Bản dịch của từ Subjective trong tiếng Việt
Subjective
Subjective (Adjective)
Her subjective opinion influenced the group discussion.
Ý kiến chủ quan của cô ấy ảnh hưởng đến cuộc thảo luận nhóm.
The survey results were influenced by subjective responses.
Kết quả khảo sát bị ảnh hưởng bởi phản hồi chủ quan.
Subjective experiences shape individual perceptions of social interactions.
Những trải nghiệm chủ quan định hình cách nhìn cá nhân về tương tác xã hội.
Dựa trên hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thị hiếu hoặc ý kiến cá nhân.
Based on or influenced by personal feelings tastes or opinions.
Her review was subjective, reflecting her personal opinions.
Đánh giá của cô ấy là chủ quan, phản ánh ý kiến cá nhân của cô ấy.
The survey results were subjective due to individual preferences.
Kết quả khảo sát là chủ quan do sở thích cá nhân.
The decision was subjective, influenced by their personal feelings.
Quyết định là chủ quan, bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân của họ.
Dạng tính từ của Subjective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subjective Chủ quan | More subjective Chủ quan hơn | Most subjective Chủ quan nhất |
Kết hợp từ của Subjective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally subjective Hoàn toàn chủ quan | His opinion on the movie is totally subjective. Ý kiến của anh về bộ phim hoàn toàn chủ quan. |
Essentially subjective Về cơ bản là chủ quan | Her opinion on the matter is essentially subjective. Quan điểm của cô ấy về vấn đề là chủ quan. |
Necessarily subjective Nhất thiết chủ quan | Opinions on social media can be necessarily subjective. Ý kiến trên mạng xã hội có thể cần phải chủ quan. |
Extremely subjective Rất chủ quan | Her opinion on the matter is extremely subjective. Quan điểm của cô ấy về vấn đề đó rất chủ quan. |
Purely subjective Hoàn toàn chủ quan | Her opinion on the matter was purely subjective. Quan điểm của cô ấy về vấn đề đó hoàn toàn chủ quan. |
Subjective (Noun)
Trường hợp chủ quan.
The subjective case.
Her subjective was to improve social welfare in the community.
Mục tiêu của cô ấy là cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
The subjective of the organization is to promote equality for all.
Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy sự bình đẳng cho tất cả mọi người.
His subjective is to address poverty through sustainable development projects.
Mục tiêu của anh ấy là giải quyết đói nghèo thông qua các dự án phát triển bền vững.
Họ từ
Từ "subjective" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin "subiectivus", có nghĩa là thuộc về ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân, trái ngược với "objective" (thực tế hoặc khách quan). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "subjective" thường được sử dụng để chỉ những đánh giá, phản hồi hoặc quan điểm phụ thuộc vào cảm xúc và trải nghiệm của người nói.
Từ “subjective” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “subjectivus”, có nghĩa là “thuộc về một chủ thể”. Nó xuất phát từ động từ “subicere”, có nghĩa là “đặt dưới” hoặc “dưới sự điều khiển của”. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cảm nhận, suy nghĩ và quan điểm cá nhân, trái ngược với cái gọi là “khách quan”. Hiện nay, “subjective” được dùng để diễn tả những đánh giá, ý kiến mang tính cá nhân, phản ánh cảm xúc và suy nghĩ riêng của cá nhân, không nhất thiết phải dựa trên bằng chứng khách quan.
Từ "subjective" xuất hiện với mức độ sử dụng kha khá trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà việc bày tỏ quan điểm cá nhân và cảm nhận về một vấn đề là cần thiết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghệ thuật để chỉ những đánh giá cá nhân và không khách quan. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của cảm nhận và trải nghiệm cá nhân trong các lĩnh vực nghiên cứu và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp