Bản dịch của từ Construct trong tiếng Việt
Construct

Construct (Verb)
Xây dựng.
They construct new buildings in the city.
Họ xây dựng các tòa nhà mới trong thành phố.
The community construct a playground for children.
Cộng đồng xây dựng sân chơi cho trẻ em.
Volunteers construct homes for families in need.
Tình nguyện viên xây nhà cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
They construct new houses in the neighborhood every year.
Họ xây dựng nhà mới trong khu phố mỗi năm.
The government is constructing a new highway to reduce traffic.
Chính phủ đang xây dựng một con đường cao tốc mới để giảm tắc đường.
Engineers construct bridges to connect the two sides of the river.
Các kỹ sư xây dựng cầu để nối hai bên của con sông.
Dạng động từ của Construct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Construct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constructing |
Construct (Noun)
Một ý tưởng hoặc lý thuyết chứa đựng nhiều yếu tố khái niệm khác nhau, thường được coi là chủ quan và không dựa trên bằng chứng thực nghiệm.
An idea or theory containing various conceptual elements, typically one considered to be subjective and not based on empirical evidence.
The construct of social justice is a central theme in activism.
Khái niệm về công bằng xã hội là chủ đề trung tâm trong hoạt động chính trị.
Her construct of community involvement influenced many young people.
Khái niệm về sự tham gia cộng đồng của cô ấy đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.
The construct of social norms shapes behavior in societies.
Khái niệm về quy tắc xã hội định hình hành vi trong xã hội.
Dạng danh từ của Construct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Construct | Constructs |