Bản dịch của từ Subjective trong tiếng Việt
Subjective
Adjective

Subjective(Adjective)
səbdʒˈɛktɪv
ˌsəbˈdʒɛktɪv
01
Tồn tại chỉ trong tâm trí; không được nhận thức bên ngoài.
Existing only in the mind not perceived externally
Ví dụ
02
Liên quan đến cảm nhận hoặc kinh nghiệm của một người.
Relating to a persons perception or experience
Ví dụ
03
Dựa trên hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân.
Based on or influenced by personal feelings tastes or opinions
Ví dụ
