Bản dịch của từ Model trong tiếng Việt
Model
Model (Noun)
The celebrity became a role model for young fans.
Ngôi sao trở thành một tấm gương cho các fan trẻ.
The successful entrepreneur is seen as a business model.
Doanh nhân thành công được xem là một mô hình kinh doanh.
The government aims to create a sustainable development model.
Chính phủ nhằm tạo ra một mô hình phát triển bền vững.
Một thiết kế hoặc phiên bản cụ thể của một sản phẩm.
A particular design or version of a product.
The latest iPhone model is selling out quickly.
Mẫu iPhone mới nhất đang bán chạy.
The fashion show featured models wearing elegant dresses.
Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc váy thanh lịch.
The company is launching a new car model next month.
Công ty sẽ ra mắt một mẫu xe mới vào tháng sau.
Một mô tả đơn giản, đặc biệt là mô tả toán học, về một hệ thống hoặc quy trình, để hỗ trợ tính toán và dự đoán.
A simplified description, especially a mathematical one, of a system or process, to assist calculations and predictions.
The model predicted an increase in social media usage.
Mô hình dự đoán sự tăng cường trong việc sử dụng mạng xã hội.
She developed a model to analyze social interaction patterns.
Cô ấy phát triển một mô hình để phân tích các mẫu tương tác xã hội.
The study used a statistical model to predict social trends.
Nghiên cứu sử dụng một mô hình thống kê để dự đoán xu hướng xã hội.
The famous model walked the runway during the fashion show.
Người mẫu nổi tiếng đi trên sàn catwalk trong buổi trình diễn thời trang.
The agency hired a new model for the upcoming photo shoot.
Hãng môi giới thuê một người mẫu mới cho buổi chụp ảnh sắp tới.
The fashion designer selected a model to showcase the new collection.
Nhà thiết kế thời trang chọn một người mẫu để trưng bày bộ sưu tập mới.
The architect presented a model of the new community center.
Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình của trung tâm cộng đồng mới.
The fashion designer showcased her latest clothing models at the event.
Nhà thiết kế thời trang đã trưng bày các mẫu quần áo mới nhất của mình tại sự kiện.
The toy company released a model of the famous cartoon character.
Công ty đồ chơi đã phát hành một mô hình của nhân vật hoạt hình nổi tiếng.
Dạng danh từ của Model (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Model | Models |
Kết hợp từ của Model (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Explanatory model Mô hình giải thích | The sociologist presented an explanatory model of social behavior. Nhà xã hội học trình bày một mô hình giải thích về hành vi xã hội. |
Popular model Mô hình phổ biến | The iphone 12 is a popular model among teenagers. Chiếc iphone 12 là một mẫu phổ biến trong giới trẻ. |
Full-scale model Mô hình toàn diện | The architect presented a full-scale model of the new community center. Kiến trúc sư trình bày một mô hình tỷ lệ đầy đủ của trung tâm cộng đồng mới. |
Good model Mô hình tốt | She is a good model for social responsibility. Cô ấy là một mô hình tốt về trách nhiệm xã hội. |
Photographic model Người mẫu ảnh | She is a famous photographic model in the social media industry. Cô ấy là một người mẫu ảnh nổi tiếng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Model (Verb)
Đưa ra cách biểu diễn, đặc biệt là biểu diễn toán học, của (một hiện tượng hoặc hệ thống)
Devise a representation, especially a mathematical one, of (a phenomenon or system)
She modeled the impact of social media on mental health.
Cô ấy mô hình hóa tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The researcher modeled the behavior of social influencers in the study.
Nhà nghiên cứu mô hình hóa hành vi của những người ảnh hưởng xã hội trong nghiên cứu.
They modeled the growth of social networks using advanced algorithms.
Họ mô hình hóa sự phát triển của mạng xã hội bằng các thuật toán tiên tiến.
She models kindness by volunteering at the local shelter.
Cô ấy mô hình lòng tốt bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He models generosity by donating to charity regularly.
Anh ấy mô hình sự rộng lượng bằng cách quyên góp cho từ thiện thường xuyên.
They model unity by organizing community events for all residents.
Họ mô hình sự đoàn kết bằng cách tổ chức sự kiện cộng đồng cho tất cả cư dân.
She models for a famous fashion brand.
Cô ấy mẫu cho một thương hiệu thời trang nổi tiếng.
He models different outfits on the runway.
Anh ấy mẫu các trang phục khác nhau trên đường băng.
The event featured models showcasing designer collections.
Sự kiện có mẫu trình diễn bộ sưu tập của nhà thiết kế.
She models for a popular clothing brand.
Cô ấy là người mẫu cho một thương hiệu thời trang nổi tiếng.
He modeled the new collection at the fashion show.
Anh ấy mô phỏng bộ sưu tập mới tại show thời trang.
The designer models unique dresses for the event.
Nhà thiết kế mô hình những bộ váy độc đáo cho sự kiện.
Dạng động từ của Model (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Model |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Models |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modelling |
Kết hợp từ của Model (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Model consciously Mô hình có ý thức | The social media influencer consciously promotes positive messages. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội mạnh dạn quảng bá thông điệp tích cực. |
Model explicitly Mô hình rõ ràng | The teacher explicitly explained the social model to the students. Giáo viên giải thích mô hình xã hội một cách rõ ràng cho học sinh. |
Model accurately Mô hình chính xác | The ai model accurately predicts social media trends. Mô hình ai dự đoán chính xác xu hướng trên mạng xã hội. |
Model closely Mô hình gần | She models closely after her favorite celebrity's fashion style. Cô ấy mô phỏng chặt chẽ theo phong cách thời trang của ngôi sao yêu thích của mình. |
Model realistically Mô phỏng một cách hiện thực | She models realistically the importance of empathy in social interactions. Cô ấy mô hình một cách thực tế về sự quan trọng của sự đồng cảm trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "model" có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "mô hình" trong khoa học hoặc "người mẫu" trong thời trang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nghĩa và ngữ cảnh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Ví dụ, "model" được phát âm gần như giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng các cụm từ liên quan như "role model" hoặc "scale model".
Từ "model" bắt nguồn từ tiếng Latin "modellus", là hình thức thu nhỏ của "modulus", có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc mẫu. Trong tiếng Pháp, "modele" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ ra một kiểu mẫu hoặc hình mẫu để sao chép. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ những biểu diễn hoặc nguyên mẫu trong nhiều lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và khoa học. Ngày nay, "model" thường được sử dụng để chỉ một đại diện hoặc cấu trúc nhằm mô phỏng một hệ thống hoặc ý tưởng.
Từ "model" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "model" thường liên quan đến các biểu mẫu, người mẫu hoặc phương pháp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nhằm chỉ đến mô hình lý thuyết hoặc hình mẫu thực tế. Ngoài ra, "model" còn phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế, kinh tế và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp