Mô hình gần

She models closely after her favorite celebrity's fashion style.

Cô ấy mô phỏng chặt chẽ theo phong cách thời trang của ngôi sao yêu thích của mình.

Model realistically

Mô phỏng một cách hiện thực

She models realistically the importance of empathy in social interactions.

Cô ấy mô hình một cách thực tế về sự quan trọng của sự đồng cảm trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Model

Không có idiom phù hợp