Bản dịch của từ Construct trong tiếng Việt

Construct

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construct (Verb)

kənˈstrʌkt
kənˈstrʌkt
01

Xây dựng.

Build.

Ví dụ

They construct new buildings in the city.

Họ xây dựng các tòa nhà mới trong thành phố.

The community construct a playground for children.

Cộng đồng xây dựng sân chơi cho trẻ em.

Volunteers construct homes for families in need.

Tình nguyện viên xây nhà cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

02

Xây dựng hoặc chế tạo (cái gì đó, điển hình là tòa nhà, con đường hoặc máy móc)

Build or make (something, typically a building, road, or machine)

Ví dụ

They construct new houses in the neighborhood every year.

Họ xây dựng nhà mới trong khu phố mỗi năm.

The government is constructing a new highway to reduce traffic.

Chính phủ đang xây dựng một con đường cao tốc mới để giảm tắc đường.

Engineers construct bridges to connect the two sides of the river.

Các kỹ sư xây dựng cầu để nối hai bên của con sông.

Dạng động từ của Construct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Construct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constructing

Construct (Noun)

kˈɑnstɹəkt
kˈɑnstɹəktn
01

Một ý tưởng hoặc lý thuyết chứa đựng nhiều yếu tố khái niệm khác nhau, thường được coi là chủ quan và không dựa trên bằng chứng thực nghiệm.

An idea or theory containing various conceptual elements, typically one considered to be subjective and not based on empirical evidence.

Ví dụ

The construct of social justice is a central theme in activism.

Khái niệm về công bằng xã hội là chủ đề trung tâm trong hoạt động chính trị.

Her construct of community involvement influenced many young people.

Khái niệm về sự tham gia cộng đồng của cô ấy đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.

The construct of social norms shapes behavior in societies.

Khái niệm về quy tắc xã hội định hình hành vi trong xã hội.

Dạng danh từ của Construct (Noun)

SingularPlural

Construct

Constructs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Construct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] For instance, instead of allocating 100 miles square of land for the of houses for a population of only 100 households, the government can provide accommodation for ten times as many when a ten-story flat [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] The park has also been demolished to a basketball court in the top left corner of the map [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] While the government in a number of cities decide to tall buildings to provide housing for their citizens, other cities expand their housing areas horizontally [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Construct

Không có idiom phù hợp